Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | 316L stainless steel casting tube, size OD 38.1 x 1.63 x 6000mm, cold rolled, 100% new goods;Ống đúc bằng inox 316L, size OD 38.1 x 1.63 x 6000mm, cán nguội, Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
626
| KG |
16
| PIP |
1,261
| USD | ||||||
2022-06-01 | 316L stainless steel casting tube, size OD 19.05 x 1.2 x 6000mm, cold rolled, 100% new goods;Ống đúc bằng inox 316L, size OD 19.05 x 1.2 x 6000mm, cán nguội, Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
626
| KG |
10
| PIP |
383
| USD | ||||||
2021-07-08 | Stainless steel hollow casting pipe 316L (with a circular cross section, is cooled). New 100%. Size: 88.9 mm x Sch40s mm x 6000 mm;Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 316L (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 88.9 mm x SCH40S mm x 6000 mm | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
53,788
| KG |
3,352
| KGM |
12,738
| USD | ||||||
2021-07-08 | Stainless steel hollow casting pipe 316L (with a circular cross section, is cooled). New 100%. Size: 60.3 mm x sch10s mm x 6000 mm;Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 316L (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 60.3 mm x SCH10S mm x 6000 mm | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
53,788
| KG |
683
| KGM |
2,595
| USD | ||||||
2021-07-12 | Stainless steel pipes are not connected to a 100% newly cooled circular cross-sectional section, according to TC ASTM A312, 26.7mm x 2.87mm x 6000mm, connecting production, plumbing.;Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 26.7MM X 2.87MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | WENZHOU | DINH VU NAM HAI |
25,144
| KG |
1,018
| KGM |
3,156
| USD | ||||||
2022-05-26 | Stainless steel blowers, for the pneumatic exhaust valve of the KF40SX2200mm single, cross -shaped cross -section, cold rolled, 100%new goods.;.#&Ống thổi bằng thép không gỉ, dùng cho van xả khí nén của lò đơn tinh KF40Sx2200mm,mặt cắt ngang hình tròn,được cán nguội, Hàng mới 100%. | ZHENGZHOU | HA NOI |
194
| KG |
3
| PCE |
190
| USD | ||||||
2021-07-08 | Stainless steel hollow casting pipe 316L (with a circular cross section, is cooled). New 100%. Size: 42.2 mm x Sch40s mm x 6000 mm;Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 316L (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 42.2 mm x SCH40S mm x 6000 mm | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
53,788
| KG |
998
| KGM |
3,792
| USD | ||||||
2022-06-29 | Stainless steel steam pipe, (with carbon content of 0.054%, chrome content 18.15% calculated by TL), no connection, with cross -section, ĐK over 108mm*thick 3mm*thickness in 102mm, has been handled cool.;Ống dẫn hơi bằng thép không gỉ, (có hàm lượng carbon 0.054%, hàm lượng crôm 18.15% tính theo tl), không nối, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài 108mm*dày 3mm*đk trong 102mm, đã được cán nguội. | TAICANG | DINH VU NAM HAI |
57,790
| KG |
378
| KGM |
1,739
| USD | ||||||
2021-04-29 | TUBES, PIPES AND HOLLOW PROFILES, SEAMLESS, OF IRON (OTHER THAN CAST IRON) OR STEEL., COLDDRAWN OR COLDROLLED (COLDREDUCED) | NINGBO | BELAWAN |
23,422
| KG |
26
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-04-29 | TUBES, PIPES AND HOLLOW PROFILES, SEAMLESS, OF IRON (OTHER THAN CAST IRON) OR STEEL., COLDDRAWN OR COLDROLLED (COLDREDUCED) | NINGBO | BELAWAN |
21,492
| KG |
21
| BE |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | 316L stainless steel casting tube, size OD 38.1 x 1.63 x 6000mm, cold rolled, 100% new goods;Ống đúc bằng inox 316L, size OD 38.1 x 1.63 x 6000mm, cán nguội, Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
626
| KG |
16
| PIP |
1,261
| USD | ||||||
2022-06-01 | 316L stainless steel casting tube, size OD 19.05 x 1.2 x 6000mm, cold rolled, 100% new goods;Ống đúc bằng inox 316L, size OD 19.05 x 1.2 x 6000mm, cán nguội, Hàng mới 100% | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
626
| KG |
10
| PIP |
383
| USD | ||||||
2021-07-08 | Stainless steel hollow casting pipe 316L (with a circular cross section, is cooled). New 100%. Size: 88.9 mm x Sch40s mm x 6000 mm;Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 316L (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 88.9 mm x SCH40S mm x 6000 mm | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
53,788
| KG |
3,352
| KGM |
12,738
| USD | ||||||
2021-07-08 | Stainless steel hollow casting pipe 316L (with a circular cross section, is cooled). New 100%. Size: 60.3 mm x sch10s mm x 6000 mm;Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 316L (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 60.3 mm x SCH10S mm x 6000 mm | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
53,788
| KG |
683
| KGM |
2,595
| USD | ||||||
2021-07-12 | Stainless steel pipes are not connected to a 100% newly cooled circular cross-sectional section, according to TC ASTM A312, 26.7mm x 2.87mm x 6000mm, connecting production, plumbing.;Ống thép không gỉ không nối có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội 304 mới 100%, theo TC ASTM A312, 26.7MM X 2.87MM X 6000MM, gia công sản xuất đấu nối, hệ thống ống nước. | WENZHOU | DINH VU NAM HAI |
25,144
| KG |
1,018
| KGM |
3,156
| USD | ||||||
2022-05-26 | Stainless steel blowers, for the pneumatic exhaust valve of the KF40SX2200mm single, cross -shaped cross -section, cold rolled, 100%new goods.;.#&Ống thổi bằng thép không gỉ, dùng cho van xả khí nén của lò đơn tinh KF40Sx2200mm,mặt cắt ngang hình tròn,được cán nguội, Hàng mới 100%. | ZHENGZHOU | HA NOI |
194
| KG |
3
| PCE |
190
| USD | ||||||
2021-07-08 | Stainless steel hollow casting pipe 316L (with a circular cross section, is cooled). New 100%. Size: 42.2 mm x Sch40s mm x 6000 mm;Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 316L (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 42.2 mm x SCH40S mm x 6000 mm | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
53,788
| KG |
998
| KGM |
3,792
| USD | ||||||
2022-06-29 | Stainless steel steam pipe, (with carbon content of 0.054%, chrome content 18.15% calculated by TL), no connection, with cross -section, ĐK over 108mm*thick 3mm*thickness in 102mm, has been handled cool.;Ống dẫn hơi bằng thép không gỉ, (có hàm lượng carbon 0.054%, hàm lượng crôm 18.15% tính theo tl), không nối, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài 108mm*dày 3mm*đk trong 102mm, đã được cán nguội. | TAICANG | DINH VU NAM HAI |
57,790
| KG |
378
| KGM |
1,739
| USD | ||||||
2021-04-29 | TUBES, PIPES AND HOLLOW PROFILES, SEAMLESS, OF IRON (OTHER THAN CAST IRON) OR STEEL., COLDDRAWN OR COLDROLLED (COLDREDUCED) | NINGBO | BELAWAN |
23,422
| KG |
26
| BE |
***
| USD | ||||||
2021-04-29 | TUBES, PIPES AND HOLLOW PROFILES, SEAMLESS, OF IRON (OTHER THAN CAST IRON) OR STEEL., COLDDRAWN OR COLDROLLED (COLDREDUCED) | NINGBO | BELAWAN |
21,492
| KG |
21
| BE |
***
| USD |