Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-26 | The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
15,402
| KG |
15,000
| PCE |
1,500
| USD | ||||||
2022-06-27 | Bwir01 #& steel frame of women's bra;BWIR01#&Gọng thép của áo ngực nữ | HONG KONG | CANG NAM DINH VU |
524
| KG |
128,900
| PCE |
3,422
| USD | ||||||
2022-06-26 | Cage hamster mice, symbol 0620-40, steel material combined with PVC, size: (22-47x17-30x15-25) cm +/- 10%, removable sync. 100%new .NSX: Taizhou Luqiao Boer Plastic Mould Factory;Lồng cho chuột hamster, kí hiệu 0620-40, chất liệu thép kết hợp nhựa PVC, kích thước: (22-47x17-30x15-25)cm+/-10%, đồng bộ tháo rời. Mới 100%.NSX: Taizhou Luqiao Boer Plastic Mould Factory | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
20,490
| KG |
523
| PCE |
628
| USD | ||||||
2022-06-26 | Gan1 #& bra lining (iron);GAN1#&Gọng lót áo ngực (bằng sắt) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
45
| KG |
5,057
| PR |
377
| USD | ||||||
2022-06-27 | Banded wire steel wire, brandless, size: 1.5mm x1.58mm, glued into board, used to produce pin, 100%new. (96 pk banded wire);BANDED WIRE dây thép, không nhãn hiệu, size: 1.5mm x1.58mm, được dán keo thành bảng, dùng sản xuất ghim bấm, mới 100%.( 96 PK BANDED WIRE ) | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
51,551
| KG |
51,269
| KGM |
69,213
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-26 | The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
15,402
| KG |
15,000
| PCE |
1,500
| USD | ||||||
2022-06-27 | Bwir01 #& steel frame of women's bra;BWIR01#&Gọng thép của áo ngực nữ | HONG KONG | CANG NAM DINH VU |
524
| KG |
128,900
| PCE |
3,422
| USD | ||||||
2022-06-26 | Cage hamster mice, symbol 0620-40, steel material combined with PVC, size: (22-47x17-30x15-25) cm +/- 10%, removable sync. 100%new .NSX: Taizhou Luqiao Boer Plastic Mould Factory;Lồng cho chuột hamster, kí hiệu 0620-40, chất liệu thép kết hợp nhựa PVC, kích thước: (22-47x17-30x15-25)cm+/-10%, đồng bộ tháo rời. Mới 100%.NSX: Taizhou Luqiao Boer Plastic Mould Factory | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
20,490
| KG |
523
| PCE |
628
| USD | ||||||
2022-06-26 | Gan1 #& bra lining (iron);GAN1#&Gọng lót áo ngực (bằng sắt) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
45
| KG |
5,057
| PR |
377
| USD | ||||||
2022-06-27 | Banded wire steel wire, brandless, size: 1.5mm x1.58mm, glued into board, used to produce pin, 100%new. (96 pk banded wire);BANDED WIRE dây thép, không nhãn hiệu, size: 1.5mm x1.58mm, được dán keo thành bảng, dùng sản xuất ghim bấm, mới 100%.( 96 PK BANDED WIRE ) | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
51,551
| KG |
51,269
| KGM |
69,213
| USD |