Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-19 | BRASS COPPER | 57020, NINGPO | 2709, LONG BEACH, CA |
707
| KG |
1
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-03-18 | PV1#&phôi hợp kim đồng thau;Refined copper and copper alloys, unwrought: Copper alloys: Copper-zinc base alloys (brass);精炼铜和铜合金,未锻造:铜合金:铜锌基合金(黄铜) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
17,658
| KGM |
104,447
| USD | ||||||
2020-12-24 | DGHK # & Copper alloy rods;DGHK#&Đồng hợp kim dạng thanh | CTY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO | CTY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO |
165,000
| KG |
2,000
| KGM |
9,000
| USD | ||||||
2021-06-09 | Unmoured copper (brass), (30 * 400 * 700) cm brass, 100% new goods;Đồng thỏi chưa gia công (đồng thau) , (30*400*700)cm BRASS , Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
26,696
| KG |
82
| KGM |
708
| USD | ||||||
2022-01-08 | 30523Q42R00 # & frame copper alloy material for mobile phones, PN: 30523Q42R00, 100% new;30523Q42R00#&Khung chất liệu hợp kim đồng dùng cho điện thoại di động, PN: 30523Q42R00 , mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
599
| KG |
136,000
| PCE |
8,704
| USD | ||||||
2022-05-24 | Copper alloy on the basis of brass (70 - 99.5% copper; 6 - 30% Zinc), not processed powder. New 100%;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng thau ( 70 - 99,5% Copper; 6 - 30% Zinc), chưa gia công dạng bột. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
24,555
| KG |
2
| KGM |
86
| USD | ||||||
2022-02-26 | 30523Q43900 # & copper alloy material frame for mobile phones, PN: 30523Q43900, 100% new;30523Q43900#&Khung chất liệu hợp kim đồng dùng cho điện thoại di động, PN: 30523Q43900 , mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1,689
| KG |
133,650
| PCE |
10,558
| USD | ||||||
2022-02-26 | 30523Q42Y00 # & copper alloy material frame for mobile phones, PN: 30523Q42Y00, 100% new;30523Q42Y00#&Khung chất liệu hợp kim đồng dùng cho điện thoại di động, PN: 30523Q42Y00 , mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
671
| KG |
600,000
| PCE |
13,200
| USD | ||||||
2022-02-26 | 30523Q42S00 # & frame copper alloy material for mobile phones, PN: 30523Q42S00, 100% new;30523Q42S00#&Khung chất liệu hợp kim đồng dùng cho điện thoại di động, PN: 30523Q42S00 , mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
671
| KG |
90,000
| PCE |
2,160
| USD | ||||||
2022-06-01 | Brass beads; (brandless; 100%new goods);Hạt đồng thau; (không thương hiệu; hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
13,570
| KG |
1,000
| KGM |
2,500
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-19 | BRASS COPPER | 57020, NINGPO | 2709, LONG BEACH, CA |
707
| KG |
1
| PKG |
***
| USD | ||||||
2020-03-18 | PV1#&phôi hợp kim đồng thau;Refined copper and copper alloys, unwrought: Copper alloys: Copper-zinc base alloys (brass);精炼铜和铜合金,未锻造:铜合金:铜锌基合金(黄铜) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
17,658
| KGM |
104,447
| USD | ||||||
2020-12-24 | DGHK # & Copper alloy rods;DGHK#&Đồng hợp kim dạng thanh | CTY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO | CTY TNHH THUONG MAI HA NOI YEEDO |
165,000
| KG |
2,000
| KGM |
9,000
| USD | ||||||
2021-06-09 | Unmoured copper (brass), (30 * 400 * 700) cm brass, 100% new goods;Đồng thỏi chưa gia công (đồng thau) , (30*400*700)cm BRASS , Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
26,696
| KG |
82
| KGM |
708
| USD | ||||||
2022-01-08 | 30523Q42R00 # & frame copper alloy material for mobile phones, PN: 30523Q42R00, 100% new;30523Q42R00#&Khung chất liệu hợp kim đồng dùng cho điện thoại di động, PN: 30523Q42R00 , mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
599
| KG |
136,000
| PCE |
8,704
| USD | ||||||
2022-05-24 | Copper alloy on the basis of brass (70 - 99.5% copper; 6 - 30% Zinc), not processed powder. New 100%;Hợp kim đồng trên cơ sở đồng thau ( 70 - 99,5% Copper; 6 - 30% Zinc), chưa gia công dạng bột. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
24,555
| KG |
2
| KGM |
86
| USD | ||||||
2022-02-26 | 30523Q43900 # & copper alloy material frame for mobile phones, PN: 30523Q43900, 100% new;30523Q43900#&Khung chất liệu hợp kim đồng dùng cho điện thoại di động, PN: 30523Q43900 , mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
1,689
| KG |
133,650
| PCE |
10,558
| USD | ||||||
2022-02-26 | 30523Q42Y00 # & copper alloy material frame for mobile phones, PN: 30523Q42Y00, 100% new;30523Q42Y00#&Khung chất liệu hợp kim đồng dùng cho điện thoại di động, PN: 30523Q42Y00 , mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
671
| KG |
600,000
| PCE |
13,200
| USD | ||||||
2022-02-26 | 30523Q42S00 # & frame copper alloy material for mobile phones, PN: 30523Q42S00, 100% new;30523Q42S00#&Khung chất liệu hợp kim đồng dùng cho điện thoại di động, PN: 30523Q42S00 , mới 100% | SHENZHEN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
671
| KG |
90,000
| PCE |
2,160
| USD | ||||||
2022-06-01 | Brass beads; (brandless; 100%new goods);Hạt đồng thau; (không thương hiệu; hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
13,570
| KG |
1,000
| KGM |
2,500
| USD |