Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-20 | TTAM0260 # & flat rolled steel sheets, hot-rolled, 26mm thick, width: 2700mm, length: 10100mm, new 100%;TTAM0260#&Thép tấm cán phẳng, cán nóng, dày 26mm, chiều rộng: 2700mm, chiều dài:10100mm , mới 100% | BAYUQUAN | HOANG DIEU (HP) |
487,216
| KG |
22,264
| KGM |
12,312
| USD | ||||||
2022-06-30 | Flat rolled alloy steel. 100%.;Thép hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn,thành phần Cr: 2% - Mác thép: SA387-22-2.Kích thước: 6*2000*9200mm.Hàng mới 100%. | BAYUQUAN | CANG TAN THUAN (HCM) |
22,905
| KG |
9,537
| KGM |
20,680
| USD | ||||||
2022-06-27 | Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%) | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
54,376
| KG |
1,521
| KGM |
6,084
| USD | ||||||
2022-06-27 | Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%) | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
54,376
| KG |
4,843
| KGM |
15,498
| USD | ||||||
2022-06-30 | Flat rolled alloy steel. 100%.;Thép hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn,thành phần Cr: 2% - Mác thép: SA387-22-2.Kích thước: 6*2000*8600mm.Hàng mới 100%. | BAYUQUAN | CANG TAN THUAN (HCM) |
22,905
| KG |
2,430
| KGM |
5,297
| USD | ||||||
2020-11-20 | TTAM2000 # & Steel alloy hot-rolled plate, flat rolled, not plated coating, kt: 20mm, width: 3020mm, length: 6800mm, new 100%;TTAM2000#&Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:20mm,chiều rộng: 3020mm, chiều dài:6800mm , hàng mới 100% | BAYUQUAN | HOANG DIEU (HP) |
487,216
| KG |
64,480
| KGM |
35,657
| USD | ||||||
2020-11-20 | Alloy steel, flat-rolled, plate, unwrought than hot-rolled, not pickled pickling, no: plated, painted; 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: thick (10-50) mm x width 2438mm x 6096mm long;Thép hợp kim, được cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: dày (10-50)mm x rộng 2438mm x dài 6096mm | BAYUQUAN | HOANG DIEU (HP) |
539,933
| KG |
539,933
| KGM |
267,267
| USD | ||||||
2022-06-27 | 31033512500450 #& alloy plate steel, flat, 1250mm width, not overcurrent, 65mn T3.5*1250*450mm, 100% new goods;31033512500450#&Thép tấm hợp kim,được cán phẳng ,có chiều rộng 1250mm,chưa được gia công quá mức cán nóng,quy cách 65Mn T3.5*1250*450mm,hàng mới 100% | NINGBO | CANG TAN VU - HP |
122,400
| KG |
13,515
| KGM |
13,786
| USD | ||||||
2020-11-06 | Alloy hot-rolled steel sheets, not flat rolled coated, galvanized coated paint. Mark SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Size (5.8; 7.8; 9.8; 11.8) x 1500mm x 6000mm mm. Min 0.3% chromium content. New 100%;Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng, phủ mạ sơn. Mác SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Kích thước (5.8; 7.8; 9.8; 11.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.3%. Hàng mới 100% | PINGXIANG | YEN VIEN (HA NOI) |
602
| KG |
601,769
| KGM |
306,902
| USD | ||||||
2020-11-12 | Steel plate, hot-rolled flat-rolled, CR alloys, SS400 CR, CR concentration> 0.3%, not coated, galvanized not painted, new 100%, Size: 15.8 X 1500 X 6000 mm;Thép tấm , cán nóng, cán phẳng, hợp kim CR, SS400 CR,hàm lượng CR>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:15.8 X 1500 X 6000 mm | PINGXIANG | YEN VIEN (HA NOI) |
545
| KG |
39,060
| KGM |
20,116
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-20 | TTAM0260 # & flat rolled steel sheets, hot-rolled, 26mm thick, width: 2700mm, length: 10100mm, new 100%;TTAM0260#&Thép tấm cán phẳng, cán nóng, dày 26mm, chiều rộng: 2700mm, chiều dài:10100mm , mới 100% | BAYUQUAN | HOANG DIEU (HP) |
487,216
| KG |
22,264
| KGM |
12,312
| USD | ||||||
2022-06-30 | Flat rolled alloy steel. 100%.;Thép hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn,thành phần Cr: 2% - Mác thép: SA387-22-2.Kích thước: 6*2000*9200mm.Hàng mới 100%. | BAYUQUAN | CANG TAN THUAN (HCM) |
22,905
| KG |
9,537
| KGM |
20,680
| USD | ||||||
2022-06-27 | Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%) | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
54,376
| KG |
1,521
| KGM |
6,084
| USD | ||||||
2022-06-27 | Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%) | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
54,376
| KG |
4,843
| KGM |
15,498
| USD | ||||||
2022-06-30 | Flat rolled alloy steel. 100%.;Thép hợp kim dạng tấm cán phẳng.Chưa được gia công quá mức cán nóng.Chưa tráng phủ mạ sơn,thành phần Cr: 2% - Mác thép: SA387-22-2.Kích thước: 6*2000*8600mm.Hàng mới 100%. | BAYUQUAN | CANG TAN THUAN (HCM) |
22,905
| KG |
2,430
| KGM |
5,297
| USD | ||||||
2020-11-20 | TTAM2000 # & Steel alloy hot-rolled plate, flat rolled, not plated coating, kt: 20mm, width: 3020mm, length: 6800mm, new 100%;TTAM2000#&Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:20mm,chiều rộng: 3020mm, chiều dài:6800mm , hàng mới 100% | BAYUQUAN | HOANG DIEU (HP) |
487,216
| KG |
64,480
| KGM |
35,657
| USD | ||||||
2020-11-20 | Alloy steel, flat-rolled, plate, unwrought than hot-rolled, not pickled pickling, no: plated, painted; 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: thick (10-50) mm x width 2438mm x 6096mm long;Thép hợp kim, được cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: dày (10-50)mm x rộng 2438mm x dài 6096mm | BAYUQUAN | HOANG DIEU (HP) |
539,933
| KG |
539,933
| KGM |
267,267
| USD | ||||||
2022-06-27 | 31033512500450 #& alloy plate steel, flat, 1250mm width, not overcurrent, 65mn T3.5*1250*450mm, 100% new goods;31033512500450#&Thép tấm hợp kim,được cán phẳng ,có chiều rộng 1250mm,chưa được gia công quá mức cán nóng,quy cách 65Mn T3.5*1250*450mm,hàng mới 100% | NINGBO | CANG TAN VU - HP |
122,400
| KG |
13,515
| KGM |
13,786
| USD | ||||||
2020-11-06 | Alloy hot-rolled steel sheets, not flat rolled coated, galvanized coated paint. Mark SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Size (5.8; 7.8; 9.8; 11.8) x 1500mm x 6000mm mm. Min 0.3% chromium content. New 100%;Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng, phủ mạ sơn. Mác SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Kích thước (5.8; 7.8; 9.8; 11.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.3%. Hàng mới 100% | PINGXIANG | YEN VIEN (HA NOI) |
602
| KG |
601,769
| KGM |
306,902
| USD | ||||||
2020-11-12 | Steel plate, hot-rolled flat-rolled, CR alloys, SS400 CR, CR concentration> 0.3%, not coated, galvanized not painted, new 100%, Size: 15.8 X 1500 X 6000 mm;Thép tấm , cán nóng, cán phẳng, hợp kim CR, SS400 CR,hàm lượng CR>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:15.8 X 1500 X 6000 mm | PINGXIANG | YEN VIEN (HA NOI) |
545
| KG |
39,060
| KGM |
20,116
| USD |