Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-26 | 10 X 40 HC CONTAINERS S.T.C. 7,226 CARTONS OFBICYCLES ( 7,2 10 X 40 HC CONTAINERS S.T.C. 7,226 CARTONS OFBICYCLES ( 7,2 10 X 40 HC CONTAINERS S.T.C. 7,226 CARTONS OFBICYCLES ( 7,2 10 X 40 HC CONTAINERS S.T.C. 7,226 CARTONS OFBICYCLES ( 7,2 | 57020, NINGPO | 1703, SAVANNAH, GA |
95,383
| KG |
7,226
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-11-18 | PCM / Mn alloy steel flat-rolled coils, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép hợp kim Mn dạng cuộn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
227,687
| KG |
43,074
| KGM |
46,348
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-26 | 10 X 40 HC CONTAINERS S.T.C. 7,226 CARTONS OFBICYCLES ( 7,2 10 X 40 HC CONTAINERS S.T.C. 7,226 CARTONS OFBICYCLES ( 7,2 10 X 40 HC CONTAINERS S.T.C. 7,226 CARTONS OFBICYCLES ( 7,2 10 X 40 HC CONTAINERS S.T.C. 7,226 CARTONS OFBICYCLES ( 7,2 | 57020, NINGPO | 1703, SAVANNAH, GA |
95,383
| KG |
7,226
| CTN |
***
| USD | ||||||
2020-11-18 | PCM / Mn alloy steel flat-rolled coils, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép hợp kim Mn dạng cuộn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
227,687
| KG |
43,074
| KGM |
46,348
| USD |