Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-02 | TUBOS -; Other Tubes, Pipes And Hollow Profiles (For Example, Open Seam Or Welded, Riveted Or Similarly Closed), Of Iron Or Steel, Others | TIANJIN | VERDE |
22,405
| KG |
22,405
| BULTO, PACA O FARDO COMPRIMIDO |
14,617
| USD | ||||||
2021-07-07 | MANGUERA METALICA, MARCA JV&H; Other Tubes, Pipes And Hollow Profiles (For Example, Open Seam Or Welded, Riveted Or Similarly Closed), Of Iron Or Steel, Others | SHANGHAI | VERDE |
***
| KG |
***
| CAJA DE CARTON |
3
| USD | ||||||
2021-07-13 | TUBO SOLDADO NO DETALLADO; Other Tubes, Pipes And Hollow Profiles (For Example, Open Seam Or Welded, Riveted Or Similarly Closed), Of Iron Or Steel, Others | NINGBO | VERDE |
7,737
| KG |
455
| CAJA DE CARTON |
3,299
| USD | ||||||
2021-07-23 | Ongthepvuong1 # & steel box non-alloy, welded, not g / c excessive hot rolling, unpooped, plated or coated, 0.15% carbon content, diagonal under 12.5mm, to sx chair, KT: (d6230xr50xc22 ) MM. 100% new products;ONGTHEPVUONG1#&Thép hộp không hợp kim dạng thanh,đã hàn,chưa g/c quá mức cán nóng,chưa phủ,mạ hoặc tráng,hàm lượng Carbon 0.15%,đường chéo dưới 12.5mm,để sx ghế,kt:(D6230xR50xC22)mm.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,584
| KG |
24,539
| KGM |
26,287
| USD | ||||||
2021-02-20 | Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm * 4.5mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm*4.5mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG BEN NGHE (HCM) |
244,503
| KG |
2,030
| PCE |
47,705
| USD | ||||||
2022-01-12 | MSPL-114.3x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped shape, diagonal outside 130.75 mm, size: 114.3 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
211,307
| KG |
35,724
| KGM |
41,418
| USD | ||||||
2022-02-28 | Welded steel pipes, Oval-shaped cross-section, stkm12a steel labels, cold rolled, size 20 (-0 / + 0.12) x 10 (-0 / + 0.12) x 1.6 (+/- 0.15) x 5500 (+5) mm, standard: GB / T3091-2008, 100% new products.;Ống thép hàn, có mặt cắt hình oval, mác thép STKM12A, cán nguội, kích thước 20(-0/+0.12) x 10(-0/+0.12) x 1.6 (+/-0.15) x 5500 (+5) mm, tiêu chuẩn: GB/T3091-2008, hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
14,284
| KG |
4,500
| PCE |
22,473
| USD | ||||||
2022-06-03 | MSPL-114.3x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy, diagonal outside 130.75 mm, Size: 114.3*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
200,080
| KG |
113,169
| KGM |
103,529
| USD | ||||||
2021-12-14 | MSPL-101.6x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped face, outer diagonal 119.81 mm, size: 101.6 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-101.6x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước: 101.6*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
284,380
| KG |
7,469
| KGM |
7,388
| USD | ||||||
2022-01-18 | MSPL-76.2x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped p-shaped (P-Shaped Steel), outer diagonal 99.19 mm, size: 76.2x63.5mm, used to produce indoor steel components Workshop. 100%;MSPL-76.2x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim(P-shaped steel), đường chéo ngoài 99.19 mm, kích thước: 76.2x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
175,880
| KG |
38,913
| KGM |
45,010
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-02 | TUBOS -; Other Tubes, Pipes And Hollow Profiles (For Example, Open Seam Or Welded, Riveted Or Similarly Closed), Of Iron Or Steel, Others | TIANJIN | VERDE |
22,405
| KG |
22,405
| BULTO, PACA O FARDO COMPRIMIDO |
14,617
| USD | ||||||
2021-07-07 | MANGUERA METALICA, MARCA JV&H; Other Tubes, Pipes And Hollow Profiles (For Example, Open Seam Or Welded, Riveted Or Similarly Closed), Of Iron Or Steel, Others | SHANGHAI | VERDE |
***
| KG |
***
| CAJA DE CARTON |
3
| USD | ||||||
2021-07-13 | TUBO SOLDADO NO DETALLADO; Other Tubes, Pipes And Hollow Profiles (For Example, Open Seam Or Welded, Riveted Or Similarly Closed), Of Iron Or Steel, Others | NINGBO | VERDE |
7,737
| KG |
455
| CAJA DE CARTON |
3,299
| USD | ||||||
2021-07-23 | Ongthepvuong1 # & steel box non-alloy, welded, not g / c excessive hot rolling, unpooped, plated or coated, 0.15% carbon content, diagonal under 12.5mm, to sx chair, KT: (d6230xr50xc22 ) MM. 100% new products;ONGTHEPVUONG1#&Thép hộp không hợp kim dạng thanh,đã hàn,chưa g/c quá mức cán nóng,chưa phủ,mạ hoặc tráng,hàm lượng Carbon 0.15%,đường chéo dưới 12.5mm,để sx ghế,kt:(D6230xR50xC22)mm.Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,584
| KG |
24,539
| KGM |
26,287
| USD | ||||||
2021-02-20 | Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm * 4.5mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm*4.5mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG BEN NGHE (HCM) |
244,503
| KG |
2,030
| PCE |
47,705
| USD | ||||||
2022-01-12 | MSPL-114.3x63.5 # & Hollow welded steel pipe cross-sectional cross-shaped shape, diagonal outside 130.75 mm, size: 114.3 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
211,307
| KG |
35,724
| KGM |
41,418
| USD | ||||||
2022-02-28 | Welded steel pipes, Oval-shaped cross-section, stkm12a steel labels, cold rolled, size 20 (-0 / + 0.12) x 10 (-0 / + 0.12) x 1.6 (+/- 0.15) x 5500 (+5) mm, standard: GB / T3091-2008, 100% new products.;Ống thép hàn, có mặt cắt hình oval, mác thép STKM12A, cán nguội, kích thước 20(-0/+0.12) x 10(-0/+0.12) x 1.6 (+/-0.15) x 5500 (+5) mm, tiêu chuẩn: GB/T3091-2008, hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
14,284
| KG |
4,500
| PCE |
22,473
| USD | ||||||
2022-06-03 | MSPL-114.3x63.5 #& hollow steel pipe horizontal cross-section P-shaped non-alloy, diagonal outside 130.75 mm, Size: 114.3*63.5mm, used to produce steel components in the factory.;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
200,080
| KG |
113,169
| KGM |
103,529
| USD | ||||||
2021-12-14 | MSPL-101.6x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped face, outer diagonal 119.81 mm, size: 101.6 * 63.5mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-101.6x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 119.81 mm, kích thước: 101.6*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
284,380
| KG |
7,469
| KGM |
7,388
| USD | ||||||
2022-01-18 | MSPL-76.2x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped p-shaped (P-Shaped Steel), outer diagonal 99.19 mm, size: 76.2x63.5mm, used to produce indoor steel components Workshop. 100%;MSPL-76.2x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P không hợp kim(P-shaped steel), đường chéo ngoài 99.19 mm, kích thước: 76.2x63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
175,880
| KG |
38,913
| KGM |
45,010
| USD |