Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020TW2039BYQ38
2020-11-20
722541 C?NG TY C? PH?N C? KHí X?Y D?NG AMECC MCL RESOURCES CO LTD TTAM0260 # & flat rolled steel sheets, hot-rolled, 26mm thick, width: 2700mm, length: 10100mm, new 100%;TTAM0260#&Thép tấm cán phẳng, cán nóng, dày 26mm, chiều rộng: 2700mm, chiều dài:10100mm , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
487216
KG
22264
KGM
12312
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
1521
KGM
6084
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
4843
KGM
15498
USD
311020TW2039BYQ38
2020-11-20
722541 C?NG TY C? PH?N C? KHí X?Y D?NG AMECC MCL RESOURCES CO LTD TTAM2000 # & Steel alloy hot-rolled plate, flat rolled, not plated coating, kt: 20mm, width: 3020mm, length: 6800mm, new 100%;TTAM2000#&Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kt:20mm,chiều rộng: 3020mm, chiều dài:6800mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
487216
KG
64480
KGM
35657
USD
291020TW2039BYQ37
2020-11-20
722541 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THéP ??I PHáT ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel, flat-rolled, plate, unwrought than hot-rolled, not pickled pickling, no: plated, painted; 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: thick (10-50) mm x width 2438mm x 6096mm long;Thép hợp kim, được cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: dày (10-50)mm x rộng 2438mm x dài 6096mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
539933
KG
539933
KGM
267267
USD
210622NBHPH2209184
2022-06-27
722541 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NG? KIM FORTRESS VI?T NAM CHANGYANG ANDA TRADING CO LIMITED 31033512500450 #& alloy plate steel, flat, 1250mm width, not overcurrent, 65mn T3.5*1250*450mm, 100% new goods;31033512500450#&Thép tấm hợp kim,được cán phẳng ,có chiều rộng 1250mm,chưa được gia công quá mức cán nóng,quy cách 65Mn T3.5*1250*450mm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
122400
KG
13515
KGM
13786
USD
12999501; 12999542; 12999548
2020-11-06
722541 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I THéP TR?N LONG SINO V STEEL LIMITED Alloy hot-rolled steel sheets, not flat rolled coated, galvanized coated paint. Mark SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Size (5.8; 7.8; 9.8; 11.8) x 1500mm x 6000mm mm. Min 0.3% chromium content. New 100%;Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng, phủ mạ sơn. Mác SS400-Cr, TC: JIS G3101-2010. Kích thước (5.8; 7.8; 9.8; 11.8)mm x 1500mm x 6000mm. Hàm lượng Cr Min 0.3%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
602
KG
601769
KGM
306902
USD
13025964;13025963
2020-11-12
722541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và PHáT TRI?N D?CH V? GIANG S?N SINO V STEEL LIMITED Steel plate, hot-rolled flat-rolled, CR alloys, SS400 CR, CR concentration> 0.3%, not coated, galvanized not painted, new 100%, Size: 15.8 X 1500 X 6000 mm;Thép tấm , cán nóng, cán phẳng, hợp kim CR, SS400 CR,hàm lượng CR>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:15.8 X 1500 X 6000 mm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
545
KG
39060
KGM
20116
USD
1303050513030500
2020-11-13
722541 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U THàNH AN SINO V STEEL LIMITED Alloy hot-rolled steel sheets, not coated flat-rolled galvanized coating, marking SS400Cr, TC JIS G3101-2010, size 9,8mmx1500mmx6000mm, Min 0.3% chromium content, new 100%;Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng không phủ mạ sơn, mác SS400Cr,TC JIS G3101-2010, kích thước 9,8mmx1500mmx6000mm, hàm lương Cr Min 0,3%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
642365
KG
112104
KGM
57734
USD
301020TW2039BYQ14/44
2020-11-17
722541 C?NG TY C? PH?N K?T C?U THéP ATAD ??NG NAI RICH FORTUNE INT L INDUSTRIAL LIMITED 200002250 # & alloy sheet Flat-rolled (Cr 0.3% Min), not further worked than hot-rolled, not plated, specification: (45x1830x8000) mm, steel grade: A572 Gr50, ASTM A572 Gr50. New 100%;200002250#&Thép tấm hợp kim được cán phẳng (Cr 0.3% Min) ,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: (45x1830x8000)mm, mác thép: A572 Gr50, tiêu chuẩn ASTM A572 Gr50 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
439970
KG
5172
KGM
2845
USD
TW2039BYQ11/42
2020-11-23
722541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD CR alloy steel plate (CR MIN 0.3PCT), flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad coated paint, steel grade A572 GR50 ADDED CR, TC: ASTM A572 / A 572M. New 100%. Size (MM) 12 x 2000 x 12000;Thép tấm hợp kim CR (CR MIN 0.3PCT),cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ sơn mạ, mác thép A572 GR50 CR ADDED, TC: ASTM A572/A 572M. Hàng mới 100%. Size ( MM) 12 x 2000 x 12000
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG HAI PHONG
983
KG
104006
KGM
55643
USD