Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522ZHQD22053136
2022-06-03
720292 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG HONGKONG YUEYANG TRADE COMPANY LIMITED Fero-vanadium 50 alloy, lumps in size 10-50 mm, v> = 50%; C <0.6%; Si <= 2.0%; P <0.1%; Al <1.5%; Calculated by weight, used during steel, 100% new goods;Hợp kim Fero-vanadium 50, dạng cục cỡ cục 10-50 mm, V >= 50%; C<0,6%; Si <= 2.0%; P < 0,1%; Al<1.5%; tính theo trọng lượng, dùng trong quá trình luyện thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
5271
KG
5000
KGM
137500
USD
180721QDWJ21072717
2021-07-29
720292 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG NEW ANFA INTERNATIONAL PTE LTD Fero-vanadium 50 alloy, lump size 10-50 mm, v> = 50%; C <0.6%; Si <= 1.5%; P <0.05%; Al <2%; MN <0.5%; By weight, used during steel, 100% new products;Hợp kim Fero-vanadium 50, dạng cục cỡ cục 10-50 mm, V >= 50%; C<0,6%; Si <= 1,5%; P < 0,05%; Al<2%; Mn < 0,5%; tính theo trọng lượng, dùng trong quá trình luyện thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
5271
KG
5
TNE
116100
USD
(M)HLCURTM220320268(H)17357732
2022-04-19
720292 PROVEEDORA INDUSTRIAL MINERA ANDINA S A GMI F FERROVANADIO.;FERROVANADIO;EN TAMBORES;V 79.9 PCT, SI 0.02 PCT, AL1.25 PCT C 0.09 PCT, S 0.02 PCT, P 0.04 PCT, 0PCT HUMEDAD,PARA USO EN SIDERURGIA<br/><br/>
CHINA
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
3150
KG
3000
KILOGRAMOS NETOS
106187
USD