Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-21 | Stainless steel 3PLR24 # & 3-layer stainless steel in round plate - thick 2.4 * 360 mm diameter - No excessive rolling coating. 100% new;INOX3PLR24#&Thép không gỉ 3 lớp dạng tấm tròn - dày 2.4 * đường kính 360 mm - chưa gia công quá mức cán nguội. mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,297
| KG |
12,185
| KGM |
35,337
| USD | ||||||
2022-04-22 | Stainless steel 420J2 rolls, has not been processed too cool, not coated, covered, plated, 1.5mm x 141.8mm thick x roll. 100% new;Thép không gỉ 420J2 dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa tráng, phủ, mạ, dày 1.5mm x 141.8mm x cuộn. Mới 100% | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
7,455
| KG |
943
| KGM |
2,037
| USD | ||||||
2021-10-29 | SUS304-CSP-3 / 4H-0.2 * 76 # & Cold rolled stainless steel coil (0.2 * 76mm) (unedated plated). New 100%;SUS304-CSP-3/4H-0,2*76#&Thép cuộn không gỉ cán nguội (0,2*76mm) (chưa tráng phủ mạ). Hàng mới 100% | NIPPON EXPRESS VNHN1 | CNCT KEIN HING MURAMOTO (VN) TAI HP |
1,314
| KG |
206
| KGM |
1,322
| USD | ||||||
2021-10-29 | 0602921 # & sts304 stainless steel coil (excessive rolling coating), size 0.45 * 137 * coil, 100% new goods;0602921#&Cuộn thép không gỉ STS304 (chưa được gia công quá mức cán nguội), kích thước 0.45*137*COIL, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,889
| KG |
425
| KGM |
1,420
| USD | ||||||
2021-04-29 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF STAINLESS STEEL OF A WIDTH OF < 600 | ZHANGJIAGANG | ALEXANDRIA |
19,379
| KG |
6
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-29 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF STAINLESS STEEL OF A WIDTH OF < 600 | ZHANGJIAGANG | ALEXANDRIA |
19,379
| KG |
10
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-07 | FLAT ROLLED STAINLESS STEEL, COLD-ROLLED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ISTANBUL |
24,456
| KG |
7
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-07 | FLAT ROLLED STAINLESS STEEL, COLD-ROLLED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ISTANBUL |
24,128
| KG |
7
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-07 | FLAT ROLLED STAINLESS STEEL, COLD-ROLLED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ISTANBUL |
23,592
| KG |
7
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-10 | FLAT ROLLED STAINLESS STEEL, COLD-ROLLED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ALIAGA |
25,524
| KG |
25
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-21 | Stainless steel 3PLR24 # & 3-layer stainless steel in round plate - thick 2.4 * 360 mm diameter - No excessive rolling coating. 100% new;INOX3PLR24#&Thép không gỉ 3 lớp dạng tấm tròn - dày 2.4 * đường kính 360 mm - chưa gia công quá mức cán nguội. mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
21,297
| KG |
12,185
| KGM |
35,337
| USD | ||||||
2022-04-22 | Stainless steel 420J2 rolls, has not been processed too cool, not coated, covered, plated, 1.5mm x 141.8mm thick x roll. 100% new;Thép không gỉ 420J2 dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa tráng, phủ, mạ, dày 1.5mm x 141.8mm x cuộn. Mới 100% | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
7,455
| KG |
943
| KGM |
2,037
| USD | ||||||
2021-10-29 | SUS304-CSP-3 / 4H-0.2 * 76 # & Cold rolled stainless steel coil (0.2 * 76mm) (unedated plated). New 100%;SUS304-CSP-3/4H-0,2*76#&Thép cuộn không gỉ cán nguội (0,2*76mm) (chưa tráng phủ mạ). Hàng mới 100% | NIPPON EXPRESS VNHN1 | CNCT KEIN HING MURAMOTO (VN) TAI HP |
1,314
| KG |
206
| KGM |
1,322
| USD | ||||||
2021-10-29 | 0602921 # & sts304 stainless steel coil (excessive rolling coating), size 0.45 * 137 * coil, 100% new goods;0602921#&Cuộn thép không gỉ STS304 (chưa được gia công quá mức cán nguội), kích thước 0.45*137*COIL, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
8,889
| KG |
425
| KGM |
1,420
| USD | ||||||
2021-04-29 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF STAINLESS STEEL OF A WIDTH OF < 600 | ZHANGJIAGANG | ALEXANDRIA |
19,379
| KG |
6
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-29 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF STAINLESS STEEL OF A WIDTH OF < 600 | ZHANGJIAGANG | ALEXANDRIA |
19,379
| KG |
10
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-07 | FLAT ROLLED STAINLESS STEEL, COLD-ROLLED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ISTANBUL |
24,456
| KG |
7
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-07 | FLAT ROLLED STAINLESS STEEL, COLD-ROLLED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ISTANBUL |
24,128
| KG |
7
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-07 | FLAT ROLLED STAINLESS STEEL, COLD-ROLLED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ISTANBUL |
23,592
| KG |
7
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-10 | FLAT ROLLED STAINLESS STEEL, COLD-ROLLED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ALIAGA |
25,524
| KG |
25
| PK |
***
| USD |