Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | YW-013 #& aluminum bar shaped with aluminum alloy, long bar, specially used to produce YW-1212 radiator plate (2), each 4000mm long bar. New 100%.;YW-013#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1212(2), mỗi thanh dài 4000MM. Hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
11,420
| KG |
4,228
| MTR |
6,187
| USD | ||||||
2022-06-25 | 32-9043Z0 #& aluminum cooling 43.2*20*40mm Black Battery 1.6mm;32-9043Z0#&Nhôm giải nhiệt 43.2*20*40mm black PIN 1.6MM | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
712
| KG |
9,970
| PCE |
3,529
| USD | ||||||
2022-06-25 | 32-9043Z0 #& aluminum cooling 43.2*20*40mm Black Battery 1.6mm;32-9043Z0#&Nhôm giải nhiệt 43.2*20*40mm black PIN 1.6MM | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
712
| KG |
30
| PCE |
11
| USD | ||||||
2022-06-25 | HS00-0427 #& aluminum cooling 20*20*40mm Black Battery 1.4mm;HS00-0427#&Nhôm giải nhiệt 20*20*40mm black PIN 1.4MM | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
712
| KG |
30
| PCE |
8
| USD | ||||||
2021-10-02 | ML62A080224A # & Aluminum bar Used to produce Radiator Code: ML62A080224A;ML62A080224A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080224A | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
10,500
| KG |
5,880
| PCE |
1,220
| USD | ||||||
2022-06-25 | HS00-0442 #& aluminum cooling 15.5*10.5*25mm Black Battery 1.4mm;HS00-0442#&Nhôm giải nhiệt 15.5*10.5*25mm black PIN 1.4MM | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
712
| KG |
9,970
| PCE |
1,555
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | YW-013 #& aluminum bar shaped with aluminum alloy, long bar, specially used to produce YW-1212 radiator plate (2), each 4000mm long bar. New 100%.;YW-013#&Thanh nhôm định hình bằng nhôm hợp kim, dạng thanh dài, đặc dùng sản xuất tấm tản nhiệt YW-1212(2), mỗi thanh dài 4000MM. Hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
11,420
| KG |
4,228
| MTR |
6,187
| USD | ||||||
2022-06-25 | 32-9043Z0 #& aluminum cooling 43.2*20*40mm Black Battery 1.6mm;32-9043Z0#&Nhôm giải nhiệt 43.2*20*40mm black PIN 1.6MM | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
712
| KG |
9,970
| PCE |
3,529
| USD | ||||||
2022-06-25 | 32-9043Z0 #& aluminum cooling 43.2*20*40mm Black Battery 1.6mm;32-9043Z0#&Nhôm giải nhiệt 43.2*20*40mm black PIN 1.6MM | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
712
| KG |
30
| PCE |
11
| USD | ||||||
2022-06-25 | HS00-0427 #& aluminum cooling 20*20*40mm Black Battery 1.4mm;HS00-0427#&Nhôm giải nhiệt 20*20*40mm black PIN 1.4MM | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
712
| KG |
30
| PCE |
8
| USD | ||||||
2021-10-02 | ML62A080224A # & Aluminum bar Used to produce Radiator Code: ML62A080224A;ML62A080224A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080224A | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
10,500
| KG |
5,880
| PCE |
1,220
| USD | ||||||
2022-06-25 | HS00-0442 #& aluminum cooling 15.5*10.5*25mm Black Battery 1.4mm;HS00-0442#&Nhôm giải nhiệt 15.5*10.5*25mm black PIN 1.4MM | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
712
| KG |
9,970
| PCE |
1,555
| USD |