Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Pneumatic pipe, product code: B081cbg1NK, used in research and development of watch products, 100% new goods;ỐNG NỐI KHÍ NÉN, MÃ HÀNG: B081CBG1NK, DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẦM ĐỒNG HỒ, HÀNG MỚI 100% | USZZZ | VNSGN |
6
| KG |
1
| PCE |
17
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS1590680WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% by weight) size 159mmx6.8mmx6000mm;PS1590680WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 159mmx6.8mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
77,050
| KG |
7,497
| KGM |
9,037
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS1801000WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% by weight) size 180mmx10mmx6000mm;PS1801000WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 180mmx10mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
77,050
| KG |
2,952
| KGM |
3,589
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS2190800WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% calculated by weight) size 219mmx8mmx6000mm;PS2190800WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 219mmx8mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
77,050
| KG |
3,654
| KGM |
4,405
| USD | ||||||
2021-10-01 | 170710022-0001 # & shocking cushion with carbon steel fuel tank, size 10x12x11.8mm using generator assembly;170710022-0001#&Ống đệm giảm sốc bình xăng bằng thép cacbon, kích thước 10x12x11.8mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,136
| KG |
3,072
| PCE |
72
| USD | ||||||
2021-10-01 | 170710022-0001 # & shocking cushion with carbon steel fuel tank, size 10x12x11.8mm using generator assembly;170710022-0001#&Ống đệm giảm sốc bình xăng bằng thép cacbon, kích thước 10x12x11.8mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
23,243
| KG |
3,072
| PCE |
72
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS4061000WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% by weight) size 406mmx10mmx6000mm;PS4061000WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 406mmx10mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
52,850
| KG |
186
| KGM |
220
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Pneumatic pipe, product code: B081cbg1NK, used in research and development of watch products, 100% new goods;ỐNG NỐI KHÍ NÉN, MÃ HÀNG: B081CBG1NK, DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẦM ĐỒNG HỒ, HÀNG MỚI 100% | USZZZ | VNSGN |
6
| KG |
1
| PCE |
17
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS1590680WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% by weight) size 159mmx6.8mmx6000mm;PS1590680WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 159mmx6.8mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
77,050
| KG |
7,497
| KGM |
9,037
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS1801000WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% by weight) size 180mmx10mmx6000mm;PS1801000WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 180mmx10mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
77,050
| KG |
2,952
| KGM |
3,589
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS2190800WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% calculated by weight) size 219mmx8mmx6000mm;PS2190800WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 219mmx8mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
77,050
| KG |
3,654
| KGM |
4,405
| USD | ||||||
2021-10-01 | 170710022-0001 # & shocking cushion with carbon steel fuel tank, size 10x12x11.8mm using generator assembly;170710022-0001#&Ống đệm giảm sốc bình xăng bằng thép cacbon, kích thước 10x12x11.8mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,136
| KG |
3,072
| PCE |
72
| USD | ||||||
2021-10-01 | 170710022-0001 # & shocking cushion with carbon steel fuel tank, size 10x12x11.8mm using generator assembly;170710022-0001#&Ống đệm giảm sốc bình xăng bằng thép cacbon, kích thước 10x12x11.8mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện | CHONGQING | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
23,243
| KG |
3,072
| PCE |
72
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS4061000WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% by weight) size 406mmx10mmx6000mm;PS4061000WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 406mmx10mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
52,850
| KG |
186
| KGM |
220
| USD |