Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150721JWLEM21070228
2021-07-29
721921 C?NG TY TNHH METKRAFT SHANGHAI HENGTIE STEEL TRADING CO LTD Z101AISI430Plate101.6T # & hot rolled stainless steel sheet (1346 x 1270 x 101.6) mm (not in rolls);Z101AISI430PLATE101.6T#&Thép tấm không gỉ cán nóng (1346 x 1270 x 101.6)mm (không ở dạng cuộn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4160
KG
4132
KGM
17064
USD
081021SHMY2110227
2021-10-18
721921 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N TH??NG M?I B?C VI?T SHANGHAI TSINGLONG MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel sheet has not been excessively machined with hot rolling ASTM A240 310s. Size: 20 x thick 1500 x 6000mm long. NSX: Shanghai Tsinglong Material Technology CO., LTD. New 100%.;Thép không gỉ dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng ASTM A240 310S. Kích thước: dày 20 x rộng 1500 x dài 6000mm. NSX:SHANGHAI TSINGLONG MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
17640
KG
1399
KGM
8170
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
240921112100015000000
2021-09-29
721921 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ?AN NH? VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Stainless steel sheet, hot rolled, non-roll, 6000mm long, 1500mm wide, 12mm thick, manufacturer: Hebei Xinning Metal Products Co., Ltd, used for HT pipes of N / M thermal power, steel labels 304, new 100%;Thép không gỉ dạng tấm, cán nóng, không cuộn, dài 6000mm, rộng 1500mm, dày 12mm, Nhà sx: Hebei Xinning Metal Products Co., Ltd, dùng cho HT đường ống của N/M nhiệt điện, mác thép 304, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78280
KG
1700
KGM
2210
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 C?NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
(M)MEDUNZ130869(H)SHP0078543
2021-05-27
721921 TEXTIL SUMEY LTDA YIWU F PROD. LAMINADO CALIENTE ACERO INOX., SIN ENROLLAR, ESPESOR SUPERIOR A 10MMPLANCHA DE ACEROESPESOR SUPO.A 4.75MM E INF,A 10MM
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
9705
KG
107
KILOGRAMOS NETOS
430
USD
COSU6307692390
2021-09-02
721921 SOCIEDAD NACIONAL DE METALES L C F PROD. LAMINADO CALIENTE ACERO INOX., SIN ENROLLAR, ESPESOR SUPERIOR A 10MMPLANCHAS DE ACERO INOXIDABLEY.LAMINADOS EN CALIENTE
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
22586
KG
6466
KILOGRAMOS NETOS
22398
USD
ONEYSH1ACMH28900
2022-01-28
721921 KUPFER HERMANOS SA C S L F PROD. LAMINADO CALIENTE ACERO INOX., SIN ENROLLAR, ESPESOR SUPERIOR A 10MMPLANCHAS DE ACERO INOXIDABLEITEM 8
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
47725
KG
2584
KILOGRAMOS NETOS
14820
USD