Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | 6550001 # & CD cover of DVD model S1022;6550001#&Lò xo nắp CD của máy DVD model S1022 | NANSHA | CANG DINH VU - HP |
3,490
| KG |
30
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-10-01 | BDT-026 # & Components assembling, producing pumps - Unilateral Valve Spring: Single Spring with stainless iron alloy, M8 * 25 * 10.9 mm size (100% new);BDT-026#&Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm - unilateral valve spring : lò xo đơn bằng hợp kim sắt không gỉ , kích thước M8*25*10.9 mm (Hàng mới 100%) | SUZHOU | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
23,883
| KG |
9,200
| PCE |
184
| USD | ||||||
2021-10-04 | 6550002 # & spring for the Open button of DVD model S1022;6550002#&Lò xo cho nút OPEN của máy DVD model S1022 | NANSHA | CANG DINH VU - HP |
3,490
| KG |
60
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-10-01 | MAT001 # & SHOULD Semi-finished products, not I MAT001 (FI 0.1mm-3.0mm, Li 2mm-400mm). Unit price 0.011156 USD / PCE;MAT001#&Lò xo bán thành phẩm chưa luyện, chưa tôi MAT001 ( FI 0.1mm-3.0mm, LI 2mm-400mm). Đơn giá 0.011156 usd/pce | HONG KONG | TAN CANG 128 |
5,067
| KG |
8,725,000
| PCE |
97,333
| USD | ||||||
2022-06-27 | Stork springs AF1035/1045/2035/2045 AA06-0879 (CET6722) (7C/B), no brand. L/Case for photo, 100% new goods;Lò xo cò AF1035/1045/2035/2045 AA06-0879 (CET6722) (7c/b), không nhãn hiệu. L/kiện máy photo, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,605
| KG |
90
| PCE |
9
| USD | ||||||
2021-10-02 | 047 # & iron springs (13-50 * 3-5 * 80-880mm), used in sofas, 100% new products;047#&Lò xo bằng sắt (13-50*3-5*80-880mm), dùng trong sản xuất ghế sofa, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
113,190
| KG |
28,680
| PCE |
3,592
| USD | ||||||
2021-10-04 | UVL-0417 # & XO types;UVL-0417#&Lo xo các loại | HONG KONG | CANG XANH VIP |
13,664
| KG |
25,420
| PCE |
137
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | 6550001 # & CD cover of DVD model S1022;6550001#&Lò xo nắp CD của máy DVD model S1022 | NANSHA | CANG DINH VU - HP |
3,490
| KG |
30
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-10-01 | BDT-026 # & Components assembling, producing pumps - Unilateral Valve Spring: Single Spring with stainless iron alloy, M8 * 25 * 10.9 mm size (100% new);BDT-026#&Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm - unilateral valve spring : lò xo đơn bằng hợp kim sắt không gỉ , kích thước M8*25*10.9 mm (Hàng mới 100%) | SUZHOU | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
23,883
| KG |
9,200
| PCE |
184
| USD | ||||||
2021-10-04 | 6550002 # & spring for the Open button of DVD model S1022;6550002#&Lò xo cho nút OPEN của máy DVD model S1022 | NANSHA | CANG DINH VU - HP |
3,490
| KG |
60
| PCE |
***
| USD | ||||||
2021-10-01 | MAT001 # & SHOULD Semi-finished products, not I MAT001 (FI 0.1mm-3.0mm, Li 2mm-400mm). Unit price 0.011156 USD / PCE;MAT001#&Lò xo bán thành phẩm chưa luyện, chưa tôi MAT001 ( FI 0.1mm-3.0mm, LI 2mm-400mm). Đơn giá 0.011156 usd/pce | HONG KONG | TAN CANG 128 |
5,067
| KG |
8,725,000
| PCE |
97,333
| USD | ||||||
2022-06-27 | Stork springs AF1035/1045/2035/2045 AA06-0879 (CET6722) (7C/B), no brand. L/Case for photo, 100% new goods;Lò xo cò AF1035/1045/2035/2045 AA06-0879 (CET6722) (7c/b), không nhãn hiệu. L/kiện máy photo, hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,605
| KG |
90
| PCE |
9
| USD | ||||||
2021-10-02 | 047 # & iron springs (13-50 * 3-5 * 80-880mm), used in sofas, 100% new products;047#&Lò xo bằng sắt (13-50*3-5*80-880mm), dùng trong sản xuất ghế sofa, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
113,190
| KG |
28,680
| PCE |
3,592
| USD | ||||||
2021-10-04 | UVL-0417 # & XO types;UVL-0417#&Lo xo các loại | HONG KONG | CANG XANH VIP |
13,664
| KG |
25,420
| PCE |
137
| USD |