Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-18 | HARDWARE ITEMS (PIPES yg1021 20x2.8 ; YG1022 25X3.5 | Port of Manila | Port of Manila |
13,945
| KG |
94,600
| Piece |
5,800
| USD | ||||||
2020-08-04 | HARDWARE ITEMS (PIPES) YG1021 20X2.8MM, YG1022 5X3.5MM | Port of Manila | Port of Manila |
12,150
| KG |
8,100
| Piece |
5,300
| USD | ||||||
2022-04-18 | Iron pipe square iron bar (Iron pipe), used to produce table, specifications (60*20*0.8*3000) mm.;Thanh nối bằng sắt hình vuông dạng rỗng (Iron Pipe ) , dùng để sản xuất bàn, quy cách (60*20*0.8*3000)mm.Hàng mới 100% | SHEKOU, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,560
| KG |
36
| PCE |
288
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS0340450WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% calculated by weight) size 34mmx4.5mmx6000mm;PS0340450WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 34mmx4.5mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
53,250
| KG |
378
| KGM |
460
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS0600800WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% calculated by weight) size 60mmx8mmx6000mm;PS0600800WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 60mmx8mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
53,250
| KG |
930
| KGM |
1,121
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS0891000WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% by weight) size 89mmx10mmx6000mm;PS0891000WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 89mmx10mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
53,250
| KG |
1,560
| KGM |
1,864
| USD | ||||||
2022-04-19 | (MS: L011901401401MA0) Air tube into the steel wind tank for Ollin-S truck, 4J28TC diesel engine, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L011901401MA0) Ống khí vào két gió bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022 | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
137,238
| KG |
60
| PCE |
70
| USD | ||||||
2022-04-19 | (MS: L1110110603A0) Oil pipe into high pressure pumps for Ollin-S trucks, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engines: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1110110603A0) Ống dầu vào bơm cao áp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022 | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
137,238
| KG |
60
| PCE |
79
| USD | ||||||
2022-04-19 | (MS: L1110110605A0) Oil pipe into high pressure pumps for Ollin-S trucks, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engines: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1110110605A0) Ống dầu vào bơm cao áp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022 | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
137,238
| KG |
60
| PCE |
79
| USD | ||||||
2022-04-19 | (MS: L134000000114) Steel low-pressure oil pipe for Ollin-S truck, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engine: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L134000000114) Ống dầu áp suất thấp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022 | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
137,238
| KG |
60
| PCE |
117
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-18 | HARDWARE ITEMS (PIPES yg1021 20x2.8 ; YG1022 25X3.5 | Port of Manila | Port of Manila |
13,945
| KG |
94,600
| Piece |
5,800
| USD | ||||||
2020-08-04 | HARDWARE ITEMS (PIPES) YG1021 20X2.8MM, YG1022 5X3.5MM | Port of Manila | Port of Manila |
12,150
| KG |
8,100
| Piece |
5,300
| USD | ||||||
2022-04-18 | Iron pipe square iron bar (Iron pipe), used to produce table, specifications (60*20*0.8*3000) mm.;Thanh nối bằng sắt hình vuông dạng rỗng (Iron Pipe ) , dùng để sản xuất bàn, quy cách (60*20*0.8*3000)mm.Hàng mới 100% | SHEKOU, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,560
| KG |
36
| PCE |
288
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS0340450WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% calculated by weight) size 34mmx4.5mmx6000mm;PS0340450WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 34mmx4.5mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
53,250
| KG |
378
| KGM |
460
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS0600800WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% calculated by weight) size 60mmx8mmx6000mm;PS0600800WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 60mmx8mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
53,250
| KG |
930
| KGM |
1,121
| USD | ||||||
2022-06-27 | PS0891000WPB #& long carbon steel pipe (carbon content below 0.45% by weight) size 89mmx10mmx6000mm;PS0891000WPB#&Ống thép carbon dài (hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng) kích thước 89mmx10mmx6000mm | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
53,250
| KG |
1,560
| KGM |
1,864
| USD | ||||||
2022-04-19 | (MS: L011901401401MA0) Air tube into the steel wind tank for Ollin-S truck, 4J28TC diesel engine, 2771cc, E4, CDCS: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L011901401MA0) Ống khí vào két gió bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022 | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
137,238
| KG |
60
| PCE |
70
| USD | ||||||
2022-04-19 | (MS: L1110110603A0) Oil pipe into high pressure pumps for Ollin-S trucks, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engines: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1110110603A0) Ống dầu vào bơm cao áp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022 | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
137,238
| KG |
60
| PCE |
79
| USD | ||||||
2022-04-19 | (MS: L1110110605A0) Oil pipe into high pressure pumps for Ollin-S trucks, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engines: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L1110110605A0) Ống dầu vào bơm cao áp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022 | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
137,238
| KG |
60
| PCE |
79
| USD | ||||||
2022-04-19 | (MS: L134000000114) Steel low-pressure oil pipe for Ollin-S truck, 4J28TC, 2771cc, E4, CDCS diesel engine: 3360mm. TTL has up to 10 tons, 100%new, sx2022;(MS: L134000000114) Ống dầu áp suất thấp bằng thépdùng cho xe tải OLLIN-S,động cơ diesel 4J28TC, 2771cc, E4,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn, mới 100%, sx2022 | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
137,238
| KG |
60
| PCE |
117
| USD |