Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,912
| KG |
2,000
| KGM |
1,764
| USD | ||||||
2021-09-27 | Sus 430 granular stainless steel size 0.7 mm (25 kg / bag, including 100 bags) used to clean the product surface. New 100%.;Thép không gỉ dạng hạt Sus 430 size 0.7 mm (25 kg/Bag, gồm 100 Bag) dùng để làm sạch bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,542
| KG |
3
| TNE |
5,375
| USD | ||||||
2022-06-30 | Materials used in casting industry: S460 steel ball diameter 1.4mm, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: Bi Thép S460 đường kính1.4mm, hàng mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
25,025
| KG |
1,000
| KGM |
817
| USD | ||||||
2021-01-04 | Metal beads decorate the kind used in apparel size: 3mm - 30mm, the New 100%;Hạt cườm kim loại trang trí các loại dùng trong may mặc size : 3mm - 30mm, hàng mới 100% | GUANGAO | CANG CAT LAI (HCM) |
25,514
| KG |
525
| KGM |
1,733
| USD | ||||||
2020-12-23 | Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,696
| KG |
1,000
| KGM |
618
| USD | ||||||
2020-12-23 | Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,696
| KG |
200
| KGM |
766
| USD | ||||||
2020-12-23 | Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,696
| KG |
500
| KGM |
778
| USD | ||||||
2021-09-12 | GRANULES, OF IRON OR NONALLOY STEEL, PIG IRON OR SPIEGELEISEN | QINGDAO, SHANDONG | JOHANNESBURG |
29,450
| KG |
27
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-13 | GRANULES, OF IRON OR NONALLOY STEEL, PIG IRON OR SPIEGELEISEN | QINGDAO | CAPE TOWN |
29,470
| KG |
27
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-12 | GRANULES, OF IRON OR NONALLOY STEEL, PIG IRON OR SPIEGELEISEN | QINGDAO, SHANDONG | JOHANNESBURG |
29,450
| KG |
27
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,912
| KG |
2,000
| KGM |
1,764
| USD | ||||||
2021-09-27 | Sus 430 granular stainless steel size 0.7 mm (25 kg / bag, including 100 bags) used to clean the product surface. New 100%.;Thép không gỉ dạng hạt Sus 430 size 0.7 mm (25 kg/Bag, gồm 100 Bag) dùng để làm sạch bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,542
| KG |
3
| TNE |
5,375
| USD | ||||||
2022-06-30 | Materials used in casting industry: S460 steel ball diameter 1.4mm, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: Bi Thép S460 đường kính1.4mm, hàng mới 100% | QINGDAO | CANG LACH HUYEN HP |
25,025
| KG |
1,000
| KGM |
817
| USD | ||||||
2021-01-04 | Metal beads decorate the kind used in apparel size: 3mm - 30mm, the New 100%;Hạt cườm kim loại trang trí các loại dùng trong may mặc size : 3mm - 30mm, hàng mới 100% | GUANGAO | CANG CAT LAI (HCM) |
25,514
| KG |
525
| KGM |
1,733
| USD | ||||||
2020-12-23 | Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,696
| KG |
1,000
| KGM |
618
| USD | ||||||
2020-12-23 | Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,696
| KG |
200
| KGM |
766
| USD | ||||||
2020-12-23 | Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,696
| KG |
500
| KGM |
778
| USD | ||||||
2021-09-12 | GRANULES, OF IRON OR NONALLOY STEEL, PIG IRON OR SPIEGELEISEN | QINGDAO, SHANDONG | JOHANNESBURG |
29,450
| KG |
27
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-13 | GRANULES, OF IRON OR NONALLOY STEEL, PIG IRON OR SPIEGELEISEN | QINGDAO | CAPE TOWN |
29,470
| KG |
27
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-09-12 | GRANULES, OF IRON OR NONALLOY STEEL, PIG IRON OR SPIEGELEISEN | QINGDAO, SHANDONG | JOHANNESBURG |
29,450
| KG |
27
| PK |
***
| USD |