Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-02 | Cast steel pipe (without welds) African 108 * 5.5 * 6000 mm Material: 12Cr1Mov, used for dusty airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*5,5*6000 mm vật liệu: 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
18
| MTR |
644
| USD | ||||||
2021-10-02 | Casting steel pipes (without welds) Africa 108 * 8.5 * 6000mm Material 12Cr1Mov, used for dust-blowing airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*8,5*6000mm Vật liệu 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
18
| MTR |
966
| USD | ||||||
2021-10-14 | JY-4000 SUS steel pipes, Africa 1.2, 28.4m long / unit, MOQ = 10pcs, used to process factory racks. New 100%;Ống thép JY-4000 SUS , phi 1.2, dài 28,4m/chiếc, MOQ=10pcs, dùng để gia công giá đỡ nhà xưởng. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG XANH VIP |
11,470
| KG |
50
| PCE |
700
| USD | ||||||
2021-10-02 | Casting steel pipes (without welds) Africa 108 * 10.5 * 6000 mm Materials: 12Cr1Mov, used for dust-blowing airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*10,5*6000 mm Vật liệu: 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
24
| MTR |
1,559
| USD | ||||||
2021-10-02 | Cast steel pipe (without welds) Africa 273 * 10 * 5500-6000 mm, Material: ASTM A106 GR.B / C20 GB / T8163, used for electrostatic wastewater pipes of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co Ltd.;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 273*10*5500-6000 mm, Vật liệu: ASTM A106 GR.B/C20 GB/T8163, dùng cho đường ống nước thải xỷ của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
1,542
| MTR |
88,634
| USD | ||||||
2021-10-02 | Casting steel pipe (without welds) Africa 219 * 10 * 5500-6000 mm, Material: ASTM A106 GR.B / C20 GB / T8163, used for electrostatic wastewater pipes of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co Ltd.;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 219*10*5500-6000 mm, Vật liệu: ASTM A106 GR.B/C20 GB/T8163, dùng cho đường ống nước thải xỷ của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
972
| MTR |
48,493
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-02 | Cast steel pipe (without welds) African 108 * 5.5 * 6000 mm Material: 12Cr1Mov, used for dusty airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*5,5*6000 mm vật liệu: 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
18
| MTR |
644
| USD | ||||||
2021-10-02 | Casting steel pipes (without welds) Africa 108 * 8.5 * 6000mm Material 12Cr1Mov, used for dust-blowing airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*8,5*6000mm Vật liệu 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
18
| MTR |
966
| USD | ||||||
2021-10-14 | JY-4000 SUS steel pipes, Africa 1.2, 28.4m long / unit, MOQ = 10pcs, used to process factory racks. New 100%;Ống thép JY-4000 SUS , phi 1.2, dài 28,4m/chiếc, MOQ=10pcs, dùng để gia công giá đỡ nhà xưởng. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG XANH VIP |
11,470
| KG |
50
| PCE |
700
| USD | ||||||
2021-10-02 | Casting steel pipes (without welds) Africa 108 * 10.5 * 6000 mm Materials: 12Cr1Mov, used for dust-blowing airways of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co LTD. 100% new;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 108*10,5*6000 mm Vật liệu: 12Cr1MoV, dùng cho đường khí thổi bụi của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. Mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
24
| MTR |
1,559
| USD | ||||||
2021-10-02 | Cast steel pipe (without welds) Africa 273 * 10 * 5500-6000 mm, Material: ASTM A106 GR.B / C20 GB / T8163, used for electrostatic wastewater pipes of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co Ltd.;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 273*10*5500-6000 mm, Vật liệu: ASTM A106 GR.B/C20 GB/T8163, dùng cho đường ống nước thải xỷ của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
1,542
| MTR |
88,634
| USD | ||||||
2021-10-02 | Casting steel pipe (without welds) Africa 219 * 10 * 5500-6000 mm, Material: ASTM A106 GR.B / C20 GB / T8163, used for electrostatic wastewater pipes of thermal power plants, NSX: Tianjin Xinyue Industrial andtrade Co Ltd.;Ống thép đúc (không có mối hàn) Phi 219*10*5500-6000 mm, Vật liệu: ASTM A106 GR.B/C20 GB/T8163, dùng cho đường ống nước thải xỷ của nhà máy nhiệt điện, NSX: TIANJIN XINYUE INDUSTRIAL ANDTRADE CO LTD. | TIANJINXINGANG | CANG LACH HUYEN HP |
147,028
| KG |
972
| MTR |
48,493
| USD |