Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-16 | Comunes; Copper Wire, Others | CL-CHILE | VERDE |
5
| KG |
***
| PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
117
| USD | ||||||
2021-04-16 | 200 PZA. HILO; Copper Wire, Others | GUANGZHOU PT | VERDE |
10
| KG |
7
| CAJA DE CARTON |
180
| USD | ||||||
2021-11-16 | Comunes; Copper Wire, Others | CL-CHILE | ROJO |
***
| KG |
***
| CT-CAJA DE CARTON |
6
| USD | ||||||
2021-04-04 | BRONZE WIRE, NONINSULATED | SHEKOU | KARACHI |
8,440
| KG |
6
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-04-20 | Hand -connected wire, 1 end with a round hook, a length of 240mm, non -4mm, used to connect to the lighting unit, the manufacturer: Jiangmen Qingyuan Electric Wire Co., Ltd. , NPL produces led lights, 100% new;Dây nối bằng đồng hợp kim, 1 đầu có móc tròn, chiều dài 240mm, phi 4mm, dùng kết nối với bộ phận chiếu sáng, nhà sx: Jiangmen Qingyuan Electric Wire Co., Ltd. , NPL sản xuất bộ đèn LED, mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
14,745
| KG |
9,600
| PCE |
480
| USD | ||||||
2021-10-28 | A3258894 # & core cord with tansen 1 / 0.04 TA;A3258894#&Lõi dây bằng đồng TANSEN 1/0.04 TA | HONG KONG | CANG HAI AN |
1,368
| KG |
75
| KGM |
2,701
| USD | ||||||
2021-10-29 | A2924538 # & core wire with Tansen 1 / 0.025 THT3 S. Correct number: 54,449 kgm, Ratree invoice value: 5390.45USD.;A2924538#&Lõi dây bằng đồng TANSEN 1/0.025 THT3 S. Số lượng đúng: 54,449 KGM, trị giá hóa đơn đúng: 5390,45USD. | HONG KONG | HA NOI |
102
| KG |
54
| KGM |
5,391
| USD | ||||||
2021-11-07 | RM007 # & copper wire with coating coating (0.180mm) / Magnet Wire / Material using small engine production;RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng ( 0.180mm ) / Magnet Wire / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
15,433
| KG |
936
| KGM |
6,272
| USD | ||||||
2021-11-06 | 34-VC0204-032013 & copper coil is parts of speakers, used in manufacturing speakers, Part No 34-VC0204-03201, 100% new;34-VC0204-03201S#&Cuộn dây đồng là bộ phận của củ loa, dùng trong sản xuất loa ,part no 34-VC0204-03201S ,mới 100% | SHEKOU | NAM HAI |
25,726
| KG |
62,700
| PCE |
9,168
| USD | ||||||
2020-12-23 | # & Coils D191S26BVC foot pin (copper);D191S26BVC#&Cuộn dây chân pin (hợp kim đồng) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
104
| KG |
98
| KGM |
1,502
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-16 | Comunes; Copper Wire, Others | CL-CHILE | VERDE |
5
| KG |
***
| PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
117
| USD | ||||||
2021-04-16 | 200 PZA. HILO; Copper Wire, Others | GUANGZHOU PT | VERDE |
10
| KG |
7
| CAJA DE CARTON |
180
| USD | ||||||
2021-11-16 | Comunes; Copper Wire, Others | CL-CHILE | ROJO |
***
| KG |
***
| CT-CAJA DE CARTON |
6
| USD | ||||||
2021-04-04 | BRONZE WIRE, NONINSULATED | SHEKOU | KARACHI |
8,440
| KG |
6
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-04-20 | Hand -connected wire, 1 end with a round hook, a length of 240mm, non -4mm, used to connect to the lighting unit, the manufacturer: Jiangmen Qingyuan Electric Wire Co., Ltd. , NPL produces led lights, 100% new;Dây nối bằng đồng hợp kim, 1 đầu có móc tròn, chiều dài 240mm, phi 4mm, dùng kết nối với bộ phận chiếu sáng, nhà sx: Jiangmen Qingyuan Electric Wire Co., Ltd. , NPL sản xuất bộ đèn LED, mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
14,745
| KG |
9,600
| PCE |
480
| USD | ||||||
2021-10-28 | A3258894 # & core cord with tansen 1 / 0.04 TA;A3258894#&Lõi dây bằng đồng TANSEN 1/0.04 TA | HONG KONG | CANG HAI AN |
1,368
| KG |
75
| KGM |
2,701
| USD | ||||||
2021-10-29 | A2924538 # & core wire with Tansen 1 / 0.025 THT3 S. Correct number: 54,449 kgm, Ratree invoice value: 5390.45USD.;A2924538#&Lõi dây bằng đồng TANSEN 1/0.025 THT3 S. Số lượng đúng: 54,449 KGM, trị giá hóa đơn đúng: 5390,45USD. | HONG KONG | HA NOI |
102
| KG |
54
| KGM |
5,391
| USD | ||||||
2021-11-07 | RM007 # & copper wire with coating coating (0.180mm) / Magnet Wire / Material using small engine production;RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng ( 0.180mm ) / Magnet Wire / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
15,433
| KG |
936
| KGM |
6,272
| USD | ||||||
2021-11-06 | 34-VC0204-032013 & copper coil is parts of speakers, used in manufacturing speakers, Part No 34-VC0204-03201, 100% new;34-VC0204-03201S#&Cuộn dây đồng là bộ phận của củ loa, dùng trong sản xuất loa ,part no 34-VC0204-03201S ,mới 100% | SHEKOU | NAM HAI |
25,726
| KG |
62,700
| PCE |
9,168
| USD | ||||||
2020-12-23 | # & Coils D191S26BVC foot pin (copper);D191S26BVC#&Cuộn dây chân pin (hợp kim đồng) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
104
| KG |
98
| KGM |
1,502
| USD |