Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (20*10*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 20*10*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%. | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
44,018
| KG |
5,752
| KGM |
6,327
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 20*10mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 20*10mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
21,862
| KGM |
46,566
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 26*13mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
11,623
| KGM |
24,757
| USD | ||||||
2022-06-27 | Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (26*13*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 26*13*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%. | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
44,018
| KG |
16,292
| KGM |
17,921
| USD | ||||||
2020-11-23 | Galvanized steel square tubing (Z100), (45mm x45mm x1.8mm x6.0m), used to produce steel shelves high pressure 385Mpa yield strength, tensile strength 255Mpa (1851 = 11.106 m tree = 27,370.00kgs )-New 100%.;Thép ống hình vuông mạ kẽm ( Z100 ),(45mm x45mm x1.8mm x6.0m),dùng để sản xuất kệ thép chịu áp lực cao cường độ năng suất 385Mpa, cường độ kéo 255Mpa(1851 cây = 27,370.00kgs =11,106 m)-Hàng mới 100%. | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
27,370
| KG |
27
| TNE |
22,580
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (20*10*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 20*10*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%. | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
44,018
| KG |
5,752
| KGM |
6,327
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 20*10mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 20*10mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
21,862
| KGM |
46,566
| USD | ||||||
2022-06-29 | Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 26*13mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100% | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
45,951
| KG |
11,623
| KGM |
24,757
| USD | ||||||
2022-06-27 | Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (26*13*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 26*13*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%. | JIUJIANG | CANG CAT LAI (HCM) |
44,018
| KG |
16,292
| KGM |
17,921
| USD | ||||||
2020-11-23 | Galvanized steel square tubing (Z100), (45mm x45mm x1.8mm x6.0m), used to produce steel shelves high pressure 385Mpa yield strength, tensile strength 255Mpa (1851 = 11.106 m tree = 27,370.00kgs )-New 100%.;Thép ống hình vuông mạ kẽm ( Z100 ),(45mm x45mm x1.8mm x6.0m),dùng để sản xuất kệ thép chịu áp lực cao cường độ năng suất 385Mpa, cường độ kéo 255Mpa(1851 cây = 27,370.00kgs =11,106 m)-Hàng mới 100%. | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
27,370
| KG |
27
| TNE |
22,580
| USD |