Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-25 | SP23 #& steel oil tube with an external cross section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112004 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112004 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
1,600
| PCE |
36,363
| USD | ||||||
2022-06-25 | SP23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112039 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112039 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
24
| PCE |
487
| USD | ||||||
2022-06-25 | Sp23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112037 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112037 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
84
| PCE |
1,706
| USD | ||||||
2022-06-25 | SP23 #& steel oil tube with an external cross section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112006 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112006 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
800
| PCE |
15,151
| USD | ||||||
2022-06-25 | Sp23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112038 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112038 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
138
| PCE |
2,802
| USD | ||||||
2022-06-25 | SP23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112002 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112002 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
800
| PCE |
15,151
| USD | ||||||
2021-10-04 | Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn,(đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
35,180
| KG |
16,200
| KGM |
17,318
| USD | ||||||
2021-10-01 | Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn, (đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
40,920
| KG |
40,920
| KGM |
43,744
| USD | ||||||
2021-10-01 | Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size x thick x long: 950x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 950x10x6000 (mm). Mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
60,491
| KG |
2
| PCE |
11,875
| USD | ||||||
2021-10-01 | Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size x thick x long: 530 x 10 x 6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 530 x 10 x 6000 (mm). Mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
60,491
| KG |
12
| PCE |
39,900
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-25 | SP23 #& steel oil tube with an external cross section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112004 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112004 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
1,600
| PCE |
36,363
| USD | ||||||
2022-06-25 | SP23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112039 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112039 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
24
| PCE |
487
| USD | ||||||
2022-06-25 | Sp23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112037 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112037 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
84
| PCE |
1,706
| USD | ||||||
2022-06-25 | SP23 #& steel oil tube with an external cross section of 410 mm, welded (of the forklift) xn25112006 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112006 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
800
| PCE |
15,151
| USD | ||||||
2022-06-25 | Sp23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112038 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112038 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
138
| PCE |
2,802
| USD | ||||||
2022-06-25 | SP23 #& steel oil tube with an external cross -section of 410 mm, welded (of the forklift) XN25112002 (100%new);SP23#&Ống chứa dầu bằng thép có đường kính mặt cắt ngoài 410 mm,đã được hàn (của xe nâng tay ) XN25112002 ( Mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
48,388
| KG |
800
| PCE |
15,151
| USD | ||||||
2021-10-04 | Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn,(đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
35,180
| KG |
16,200
| KGM |
17,318
| USD | ||||||
2021-10-01 | Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn, (đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%) | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
40,920
| KG |
40,920
| KGM |
43,744
| USD | ||||||
2021-10-01 | Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size x thick x long: 950x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 950x10x6000 (mm). Mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
60,491
| KG |
2
| PCE |
11,875
| USD | ||||||
2021-10-01 | Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size x thick x long: 530 x 10 x 6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 530 x 10 x 6000 (mm). Mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
60,491
| KG |
12
| PCE |
39,900
| USD |