Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | LXVTC04 # & copper protection pieces, 4.45mm * 2.4mm * 0.66mm, 100% new, code: 806-20809-A2;LXVTC04#&Miếng bảo vệ bằng đồng, 4.45mm*2.4mm*0.66mm, hàng mới 100%, mã: 806-20809-A2 | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
23
| KG |
4,389
| PCE |
104
| USD | ||||||
2021-10-01 | MP002534-0005 # & Foot bronze pedestal MP002534-0005;MP002534-0005#&Chân bệ đỡ bằng đồng MP002534-0005 | HONG KONG | CANG HAI AN |
9,760
| KG |
1,560
| PCE |
6,356
| USD | ||||||
2021-10-02 | D12-04887 # & Next cluster adjusts the signal 1 / Me21-BG R0-Coupling Assy 1, bronze, plastic. New 100%;D12-04887#&Cụm nối điểu chỉnh lượng tín hiệu 1/ ME21-BG R0-COUPLING ASSY 1, bằng đồng, nhựa. Hàng mới 100% | DONG XING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
30
| KG |
144
| PCE |
94
| USD | ||||||
2021-10-04 | 19 / IPE-2558-76-PT1 # & feet connected in co-plated copper / 19 / IPE-2558-76-PT1;19/IPE-2558-76-PT1#&Chân nối bằng đồng đã mạ/19/IPE-2558-76-PT1 | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
960
| KG |
400,000
| PCE |
454
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL105 # & copper cap (components of speakers) (TNL1086-B / CN-QA), 100% new products.;TPVL105#&Mũ chụp bằng đồng (linh kiện của loa) (TNL1086-B/CN-QA), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
14,000
| PCE |
2,296
| USD | ||||||
2021-10-01 | W00382 # & copper protection frame 77.03 * 50.34 * 3.3mm, 100% new goods, ERP: 6065501472;W00382#&Khung bảo vệ bằng đồng 77.03*50.34*3.3mm, hàng mới 100%, ERP: 6065501472 | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
9,910
| KG |
832
| PCE |
131
| USD | ||||||
2021-10-01 | DL027 # & rubber wrap rubber knob, CE5, 100% new products; 010655221;DL027#&Núm đồng bọc cao su của đèn led, CE5, hàng mới 100%; 010655221 | ZHUHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,880
| KG |
23,900
| PCE |
449
| USD | ||||||
2021-10-04 | 19 / IPE-9690T-01B-GFN1 # & Foot connector in co-plated / 19 / IPE-9690T-01B-GFN1;19/IPE-9690T-01B-GFN1#&Chân nối bằng đồng đã mạ/19/IPE-9690T-01B-GFN1 | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
265
| KG |
5,000,000
| PCE |
7,580
| USD | ||||||
2021-10-01 | W00383 # & copper protection frame 52.88 * 26.46 * 3.3mm, 100% new, ERP: 6065501474;W00383#&Khung bảo vệ bằng đồng 52.88*26.46*3.3mm, hàng mới 100%, ERP: 6065501474 | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
9,910
| KG |
1,664
| PCE |
149
| USD | ||||||
2021-10-01 | W01883 # & copper protection frame 26.42 * 19.56 * 2.5mm, 100% new, ERP: 6065502074;W01883#&Khung bảo vệ bằng đồng 26.42*19.56*2.5mm, hàng mới 100%, ERP: 6065502074 | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
9,910
| KG |
6,045
| PCE |
580
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | LXVTC04 # & copper protection pieces, 4.45mm * 2.4mm * 0.66mm, 100% new, code: 806-20809-A2;LXVTC04#&Miếng bảo vệ bằng đồng, 4.45mm*2.4mm*0.66mm, hàng mới 100%, mã: 806-20809-A2 | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
23
| KG |
4,389
| PCE |
104
| USD | ||||||
2021-10-01 | MP002534-0005 # & Foot bronze pedestal MP002534-0005;MP002534-0005#&Chân bệ đỡ bằng đồng MP002534-0005 | HONG KONG | CANG HAI AN |
9,760
| KG |
1,560
| PCE |
6,356
| USD | ||||||
2021-10-02 | D12-04887 # & Next cluster adjusts the signal 1 / Me21-BG R0-Coupling Assy 1, bronze, plastic. New 100%;D12-04887#&Cụm nối điểu chỉnh lượng tín hiệu 1/ ME21-BG R0-COUPLING ASSY 1, bằng đồng, nhựa. Hàng mới 100% | DONG XING | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
30
| KG |
144
| PCE |
94
| USD | ||||||
2021-10-04 | 19 / IPE-2558-76-PT1 # & feet connected in co-plated copper / 19 / IPE-2558-76-PT1;19/IPE-2558-76-PT1#&Chân nối bằng đồng đã mạ/19/IPE-2558-76-PT1 | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
960
| KG |
400,000
| PCE |
454
| USD | ||||||
2021-10-01 | TPVL105 # & copper cap (components of speakers) (TNL1086-B / CN-QA), 100% new products.;TPVL105#&Mũ chụp bằng đồng (linh kiện của loa) (TNL1086-B/CN-QA), hàng mới 100%. | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
98,361
| KG |
14,000
| PCE |
2,296
| USD | ||||||
2021-10-01 | W00382 # & copper protection frame 77.03 * 50.34 * 3.3mm, 100% new goods, ERP: 6065501472;W00382#&Khung bảo vệ bằng đồng 77.03*50.34*3.3mm, hàng mới 100%, ERP: 6065501472 | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
9,910
| KG |
832
| PCE |
131
| USD | ||||||
2021-10-01 | DL027 # & rubber wrap rubber knob, CE5, 100% new products; 010655221;DL027#&Núm đồng bọc cao su của đèn led, CE5, hàng mới 100%; 010655221 | ZHUHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,880
| KG |
23,900
| PCE |
449
| USD | ||||||
2021-10-04 | 19 / IPE-9690T-01B-GFN1 # & Foot connector in co-plated / 19 / IPE-9690T-01B-GFN1;19/IPE-9690T-01B-GFN1#&Chân nối bằng đồng đã mạ/19/IPE-9690T-01B-GFN1 | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
265
| KG |
5,000,000
| PCE |
7,580
| USD | ||||||
2021-10-01 | W00383 # & copper protection frame 52.88 * 26.46 * 3.3mm, 100% new, ERP: 6065501474;W00383#&Khung bảo vệ bằng đồng 52.88*26.46*3.3mm, hàng mới 100%, ERP: 6065501474 | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
9,910
| KG |
1,664
| PCE |
149
| USD | ||||||
2021-10-01 | W01883 # & copper protection frame 26.42 * 19.56 * 2.5mm, 100% new, ERP: 6065502074;W01883#&Khung bảo vệ bằng đồng 26.42*19.56*2.5mm, hàng mới 100%, ERP: 6065502074 | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
9,910
| KG |
6,045
| PCE |
580
| USD |