Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-18 | TPVL36#& VC copper wire (by copper coated with 1 layer of insulating, non -0.18) (2TSPEW0.22), 100%new goods.;TPVL36#&Dây đồng VC (bằng đồng tinh luyện tráng 1 lớp cách điện, phi 0.18) (2TSPEW0.22), hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
64,604
| KG |
200,000
| GRM |
3,580
| USD | ||||||
2022-04-18 | TPVL36#& VC copper wire (by copper coated with 1 layer of insulating, non -0.18) (2TSPEW0.15), 100%new goods.;TPVL36#&Dây đồng VC (bằng đồng tinh luyện tráng 1 lớp cách điện, phi 0.18) (2TSPEW0.15), hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
64,604
| KG |
5,000
| GRM |
96
| USD | ||||||
2021-11-10 | Copper wire refining 8.0 mm cross-sectional diameter, unauthorized with other materials, used for the production of electric cables, NGUYEN JCC Copper new 100%;Dây đồng tinh luyện Đường kính mặt cắt ngang 8.0 mm, không tráng phủ các vật liệu khác, dùng cho việc sản xuất dây cáp điện, nhã hiêu JCC COPPER hàng mới 100% | HUANGPU | GREEN PORT (HP) |
101,192
| KG |
100,000
| KGM |
995,300
| USD | ||||||
2021-01-14 | TPVL36 VC # & Copper (copper refining first insulating layer coated, non-12:18) 2TSPEW0.15, new 100%;TPVL36#&Dây đồng VC (bằng đồng tinh luyện tráng 1 lớp cách điện, phi 0.18) 2TSPEW0.15 , hàng mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
15,758
| KG |
5,000
| GRM |
73
| USD | ||||||
2021-10-19 | Copper plain wire with a bronze component 99.988%, 8mm cross section size used to produce electric cables. New 100%;Dây đồng bằng đồng tinh luyện có thành phần đồng 99.988% , kích thước mặt cắt ngang 8mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% | HUANGPU | GREEN PORT (HP) |
101,155
| KG |
100,000
| KGM |
951,550
| USD | ||||||
2022-06-01 | TEV-2PEW-F0.09SJ #& ENAMELED Copper Wire 2PEW-FI 0.09. New 100%;TEV-2PEW-F0.09SJ#&Dây đồng hợp kim ENAMELED COPPER WIRE 2PEW-Fi 0.09. Hàng mới 100% | ZHUHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,248
| KG |
705
| KGM |
9,745
| USD | ||||||
2021-09-28 | 902500062 # & copper wire to wrap the iron shell (stator), used in drilling machines, outer diameter 0.9mm- Magnet Wire, Dia 0.9 Copper with layer 200 Degree Non-Bondable Insluation Dartong. New 100%;902500062#&Dây đồng để quấn vào vỏ sắt (stator), dùng trong máy khoan, đường kính ngoài 0.9mm- MAGNET WIRE, DIA 0.9 COPPER WITH CLASS 200 DEGREE NON-BONDABLE INSLUATION \ DARTONG. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
17,397
| KG |
859
| KGM |
9,189
| USD | ||||||
2021-04-20 | WIRE OF REFINED COPPER WITH A MAXIMUM CROSS-SECTIONAL DIMEN | NINGBO | SANTOS |
297,007
| KG |
645
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-08 | PVC WIRE OVER THE DOOR HOOK RACK PVC WIRE OVER THE DOOR HOOK RACK 3 SECTION PVC COATED WIRE FOLDING GARDEN FENCE | 57078, YANTIAN | 3002, TACOMA, WA |
10,433
| KG |
1,927
| CTN |
417,312
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-18 | TPVL36#& VC copper wire (by copper coated with 1 layer of insulating, non -0.18) (2TSPEW0.22), 100%new goods.;TPVL36#&Dây đồng VC (bằng đồng tinh luyện tráng 1 lớp cách điện, phi 0.18) (2TSPEW0.22), hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
64,604
| KG |
200,000
| GRM |
3,580
| USD | ||||||
2022-04-18 | TPVL36#& VC copper wire (by copper coated with 1 layer of insulating, non -0.18) (2TSPEW0.15), 100%new goods.;TPVL36#&Dây đồng VC (bằng đồng tinh luyện tráng 1 lớp cách điện, phi 0.18) (2TSPEW0.15), hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
64,604
| KG |
5,000
| GRM |
96
| USD | ||||||
2021-11-10 | Copper wire refining 8.0 mm cross-sectional diameter, unauthorized with other materials, used for the production of electric cables, NGUYEN JCC Copper new 100%;Dây đồng tinh luyện Đường kính mặt cắt ngang 8.0 mm, không tráng phủ các vật liệu khác, dùng cho việc sản xuất dây cáp điện, nhã hiêu JCC COPPER hàng mới 100% | HUANGPU | GREEN PORT (HP) |
101,192
| KG |
100,000
| KGM |
995,300
| USD | ||||||
2021-01-14 | TPVL36 VC # & Copper (copper refining first insulating layer coated, non-12:18) 2TSPEW0.15, new 100%;TPVL36#&Dây đồng VC (bằng đồng tinh luyện tráng 1 lớp cách điện, phi 0.18) 2TSPEW0.15 , hàng mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
15,758
| KG |
5,000
| GRM |
73
| USD | ||||||
2021-10-19 | Copper plain wire with a bronze component 99.988%, 8mm cross section size used to produce electric cables. New 100%;Dây đồng bằng đồng tinh luyện có thành phần đồng 99.988% , kích thước mặt cắt ngang 8mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% | HUANGPU | GREEN PORT (HP) |
101,155
| KG |
100,000
| KGM |
951,550
| USD | ||||||
2022-06-01 | TEV-2PEW-F0.09SJ #& ENAMELED Copper Wire 2PEW-FI 0.09. New 100%;TEV-2PEW-F0.09SJ#&Dây đồng hợp kim ENAMELED COPPER WIRE 2PEW-Fi 0.09. Hàng mới 100% | ZHUHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,248
| KG |
705
| KGM |
9,745
| USD | ||||||
2021-09-28 | 902500062 # & copper wire to wrap the iron shell (stator), used in drilling machines, outer diameter 0.9mm- Magnet Wire, Dia 0.9 Copper with layer 200 Degree Non-Bondable Insluation Dartong. New 100%;902500062#&Dây đồng để quấn vào vỏ sắt (stator), dùng trong máy khoan, đường kính ngoài 0.9mm- MAGNET WIRE, DIA 0.9 COPPER WITH CLASS 200 DEGREE NON-BONDABLE INSLUATION \ DARTONG. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
17,397
| KG |
859
| KGM |
9,189
| USD | ||||||
2021-04-20 | WIRE OF REFINED COPPER WITH A MAXIMUM CROSS-SECTIONAL DIMEN | NINGBO | SANTOS |
297,007
| KG |
645
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-08 | PVC WIRE OVER THE DOOR HOOK RACK PVC WIRE OVER THE DOOR HOOK RACK 3 SECTION PVC COATED WIRE FOLDING GARDEN FENCE | 57078, YANTIAN | 3002, TACOMA, WA |
10,433
| KG |
1,927
| CTN |
417,312
| USD |