Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-24 | Z02BA97.80W14.2T #& hot roller steel bar (W97.80xt14.2) mm;Z02BA97.80W14.2T#&Thép thanh hợp kim cán nóng (W97.80XT14.2)MM | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,373
| KG |
138
| KGM |
386
| USD | ||||||
2022-06-24 | Vbfe080204 #& Cr12mov steel (700*60*40) mm, alloy, not overcurrent, 100% new.;VBFE080204#&Thép CR12MOV (700*60*40)mm, hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100% | CONG TY TNHH KT KIM LOAI LIHAI | REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN |
2,682
| KG |
132
| KGM |
511
| USD | ||||||
2022-06-24 | Z28BA128.5W17.3T #& hot roller steel, A8MOD material, size 17.3*128.5*780 mm;Z28BA128.5W17.3T#&Thép thanh hợp kim cán nóng,nguyên liệu A8MOD, kích thước 17.3*128.5*780 mm | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,373
| KG |
753
| KGM |
2,764
| USD | ||||||
2020-11-06 | Z03BA57.00W23.5T # & Steel alloy bars (W57XT23.5) mm;Z03BA57.00W23.5T#&Thép thanh hợp kim (W57XT23.5)mm | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
13,600
| KG |
8,950
| KGM |
54,595
| USD | ||||||
2022-06-24 | Vbfe080204 #& Cr12mov steel (220*80*50) mm, alloy, not overcurrent, 100% new.;VBFE080204#&Thép CR12MOV (220*80*50)mm, hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100% | CONG TY TNHH KT KIM LOAI LIHAI | REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN |
2,682
| KG |
140
| KGM |
542
| USD | ||||||
2022-06-24 | Z03ba65.00w33.5t #& hot roller steel bar (W65.00 x th33.5) mm;Z03BA65.00W33.5T#&Thép thanh hợp kim cán nóng (W65.00 X TH33.5)mm | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,373
| KG |
2,805
| KGM |
18,064
| USD | ||||||
2022-06-24 | Z28BA75.50W11.0T #& hot roller steel, Mod A8, size (11.0*75.5*708) mm;Z28BA75.50W11.0T#&Thép thanh hợp kim cán nóng,nguyên liệu MOD A8, kích thước (11.0*75.5*708)mm | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,373
| KG |
366
| KGM |
1,179
| USD | ||||||
2020-11-06 | Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 12 x width 70 x length 5600 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5600 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | JIANGYIN | CANG CAT LAI (HCM) |
107,136
| KG |
11,328
| KGM |
6,514
| USD | ||||||
2020-11-06 | Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5200 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5200 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | JIANGYIN | CANG CAT LAI (HCM) |
107,136
| KG |
9,310
| KGM |
5,353
| USD | ||||||
2020-11-06 | Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 12:59%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 12 x width 90 x length 5470 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 90 x dài 5470 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | JIANGYIN | CANG CAT LAI (HCM) |
107,136
| KG |
11,398
| KGM |
6,554
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-24 | Z02BA97.80W14.2T #& hot roller steel bar (W97.80xt14.2) mm;Z02BA97.80W14.2T#&Thép thanh hợp kim cán nóng (W97.80XT14.2)MM | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,373
| KG |
138
| KGM |
386
| USD | ||||||
2022-06-24 | Vbfe080204 #& Cr12mov steel (700*60*40) mm, alloy, not overcurrent, 100% new.;VBFE080204#&Thép CR12MOV (700*60*40)mm, hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100% | CONG TY TNHH KT KIM LOAI LIHAI | REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN |
2,682
| KG |
132
| KGM |
511
| USD | ||||||
2022-06-24 | Z28BA128.5W17.3T #& hot roller steel, A8MOD material, size 17.3*128.5*780 mm;Z28BA128.5W17.3T#&Thép thanh hợp kim cán nóng,nguyên liệu A8MOD, kích thước 17.3*128.5*780 mm | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,373
| KG |
753
| KGM |
2,764
| USD | ||||||
2020-11-06 | Z03BA57.00W23.5T # & Steel alloy bars (W57XT23.5) mm;Z03BA57.00W23.5T#&Thép thanh hợp kim (W57XT23.5)mm | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
13,600
| KG |
8,950
| KGM |
54,595
| USD | ||||||
2022-06-24 | Vbfe080204 #& Cr12mov steel (220*80*50) mm, alloy, not overcurrent, 100% new.;VBFE080204#&Thép CR12MOV (220*80*50)mm, hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100% | CONG TY TNHH KT KIM LOAI LIHAI | REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN |
2,682
| KG |
140
| KGM |
542
| USD | ||||||
2022-06-24 | Z03ba65.00w33.5t #& hot roller steel bar (W65.00 x th33.5) mm;Z03BA65.00W33.5T#&Thép thanh hợp kim cán nóng (W65.00 X TH33.5)mm | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,373
| KG |
2,805
| KGM |
18,064
| USD | ||||||
2022-06-24 | Z28BA75.50W11.0T #& hot roller steel, Mod A8, size (11.0*75.5*708) mm;Z28BA75.50W11.0T#&Thép thanh hợp kim cán nóng,nguyên liệu MOD A8, kích thước (11.0*75.5*708)mm | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,373
| KG |
366
| KGM |
1,179
| USD | ||||||
2020-11-06 | Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 0.60%; Cr ~ 0.82% by weight, thick hot rolled 12 x width 70 x length 5600 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.60%; Cr~ 0.82% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 70 x dài 5600 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | JIANGYIN | CANG CAT LAI (HCM) |
107,136
| KG |
11,328
| KGM |
6,514
| USD | ||||||
2020-11-06 | Alloy steel bars (sup9), rectangular cross section, the content of C ~ 12:57%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 9 x width 60 x length 5200 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 9 x rộng 60 x dài 5200 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | JIANGYIN | CANG CAT LAI (HCM) |
107,136
| KG |
9,310
| KGM |
5,353
| USD | ||||||
2020-11-06 | Alloy steel bars (sup9a), rectangular cross section, the content of C ~ 12:59%; Cr ~ 0.79% by weight, thick hot rolled 12 x width 90 x length 5470 (mm), respectively 98,110,010 HS;Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.59%; Cr~ 0.79% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 12 x rộng 90 x dài 5470 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | JIANGYIN | CANG CAT LAI (HCM) |
107,136
| KG |
11,398
| KGM |
6,554
| USD |