Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-01 | ALUMINUM FOIL | SHANGHAI | ODESSA |
110,575
| KG |
463
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-18 | ALUMINUM FOIL | NINGBO | ODESSA |
21,950
| KG |
141
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-10-25 | ALUMINUM FOIL | QINGDAO | ODESSA |
23,904
| KG |
46
| CS |
***
| USD | ||||||
2022-02-26 | Plain Aluminum Foil aluminum film, specified: 0.009mm x (870 + 910 + 950) mm x 12000m, not yet, rolled but not yet used, not used in food. Total 67 rolls. New 100%.;Màng nhôm PLAIN ALUMINIUM FOIL, Qui cách: 0.009mm x (870+910+950)mm x 12000m, Chưa bồi, Đã được cán nhưng chưa gia công thêm, không dùng trong thực phẩm. Tổng 67 cuộn. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
19,793
| KG |
17,700
| KGM |
95,582
| USD | ||||||
2022-02-24 | R2809-502 # & aluminum foil rolls (unsteaded, unpaid), thickness 6.30my (micron) used in packaging production - Alufoil 6.30MY, 1502mm. New 100%;R2809-502#&Cuộn nhôm lá (chưa in, chưa được bồi), chiều dày 6.30my (micron) dùng trong sản xuất bao bì - Alufoil 6.30my, 1502mm. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,615
| KG |
16,715
| KGM |
82,355
| USD | ||||||
2021-07-02 | The aluminum film is not yet rolled but not yet processed (aluminum foil) 0.006mm x 800mm. New 100%;Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (ALUMINIUM FOIL) 0.006MM X 800MM. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
19,221
| KG |
1,612
| KGM |
5,931
| USD | ||||||
2021-02-18 | Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0006 mm x 660 mm x 6000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 660 mm x 6000 m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,011
| KG |
785
| KGM |
2,685
| USD | ||||||
2021-02-18 | Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0009 mm x 930 mm x 13000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.009 mm x 930 mm x 13000 m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,011
| KG |
19,553
| KGM |
58,658
| USD | ||||||
2021-02-18 | Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0006 mm x 700 mm x 6000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 700 mm x 6000 m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,011
| KG |
822
| KGM |
2,811
| USD | ||||||
2022-01-04 | Aluminum foil is not yet, has been rolled but not yet processed, roll (aluminum foil) 6.0 mic x 1122mm x 18100m, 100% new (goods are raw materials);Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, dạng cuộn (Aluminium Foil) 6.0 mic x 1122mm x 18100m, mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
34,436
| KG |
1,321
| KGM |
5,349
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-01 | ALUMINUM FOIL | SHANGHAI | ODESSA |
110,575
| KG |
463
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-18 | ALUMINUM FOIL | NINGBO | ODESSA |
21,950
| KG |
141
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-10-25 | ALUMINUM FOIL | QINGDAO | ODESSA |
23,904
| KG |
46
| CS |
***
| USD | ||||||
2022-02-26 | Plain Aluminum Foil aluminum film, specified: 0.009mm x (870 + 910 + 950) mm x 12000m, not yet, rolled but not yet used, not used in food. Total 67 rolls. New 100%.;Màng nhôm PLAIN ALUMINIUM FOIL, Qui cách: 0.009mm x (870+910+950)mm x 12000m, Chưa bồi, Đã được cán nhưng chưa gia công thêm, không dùng trong thực phẩm. Tổng 67 cuộn. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
19,793
| KG |
17,700
| KGM |
95,582
| USD | ||||||
2022-02-24 | R2809-502 # & aluminum foil rolls (unsteaded, unpaid), thickness 6.30my (micron) used in packaging production - Alufoil 6.30MY, 1502mm. New 100%;R2809-502#&Cuộn nhôm lá (chưa in, chưa được bồi), chiều dày 6.30my (micron) dùng trong sản xuất bao bì - Alufoil 6.30my, 1502mm. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,615
| KG |
16,715
| KGM |
82,355
| USD | ||||||
2021-07-02 | The aluminum film is not yet rolled but not yet processed (aluminum foil) 0.006mm x 800mm. New 100%;Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (ALUMINIUM FOIL) 0.006MM X 800MM. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
19,221
| KG |
1,612
| KGM |
5,931
| USD | ||||||
2021-02-18 | Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0006 mm x 660 mm x 6000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 660 mm x 6000 m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,011
| KG |
785
| KGM |
2,685
| USD | ||||||
2021-02-18 | Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0009 mm x 930 mm x 13000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.009 mm x 930 mm x 13000 m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,011
| KG |
19,553
| KGM |
58,658
| USD | ||||||
2021-02-18 | Aluminum foil, rolls (not recoverable, has rolled no more than 0.2 mm thickness unwrought), size: 0006 mm x 700 mm x 6000 m. New 100%;Nhôm lá mỏng, dạng cuộn (chưa được bồi, đã cán độ dày không quá 0.2 mm chưa gia công), size: 0.006 mm x 700 mm x 6000 m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
28,011
| KG |
822
| KGM |
2,811
| USD | ||||||
2022-01-04 | Aluminum foil is not yet, has been rolled but not yet processed, roll (aluminum foil) 6.0 mic x 1122mm x 18100m, 100% new (goods are raw materials);Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, dạng cuộn (Aluminium Foil) 6.0 mic x 1122mm x 18100m, mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
34,436
| KG |
1,321
| KGM |
5,349
| USD |