Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-28 | CABBAGE ROLLS ROUND food use;BẮP CẢI CUỘN TRÒN DÙNG LÀM THỰC PHẨM | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
54,000
| KG |
54
| TNE |
21,600
| USD | ||||||
2021-08-27 | Fresh cabbage vegetables, used as food;Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
50,750
| KG |
50,000
| KGM |
8,000
| USD | ||||||
2021-08-28 | Fresh cabbage (food use);Rau cải bắp tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17
| TNE |
2,720
| USD | ||||||
2021-08-27 | Fresh cabbage, used as a food;Bắp cải tươi, dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,260
| KG |
26
| TNE |
4,160
| USD | ||||||
2021-08-27 | Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
342,840
| KG |
96,000
| KGM |
15,360
| USD | ||||||
2021-08-28 | Fresh cabbage, used as food;Bắp cải tươi, dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,260
| KG |
26
| TNE |
4,160
| USD | ||||||
2021-08-29 | Fresh cabbage, used as food;Bắp cải tươi, dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,260
| KG |
26
| TNE |
4,160
| USD | ||||||
2021-08-28 | Fresh cabbage, used as food;Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
56,390
| KG |
26,000
| KGM |
4,160
| USD | ||||||
2021-08-29 | Fresh cabbage (food use);Rau bắp cải tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
24,402
| KG |
24
| TNE |
3,872
| USD | ||||||
2021-08-29 | Fresh cabbage, used as food;Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
76,790
| KG |
26,000
| KGM |
4,160
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-28 | CABBAGE ROLLS ROUND food use;BẮP CẢI CUỘN TRÒN DÙNG LÀM THỰC PHẨM | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
54,000
| KG |
54
| TNE |
21,600
| USD | ||||||
2021-08-27 | Fresh cabbage vegetables, used as food;Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
50,750
| KG |
50,000
| KGM |
8,000
| USD | ||||||
2021-08-28 | Fresh cabbage (food use);Rau cải bắp tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17
| TNE |
2,720
| USD | ||||||
2021-08-27 | Fresh cabbage, used as a food;Bắp cải tươi, dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,260
| KG |
26
| TNE |
4,160
| USD | ||||||
2021-08-27 | Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
342,840
| KG |
96,000
| KGM |
15,360
| USD | ||||||
2021-08-28 | Fresh cabbage, used as food;Bắp cải tươi, dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,260
| KG |
26
| TNE |
4,160
| USD | ||||||
2021-08-29 | Fresh cabbage, used as food;Bắp cải tươi, dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
26,260
| KG |
26
| TNE |
4,160
| USD | ||||||
2021-08-28 | Fresh cabbage, used as food;Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
56,390
| KG |
26,000
| KGM |
4,160
| USD | ||||||
2021-08-29 | Fresh cabbage (food use);Rau bắp cải tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
24,402
| KG |
24
| TNE |
3,872
| USD | ||||||
2021-08-29 | Fresh cabbage, used as food;Rau bắp cải tươi , dùng làm thực phẩm | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
76,790
| KG |
26,000
| KGM |
4,160
| USD |