Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | The spring rolls hold the backup wheel.PartNo: 3105010 -P301;Lò xo cuộn giữ tay quay bánh dự phòng.Partno:3105010 -P301.Dùng để lắp ráp cho xe ô tô tải nhãn hiệu VINHPHAT,10000kg< TTLCT<13000kg, mới 100%. | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
77,544
| KG |
26
| PCE |
120
| USD | ||||||
2022-06-28 | 35156-XG1-0000-VN Return Spring Spring Return;35156-XG1-0000-VN RETURN SPRING Lò xo hồi trả | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
39,307
| KG |
264
| PCE |
5
| USD | ||||||
2022-06-28 | 85171-XK1-0001-VN Leaf Spring Spring;85171-XK1-0001-VN LEAF SPRING Lò xo | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
39,929
| KG |
396
| PCE |
71
| USD | ||||||
2021-07-06 | E04000083a # & Iron springs used as furniture. Size: 19 * 102.5mm. New 100%;E04000083A#&Lò xo bằng sắt dùng làm đồ nội thất. Kích thước: 19*102.5mm. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
16,704
| KG |
24
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-07-05 | Springs for sawing machines Code 1619P09794, 100% new products;Lò xo dùng cho máy cưa đĩa mã số 1619P09794, hàng mới 100% | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
6,085
| KG |
3
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-07-06 | Spring # & TF40X40 Mold Spring. Steel, to assemble into molds, 100% new;SPRING#&Lò xo khuôn TF40x40. Bằng thép, để lắp ráp vào khuôn, mới 100% | CONG TY TNHH CN THT VIET NAM | CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA |
73
| KG |
4
| PCE |
4
| USD | ||||||
2021-07-05 | 90403-0500-03 # & springs (D = 5) use generator assembly production;90403-0500-03#&Vòng đệm lò xo ( d=5 ) dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
20,600
| KG |
896
| PCE |
5
| USD | ||||||
2021-07-06 | Nsk07 # & springs 463-000092, 100% new, using armor lid into export plastic components;NSK07#&Lò xo 463-000092, mới 100%, dùng nắp giáp vào linh kiện nhựa xuất khẩu | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
339
| KG |
46,000
| PCE |
373
| USD | ||||||
2022-02-24 | Springs (steel) -SPRing-1V8X-0013-M4-FS - Used to manufacture motorbike disc brakes (item 11 on C / O) 100% new goods;Lò xo(bằng thép)-Spring-1V8X-0013-M4-FS - Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 11 trên C/O)hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
4,564
| KG |
8,000
| PCE |
240
| USD | ||||||
2021-10-04 | HAIRSPRINGS, IRON OR STEEL | QINGDAO | FREMANTLE |
20,870
| KG |
163
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | The spring rolls hold the backup wheel.PartNo: 3105010 -P301;Lò xo cuộn giữ tay quay bánh dự phòng.Partno:3105010 -P301.Dùng để lắp ráp cho xe ô tô tải nhãn hiệu VINHPHAT,10000kg< TTLCT<13000kg, mới 100%. | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
77,544
| KG |
26
| PCE |
120
| USD | ||||||
2022-06-28 | 35156-XG1-0000-VN Return Spring Spring Return;35156-XG1-0000-VN RETURN SPRING Lò xo hồi trả | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
39,307
| KG |
264
| PCE |
5
| USD | ||||||
2022-06-28 | 85171-XK1-0001-VN Leaf Spring Spring;85171-XK1-0001-VN LEAF SPRING Lò xo | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
39,929
| KG |
396
| PCE |
71
| USD | ||||||
2021-07-06 | E04000083a # & Iron springs used as furniture. Size: 19 * 102.5mm. New 100%;E04000083A#&Lò xo bằng sắt dùng làm đồ nội thất. Kích thước: 19*102.5mm. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
16,704
| KG |
24
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-07-05 | Springs for sawing machines Code 1619P09794, 100% new products;Lò xo dùng cho máy cưa đĩa mã số 1619P09794, hàng mới 100% | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
6,085
| KG |
3
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-07-06 | Spring # & TF40X40 Mold Spring. Steel, to assemble into molds, 100% new;SPRING#&Lò xo khuôn TF40x40. Bằng thép, để lắp ráp vào khuôn, mới 100% | CONG TY TNHH CN THT VIET NAM | CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA |
73
| KG |
4
| PCE |
4
| USD | ||||||
2021-07-05 | 90403-0500-03 # & springs (D = 5) use generator assembly production;90403-0500-03#&Vòng đệm lò xo ( d=5 ) dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
20,600
| KG |
896
| PCE |
5
| USD | ||||||
2021-07-06 | Nsk07 # & springs 463-000092, 100% new, using armor lid into export plastic components;NSK07#&Lò xo 463-000092, mới 100%, dùng nắp giáp vào linh kiện nhựa xuất khẩu | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
339
| KG |
46,000
| PCE |
373
| USD | ||||||
2022-02-24 | Springs (steel) -SPRing-1V8X-0013-M4-FS - Used to manufacture motorbike disc brakes (item 11 on C / O) 100% new goods;Lò xo(bằng thép)-Spring-1V8X-0013-M4-FS - Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 11 trên C/O)hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
4,564
| KG |
8,000
| PCE |
240
| USD | ||||||
2021-10-04 | HAIRSPRINGS, IRON OR STEEL | QINGDAO | FREMANTLE |
20,870
| KG |
163
| PK |
***
| USD |