Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 17,375 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 17.375x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100% | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
26,072
| KG |
11,000
| PCE |
1,685
| USD | ||||||
2022-04-07 | Alloy steel, bar form, cross -section, 241mm diameter, not processed overly. 0.05; mo = 1.37; cr = 5.08; v = 0.92; Cu = 0.08) TQG: 1187/TB-KĐ4.30/07/2019.;Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 241mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.36;Si=1;Mn=0.43;P=0.017;S=0.003;W=0.05;Mo=1.37;Cr=5.08;V=0.92;Cu=0.08)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
22,428
| KG |
4,860
| KGM |
20,891
| USD | ||||||
2021-06-16 | Rebar sleek alloy Cr> = 0.3%, Mo> 12:08%, not g / c overly wrought, not coated, plated, painted as ng whether in CK fabrication, SCM440, TC: JIS G4053, 320mm x 4000-6000mm. New 100%.;Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr >= 0.3%, Mo > 0.08%,chưa g/c quá mức rèn, không tráng,phủ,mạ,sơn làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 320mm x 4000-6000mm. Mới 100%. | SHANGHAI | CANG LOTUS (HCM) |
256
| KG |
19,465
| KGM |
22,803
| USD | ||||||
2020-03-24 | Thép hợp kim, rèn nóng - 2083, dạng phi tròn; size(mm): 16x3000-4000, hàng mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
9
| KGM |
18
| USD | ||||||
2021-10-03 | Alloy steel has not been coated excessively forging, using tool manufacturing, symbols: H13, C: 0.399%, bar form, circular cross section (160-320) mm, long (2200-4000) mm, 100% new;Thép hợp kim chưa được gia công quá mức rèn , dùng chế tạo công cụ, ký hiệu : H13, C: 0.399%, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, phi(160-320)mm, dài(2200-4000)mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
31,580
| KG |
13,885
| KGM |
11,108
| USD | ||||||
2020-02-20 | Thép rèn cơ khí chế tạo hợp kim Cr (Cr >/=0.3%), dạng thanh tròn chưa đc gc quá mức rèn, S45C-Cr, Dia: (440;450;460;470;480)mm x 4000-6000mm, tc JIS G4051.Hàng mới 100% (mã HS: 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面 | TIANJIN | CANG TAN THUAN (HCM) |
***
| KG |
28,700
| KGM |
19,086
| USD | ||||||
2020-01-14 | Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 300mm x 4000-6000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面 | SHANGHAI | CANG BEN NGHE (HCM) |
***
| KG |
21,510
| KGM |
16,670
| USD | ||||||
2021-10-18 | Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 33.25 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100% | SHANGHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
31,094
| KG |
22,250
| PCE |
5,520
| USD | ||||||
2020-01-14 | Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 340mm x 4000-6000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面 | SHANGHAI | CANG BEN NGHE (HCM) |
***
| KG |
17,480
| KGM |
13,547
| USD | ||||||
2021-07-08 | Alloy steel SKD11 round form, unmatched excessive forging, 160 mm diameter, 3435 mm long, 100% new goods, chrome component 11.9%, molipden0.51%, 1.58%, standard GB / T1299 -2000;Thép hợp kim SKD11 dạng tròn, chưa được gia công quá mức rèn,, đường kính 160 mm , dài 3435 mm, hàng mới 100%, thành phần Crom 11.9%,Molipden0.51%, C 1.58%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000 | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
26,172
| KG |
543
| KGM |
1,037
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 17,375 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 17.375x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100% | NANNING | YEN VIEN (HA NOI) |
26,072
| KG |
11,000
| PCE |
1,685
| USD | ||||||
2022-04-07 | Alloy steel, bar form, cross -section, 241mm diameter, not processed overly. 0.05; mo = 1.37; cr = 5.08; v = 0.92; Cu = 0.08) TQG: 1187/TB-KĐ4.30/07/2019.;Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 241mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.36;Si=1;Mn=0.43;P=0.017;S=0.003;W=0.05;Mo=1.37;Cr=5.08;V=0.92;Cu=0.08)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
22,428
| KG |
4,860
| KGM |
20,891
| USD | ||||||
2021-06-16 | Rebar sleek alloy Cr> = 0.3%, Mo> 12:08%, not g / c overly wrought, not coated, plated, painted as ng whether in CK fabrication, SCM440, TC: JIS G4053, 320mm x 4000-6000mm. New 100%.;Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr >= 0.3%, Mo > 0.08%,chưa g/c quá mức rèn, không tráng,phủ,mạ,sơn làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 320mm x 4000-6000mm. Mới 100%. | SHANGHAI | CANG LOTUS (HCM) |
256
| KG |
19,465
| KGM |
22,803
| USD | ||||||
2020-03-24 | Thép hợp kim, rèn nóng - 2083, dạng phi tròn; size(mm): 16x3000-4000, hàng mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
9
| KGM |
18
| USD | ||||||
2021-10-03 | Alloy steel has not been coated excessively forging, using tool manufacturing, symbols: H13, C: 0.399%, bar form, circular cross section (160-320) mm, long (2200-4000) mm, 100% new;Thép hợp kim chưa được gia công quá mức rèn , dùng chế tạo công cụ, ký hiệu : H13, C: 0.399%, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, phi(160-320)mm, dài(2200-4000)mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
31,580
| KG |
13,885
| KGM |
11,108
| USD | ||||||
2020-02-20 | Thép rèn cơ khí chế tạo hợp kim Cr (Cr >/=0.3%), dạng thanh tròn chưa đc gc quá mức rèn, S45C-Cr, Dia: (440;450;460;470;480)mm x 4000-6000mm, tc JIS G4051.Hàng mới 100% (mã HS: 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面 | TIANJIN | CANG TAN THUAN (HCM) |
***
| KG |
28,700
| KGM |
19,086
| USD | ||||||
2020-01-14 | Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 300mm x 4000-6000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面 | SHANGHAI | CANG BEN NGHE (HCM) |
***
| KG |
21,510
| KGM |
16,670
| USD | ||||||
2021-10-18 | Alloy steel in bar, hot forging, cross section A round head, a polygonal head (used for drilling bits), Mark: 40CR, TP: C: 0.4; CR: 0.98, KT: 33.25 X93mm (tax imposition according to chapter 9811, code 98110010). 100% new;Thép hợp kim dạng thanh,rèn nóng, mặt cắt ngang một đầu hình tròn, một đầu đa giác(dùng để sx mũi khoan),mác:40Cr,TP:C:0,4;Cr:0,98 ,KT: 33.25x93mm(áp thuế theo chương 9811, mã 98110010). Mới 100% | SHANGHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
31,094
| KG |
22,250
| PCE |
5,520
| USD | ||||||
2020-01-14 | Thép thanh tròn trơn hợp kim Cr>=0.3%, Mo > 0.08%,chưa gia công quá mức rèn, khg tráng, phủ, mạ, làm ng liệu trong CK chế tạo,SCM440,TC:JIS G4053, 340mm x 4000-6000mm. Mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Other bars and rods, not further worked than forged: Of circular cross-section;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;空心钻杆和棒,合金或非合金钢:其他棒材和棒材,比锻造没有进一步加工:圆形横截面 | SHANGHAI | CANG BEN NGHE (HCM) |
***
| KG |
17,480
| KGM |
13,547
| USD | ||||||
2021-07-08 | Alloy steel SKD11 round form, unmatched excessive forging, 160 mm diameter, 3435 mm long, 100% new goods, chrome component 11.9%, molipden0.51%, 1.58%, standard GB / T1299 -2000;Thép hợp kim SKD11 dạng tròn, chưa được gia công quá mức rèn,, đường kính 160 mm , dài 3435 mm, hàng mới 100%, thành phần Crom 11.9%,Molipden0.51%, C 1.58%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000 | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
26,172
| KG |
543
| KGM |
1,037
| USD |