Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Steel containers used for packing components;Hộp đựng bằng thép dùng để đóng gói linh kiện | HONG KONG | CANG DINH VU - HP |
6,286
| KG |
213
| PCE |
4,486
| USD | ||||||
2021-10-04 | 314575 # & stainless steel candy containers, 5.3-liter capacity - Tin CC layeric 150U KR BFF;314575#&Hộp đựng kẹo bằng thép không gỉ, dung tích 5,3 lít - Tin CC Classic 150U KR BFF | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
5,157
| KG |
11,880
| PCE |
20,434
| USD | ||||||
2021-10-01 | 16620-YE40111-BGA0 # & 15L capacity steel fuel barrels use generator assembly;16620-YE40111-BGA0#&Thùng nhiên liệu bằng thép dung tích 15L dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
18,819
| KG |
176
| PCE |
1,235
| USD | ||||||
2022-06-24 | NK-NVL-0019 #& 268*265*65mm stainless steel water tank is 100%new.;NK-NVL-0019#&Bồn đựng nước bằng Inox 268*265*65MM Hàng mới 100%. | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,871
| KG |
108
| PCE |
233
| USD | ||||||
2022-06-29 | Iron oil container, not closed, not tin, not casting, not forged with a capacity of 1 liter, PTTT of electric forklifts. 100% new;Hộp đựng dầu bằng sắt, không được đóng kín, không tráng thiếc, không đúc, không rèn dập có dung tích 1lít, PTTT của xe nâng điện. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
12,903
| KG |
2
| PCE |
34
| USD | ||||||
2021-10-05 | The tin-coated iron case for candy, printed the word Butter Toffees Griego 272 g, size (197 x 131 x 70) mm, a capacity of 1.8 liters, has a reference, not in direct contact with candy. New 100%.;Vỏ hộp bằng sắt tráng thiếc để đựng kẹo, đã in chữ Butter Toffees Griego 272 g, kích thước (197 x 131 x 70)mm, dung tích 1,8 lít, đã vê mép, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo. Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG TAN VU - HP |
5,577
| KG |
11,904
| PCE |
9,630
| USD | ||||||
2022-06-25 | Stainless steel solution tank, SC-CHGF-CC06-HJ01, Size: L325*W95*H300mm, Capacity (40 liters), 100% new;.#&Bể chứa dung dịch bằng thép không rỉ , SC-CHGF-CC06-HJ01 , kích thước:L325*W95*H300mm , dung tích ( 40 lít ), mới 100% | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
120
| KG |
8
| PCE |
9,190
| USD | ||||||
2022-06-30 | Iron box, branded brand: Kored Roygin 868, tin-coated, printed pattern, KT (196*120*53) mm +/- 2%, capacity of 1.25l, using functional foods (SP no next direct contact with food).;Hộp sắt, đã in nhãn hiệu:KORED ROYGIN 868 ,được tráng thiếc,đã in hoa văn,Kt(196*120*53)mm+/-2%,dung tích 1.25L,dùng đựng thực phẩm chức năng(SP không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm).Mới100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
17,200
| KG |
19,440
| PCE |
13,033
| USD | ||||||
2022-06-30 | Black steel tool box, size 0.4m x high 0.3m x width 0.15m.partno: 5206511l7;Hộp đựng đồ nghề bằng thép đen, kích thước dài 0,4m x cao 0,3m x rộng 0,15m.Partno:5206511L7.Để lắp ráp cho xe ô tô tải nhãn hiệu VINHPHAT,10000kg< TTLCT<13000kg, mới 100% | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
77,544
| KG |
26
| PCE |
268
| USD | ||||||
2022-06-25 | Z0027 #& fuel tank for 12L capacitance generator, steel material, 100% new goods;Z0027#&Bình chứa nhiên liệu cho tổ máy phát điện dung tích 12L, chất liệu bằng thép, hàng mới 100% | CHONGQING | YEN VIEN (HA NOI) |
13,396
| KG |
648
| PCE |
4,601
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Steel containers used for packing components;Hộp đựng bằng thép dùng để đóng gói linh kiện | HONG KONG | CANG DINH VU - HP |
6,286
| KG |
213
| PCE |
4,486
| USD | ||||||
2021-10-04 | 314575 # & stainless steel candy containers, 5.3-liter capacity - Tin CC layeric 150U KR BFF;314575#&Hộp đựng kẹo bằng thép không gỉ, dung tích 5,3 lít - Tin CC Classic 150U KR BFF | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
5,157
| KG |
11,880
| PCE |
20,434
| USD | ||||||
2021-10-01 | 16620-YE40111-BGA0 # & 15L capacity steel fuel barrels use generator assembly;16620-YE40111-BGA0#&Thùng nhiên liệu bằng thép dung tích 15L dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
18,819
| KG |
176
| PCE |
1,235
| USD | ||||||
2022-06-24 | NK-NVL-0019 #& 268*265*65mm stainless steel water tank is 100%new.;NK-NVL-0019#&Bồn đựng nước bằng Inox 268*265*65MM Hàng mới 100%. | SHENZHEN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,871
| KG |
108
| PCE |
233
| USD | ||||||
2022-06-29 | Iron oil container, not closed, not tin, not casting, not forged with a capacity of 1 liter, PTTT of electric forklifts. 100% new;Hộp đựng dầu bằng sắt, không được đóng kín, không tráng thiếc, không đúc, không rèn dập có dung tích 1lít, PTTT của xe nâng điện. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
12,903
| KG |
2
| PCE |
34
| USD | ||||||
2021-10-05 | The tin-coated iron case for candy, printed the word Butter Toffees Griego 272 g, size (197 x 131 x 70) mm, a capacity of 1.8 liters, has a reference, not in direct contact with candy. New 100%.;Vỏ hộp bằng sắt tráng thiếc để đựng kẹo, đã in chữ Butter Toffees Griego 272 g, kích thước (197 x 131 x 70)mm, dung tích 1,8 lít, đã vê mép, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo. Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG TAN VU - HP |
5,577
| KG |
11,904
| PCE |
9,630
| USD | ||||||
2022-06-25 | Stainless steel solution tank, SC-CHGF-CC06-HJ01, Size: L325*W95*H300mm, Capacity (40 liters), 100% new;.#&Bể chứa dung dịch bằng thép không rỉ , SC-CHGF-CC06-HJ01 , kích thước:L325*W95*H300mm , dung tích ( 40 lít ), mới 100% | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
120
| KG |
8
| PCE |
9,190
| USD | ||||||
2022-06-30 | Iron box, branded brand: Kored Roygin 868, tin-coated, printed pattern, KT (196*120*53) mm +/- 2%, capacity of 1.25l, using functional foods (SP no next direct contact with food).;Hộp sắt, đã in nhãn hiệu:KORED ROYGIN 868 ,được tráng thiếc,đã in hoa văn,Kt(196*120*53)mm+/-2%,dung tích 1.25L,dùng đựng thực phẩm chức năng(SP không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm).Mới100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
17,200
| KG |
19,440
| PCE |
13,033
| USD | ||||||
2022-06-30 | Black steel tool box, size 0.4m x high 0.3m x width 0.15m.partno: 5206511l7;Hộp đựng đồ nghề bằng thép đen, kích thước dài 0,4m x cao 0,3m x rộng 0,15m.Partno:5206511L7.Để lắp ráp cho xe ô tô tải nhãn hiệu VINHPHAT,10000kg< TTLCT<13000kg, mới 100% | QINZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
77,544
| KG |
26
| PCE |
268
| USD | ||||||
2022-06-25 | Z0027 #& fuel tank for 12L capacitance generator, steel material, 100% new goods;Z0027#&Bình chứa nhiên liệu cho tổ máy phát điện dung tích 12L, chất liệu bằng thép, hàng mới 100% | CHONGQING | YEN VIEN (HA NOI) |
13,396
| KG |
648
| PCE |
4,601
| USD |