Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Dry mushrooms are often unprocessed: Dried Mushroom (dry mushrooms dry). Day SX: 05/11/2021, Expiry date: 04/05/2023 (100% new goods);Nấm khô loại thường chưa qua chế biến : Dried mushroom ( nấm đông cô khô). ngày sx:05/11/2021, ngày hết hạn: 04/05/2023 (hàng mới 100%) | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
9,057
| KG |
8,262
| KGM |
20,655
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushroom (Dried Mushroom), used in food processing, marinated, new through regular preliminary processing, 658 Carton, HSD: 18 months, NSX: Xi Xia Binyuan Foods co., Ltd. New 100%.;Nấm hương sấy khô ( Dried mushroom ), dùng trong chế biến thực phẩm, chưa tẩm ướp, mới qua sơ chế thông thường, 658 thùng carton, hsd:18 tháng, NSX: XI XIA BINYUAN FOODS CO., LTD. Hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
10,412
| KG |
9,754
| KGM |
53,647
| USD | ||||||
2021-11-23 | Foot of dry mushrooms used as a food, scientific name: Lentinula Edodes, ordinary preliminary processing (only dried and unused other preliminary processing), 22.5kg / carton, 100 carton.;Chân nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), 22.5kg/carton, 100 carton. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
12,250
| KG |
2,250
| KGM |
9,000
| USD | ||||||
2021-08-27 | Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 660 carton, SX: Xiangyang Minzhang Agricultural Technology Co., Ltd;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 660 carton, nhà SX :XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
10,083
| KG |
9,093
| KGM |
20,914
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100% | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
8,663
| KG |
7,425
| KGM |
14,850
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100% | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
8,593
| KG |
7,365
| KGM |
14,730
| USD | ||||||
2021-08-27 | Dried Huong Mushroom, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Heterogeneous Close in 720 Carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong720 carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
10,380
| KG |
9,300
| KGM |
21,390
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, homeSx: Xixia Anying Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYING FOOD CO.,LTD, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
7,743
| KG |
3,145
| KGM |
7,234
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 565 carton, homeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 565 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
8,622
| KG |
7,590
| KGM |
17,457
| USD | ||||||
2021-11-26 | Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 235 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
7,743
| KG |
3,145
| KGM |
7,234
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Dry mushrooms are often unprocessed: Dried Mushroom (dry mushrooms dry). Day SX: 05/11/2021, Expiry date: 04/05/2023 (100% new goods);Nấm khô loại thường chưa qua chế biến : Dried mushroom ( nấm đông cô khô). ngày sx:05/11/2021, ngày hết hạn: 04/05/2023 (hàng mới 100%) | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
9,057
| KG |
8,262
| KGM |
20,655
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushroom (Dried Mushroom), used in food processing, marinated, new through regular preliminary processing, 658 Carton, HSD: 18 months, NSX: Xi Xia Binyuan Foods co., Ltd. New 100%.;Nấm hương sấy khô ( Dried mushroom ), dùng trong chế biến thực phẩm, chưa tẩm ướp, mới qua sơ chế thông thường, 658 thùng carton, hsd:18 tháng, NSX: XI XIA BINYUAN FOODS CO., LTD. Hàng mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
10,412
| KG |
9,754
| KGM |
53,647
| USD | ||||||
2021-11-23 | Foot of dry mushrooms used as a food, scientific name: Lentinula Edodes, ordinary preliminary processing (only dried and unused other preliminary processing), 22.5kg / carton, 100 carton.;Chân nấm hương khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học:Lentinula edodes, hàng chỉ sơ chế thông thường ( chỉ sấy khô và chưa qua sơ chế khác), 22.5kg/carton, 100 carton. | SHEKOU | CANG XANH VIP |
12,250
| KG |
2,250
| KGM |
9,000
| USD | ||||||
2021-08-27 | Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 660 carton, SX: Xiangyang Minzhang Agricultural Technology Co., Ltd;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 660 carton, nhà SX :XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
10,083
| KG |
9,093
| KGM |
20,914
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100% | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
8,663
| KG |
7,425
| KGM |
14,850
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100% | XIAMEN | CANG TAN VU - HP |
8,593
| KG |
7,365
| KGM |
14,730
| USD | ||||||
2021-08-27 | Dried Huong Mushroom, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Heterogeneous Close in 720 Carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong720 carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
10,380
| KG |
9,300
| KGM |
21,390
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, homeSx: Xixia Anying Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYING FOOD CO.,LTD, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
7,743
| KG |
3,145
| KGM |
7,234
| USD | ||||||
2021-11-25 | Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 565 carton, homeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 565 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
8,622
| KG |
7,590
| KGM |
17,457
| USD | ||||||
2021-11-26 | Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 235 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100% | ZHENGZHOU | YEN VIEN (HA NOI) |
7,743
| KG |
3,145
| KGM |
7,234
| USD |