Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-05 | NaturalpearlRD0079,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung mounting RD0079.00;NaturalpearlRD0079,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi gắn lắp RD0079.00 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
60
| UNV |
35
| USD | ||||||
2020-11-05 | NaturalpearlRD8,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting RD 8:00;NaturalpearlRD8,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp RD 8.00 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
150
| UNV |
578
| USD | ||||||
2020-11-05 | NaturalpearlRD007,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting RD007 8:00;NaturalpearlRD007,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa cắt gọt tạo hình, chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp RD007 8.00 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
130
| UNV |
343
| USD | ||||||
2020-11-05 | NaturalpearlOV00511 * 8.00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting OV008 11 * 8;NaturalpearlOV00511*8,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp OV008 11*8 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
40
| UNV |
58
| USD | ||||||
2020-11-05 | NaturalpearlRD0079,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung mounting RD0079.00;NaturalpearlRD0079,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi gắn lắp RD0079.00 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
25
| UNV |
21
| USD | ||||||
2021-12-28 | Pearl natural freshwater, KT: 8- 9mm / tablet, 2kg number (1,862 PCE), NCC: Dongyang Moli Jewelery, 100% new goods;Ngọc trai nước ngọt tự nhiên, kt:8- 9mm/ viên, số lượng 2kg (1,862 PCE), NCC: Dongyang Moli Jewellery, hàng mới 100% | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1,862
| PCE |
170
| USD | ||||||
2020-03-16 | Perlas finas (naturales)*,96244-90000-00 ~PERLAS~PEARLPURIN~HIDROLIZADO~NATURALES, PARA ELEABORACION DE COSMETICOS | ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN) | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
13
| KG |
10
| Kn |
1,515
| USD | ||||||
2020-01-23 | Perlas finas (naturales)*;96244-90000-00 ~PERLAS~PEARLPURIN~HIDROLIZADO~NATURALES, PARA ELEABORACION DE COSMETICOS | ASIA CHINA,SHANGAI | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
13
| KG |
10
| Kn |
1,561
| USD | ||||||
2022-06-06 | CONVENIENCE RECEPTACLE 8536698000 | 57020, NINGPO | 2709, LONG BEACH, CA |
12,999
| KG |
1,032
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-05-04 | CONVENIENCE RECEPTACLE | 57078, YANTIAN | 2709, LONG BEACH, CA |
16,341
| KG |
1,594
| CTN |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-05 | NaturalpearlRD0079,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung mounting RD0079.00;NaturalpearlRD0079,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi gắn lắp RD0079.00 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
60
| UNV |
35
| USD | ||||||
2020-11-05 | NaturalpearlRD8,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting RD 8:00;NaturalpearlRD8,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp RD 8.00 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
150
| UNV |
578
| USD | ||||||
2020-11-05 | NaturalpearlRD007,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting RD007 8:00;NaturalpearlRD007,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa cắt gọt tạo hình, chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp RD007 8.00 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
130
| UNV |
343
| USD | ||||||
2020-11-05 | NaturalpearlOV00511 * 8.00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting OV008 11 * 8;NaturalpearlOV00511*8,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp OV008 11*8 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
40
| UNV |
58
| USD | ||||||
2020-11-05 | NaturalpearlRD0079,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung mounting RD0079.00;NaturalpearlRD0079,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi gắn lắp RD0079.00 | QINGDAO | HA NOI |
5
| KG |
25
| UNV |
21
| USD | ||||||
2021-12-28 | Pearl natural freshwater, KT: 8- 9mm / tablet, 2kg number (1,862 PCE), NCC: Dongyang Moli Jewelery, 100% new goods;Ngọc trai nước ngọt tự nhiên, kt:8- 9mm/ viên, số lượng 2kg (1,862 PCE), NCC: Dongyang Moli Jewellery, hàng mới 100% | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1,862
| PCE |
170
| USD | ||||||
2020-03-16 | Perlas finas (naturales)*,96244-90000-00 ~PERLAS~PEARLPURIN~HIDROLIZADO~NATURALES, PARA ELEABORACION DE COSMETICOS | ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN) | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
13
| KG |
10
| Kn |
1,515
| USD | ||||||
2020-01-23 | Perlas finas (naturales)*;96244-90000-00 ~PERLAS~PEARLPURIN~HIDROLIZADO~NATURALES, PARA ELEABORACION DE COSMETICOS | ASIA CHINA,SHANGAI | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
13
| KG |
10
| Kn |
1,561
| USD | ||||||
2022-06-06 | CONVENIENCE RECEPTACLE 8536698000 | 57020, NINGPO | 2709, LONG BEACH, CA |
12,999
| KG |
1,032
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-05-04 | CONVENIENCE RECEPTACLE | 57078, YANTIAN | 2709, LONG BEACH, CA |
16,341
| KG |
1,594
| CTN |
***
| USD |