Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m276, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m276. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M276, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M276. Mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
14,970
| KG |
1,644
| KGM |
2,864
| USD | ||||||
2022-06-01 | Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m286, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m286. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M286, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M286. Mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
14,970
| KG |
1,644
| KGM |
2,864
| USD | ||||||
2020-02-26 | N082#&Bản màu (bằng sắt) có chiều rộng dưới 600mm IRON PAINT BOARD;; | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
68,870
| KGM |
65,083
| USD | ||||||
2022-01-07 | Steel plate paint ready, non-alloy (NL SX Refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet 0060128254 (PCM Color Ton) (0.4 * 587 * 706.5mm), TK: 103800232211 (January 22, 20);Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (NL SX tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET 0060128254 (tôn màu PCM) (0.4*587*706.5MM), kiểm hóa tk: 103800232211 (22/01/20) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
45,485
| KG |
3,500
| TAM |
7,315
| USD | ||||||
2021-09-06 | Steel plate paint ready, non-alloy (NL SX Refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet 0060128254 (PCM color corrugated iron) (0.4 * 587 * 706.5mm), TK: 103800232211 (January 22, 20);Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (NL SX tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET 0060128254 (tôn màu PCM) (0.4*587*706.5MM), kiểm hóa tk: 103800232211 (22/01/20) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
60,253
| KG |
9,480
| TAM |
18,770
| USD | ||||||
2020-12-02 | FLAT ROLLED IRON OR NONALLOY STEEL, PLASTIC PLATED OR COATED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ENSENADA |
25,186
| KG |
23
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-05-22 | FLAT ROLLED IRON OR NONALLOY STEEL, PLASTIC PLATED OR COATED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | MERSIN |
201,603
| KG |
27
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-26 | FLAT ROLLED IRON OR NONALLOY STEEL, PLASTIC PLATED OR COATED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | SOUTHAMPTON |
12,470
| KG |
4
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-26 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL OF A WIDTH | SHANGHAI | BEIRA |
199,142
| KG |
6
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-26 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL OF A WIDTH | SHANGHAI | BEIRA |
191,284
| KG |
32
| PACKAGE(S) |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m276, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m276. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M276, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M276. Mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
14,970
| KG |
1,644
| KGM |
2,864
| USD | ||||||
2022-06-01 | Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m286, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m286. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M286, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M286. Mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
14,970
| KG |
1,644
| KGM |
2,864
| USD | ||||||
2020-02-26 | N082#&Bản màu (bằng sắt) có chiều rộng dưới 600mm IRON PAINT BOARD;; | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
68,870
| KGM |
65,083
| USD | ||||||
2022-01-07 | Steel plate paint ready, non-alloy (NL SX Refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet 0060128254 (PCM Color Ton) (0.4 * 587 * 706.5mm), TK: 103800232211 (January 22, 20);Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (NL SX tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET 0060128254 (tôn màu PCM) (0.4*587*706.5MM), kiểm hóa tk: 103800232211 (22/01/20) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
45,485
| KG |
3,500
| TAM |
7,315
| USD | ||||||
2021-09-06 | Steel plate paint ready, non-alloy (NL SX Refrigerator) - PCM-Prepainted Coated Metal Sheet 0060128254 (PCM color corrugated iron) (0.4 * 587 * 706.5mm), TK: 103800232211 (January 22, 20);Thép tấm sơn sẵn, không hợp kim (NL SX tủ lạnh) - PCM-PREPAINTED COATED METAL SHEET 0060128254 (tôn màu PCM) (0.4*587*706.5MM), kiểm hóa tk: 103800232211 (22/01/20) | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
60,253
| KG |
9,480
| TAM |
18,770
| USD | ||||||
2020-12-02 | FLAT ROLLED IRON OR NONALLOY STEEL, PLASTIC PLATED OR COATED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | ENSENADA |
25,186
| KG |
23
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-05-22 | FLAT ROLLED IRON OR NONALLOY STEEL, PLASTIC PLATED OR COATED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | MERSIN |
201,603
| KG |
27
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-26 | FLAT ROLLED IRON OR NONALLOY STEEL, PLASTIC PLATED OR COATED (UNDER 600MM WIDTH) | SHANGHAI | SOUTHAMPTON |
12,470
| KG |
4
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-26 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL OF A WIDTH | SHANGHAI | BEIRA |
199,142
| KG |
6
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-26 | FLAT-ROLLED PRODUCTS OF IRON OR NON-ALLOY STEEL OF A WIDTH | SHANGHAI | BEIRA |
191,284
| KG |
32
| PACKAGE(S) |
***
| USD |