Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111220713010329000
2020-12-23
680221 C?NG TY TNHH MTV HACOSTONE GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
417
MTK
8082
USD
100122E-2201009
2022-04-01
680221 C?NG TY C? PH?N ASIA WORLD POWER CONCEPT ENTERPRISE LIMITED Machinated Marble Marble, Udaipur Green Arc, using interior decoration, size: (346-700)*400 mm, 100%new goods.;Đá marble dạng tấm đã gia công, Udaipur green Arc, dùng trang trí nội thất, kích thước: (346-700)*400 mm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33560
KG
10
MTK
8987
USD
050121EGLV149008390788
2021-01-11
680221 C?NG TY TNHH N?I TH?T TRí CAO YUNFU MEIMEI STONE CO LTD Front cabinet marble bathrooms, (no brand s) used in the manufacture of bathroom cabinets (SQL: VF12836-K), size: 91.5 * 53.6 * 1.8cm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: VF12836-K), kích thước: 91.5*53.6*1.8CM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23470
KG
60
PCE
2568
USD
210621A78BA07372
2021-07-05
680221 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P H?O S?M SUNNING SPRING ENTERPRISE LTD 067 # & Marble Stone (535-30) Specifications: (762 * 559 * 18) mm, used to attach to household furniture products;067#&Đá MARBLE (535-30) quy cách: (762*559*18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng
CHINA
VIETNAM
GAOYAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
17470
KG
36
TAM
1188
USD
071221COAU7883222900
2021-12-15
680221 C?NG TY TNHH N?I TH?T TRí CAO YUNFU MEIMEI STONE CO LTD Facials of marble bathroom cabinets, (goods trademark) used in bathroom cabinets (SQL: VF31832), Size: 815 * 535 * 18mm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: VF31832), kích thước: 815*535*18MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
170
PCE
2807
USD
011221NSSLSRHCC2100002-01
2021-12-13
680221 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P H?O S?M YUTIAN STONE SHENZHEN CO LTD 067 # & Marble Stone (535-48-5) Specifications: (1220 * 559-18) mm, used to attach to household furniture products. New 100%;067#&Đá MARBLE (535-48-5) quy cách: (1220*559-18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANRONG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
139
TAM
10842
USD
20422217145642
2022-04-04
680221 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P H?O S?M SUNNING SPRING ENTERPRISE LTD 067 #& Marble (CA850-60) (Natural stone) Specification: (1524*102*40) mm, used to attach to household wood products. New 100%;067#&Đá MARBLE (CA850-60) (đá tự nhiên) quy cách: (1524*102*40)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOYAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
18550
KG
34
TAM
168
USD
090422TLXMHCJU22040007C
2022-05-25
680221 C?NG TY TNHH MTV WINCOM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
471
MTK
9134
USD
160322CNH0374444C
2022-05-25
680221 C?NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
290322EGLV147200292475
2022-05-25
680221 C?NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
951
MTK
18449
USD
290322EGLV147200241692
2022-05-25
680221 C?NG TY TNHH MTV WINCOM GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.20; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
475
MTK
9219
USD
91021213611546
2021-10-18
680221 C?NG TY TNHH N?I TH?T TRí CAO ZHONG SHAN JINMANYANG TRADING CO LTD Facials of marble bathroom cabinets, (trademark the item is not ) used in bathroom cabinets (SQL: 12348-G), Size: 1220 * 540 * 18mm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: 12348-G), kích thước: 1220*540*18MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27460
KG
190
PCE
4750
USD
210320BSIHAN200301E
2020-03-27
680221 C?NG TY TNHH TI?P V?N SIêU T?C LONG TH?NH HEYUN INTERNATIONAL TRADE SHANGHAI CO LTD Đá hoa marble làm mặt bàn , kích thước 1198*1238*30mm, hàng mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
1
PCE
22
USD
210320BSIHAN200301E
2020-03-27
680221 C?NG TY TNHH TI?P V?N SIêU T?C LONG TH?NH HEYUN INTERNATIONAL TRADE SHANGHAI CO LTD Đá hoa marble làm mặt bàn ( hàng mẫu ), kích thước 100*200*36mm, 100*200*12, 100*200*45mm, 100*200*30mm, 100*200*40mm, hàng mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Marble, travertine and alabaster;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎石和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:大理石,石灰华和雪花石膏
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
25
PCE
125
USD
181220YMLUI226051086
2020-12-23
680221 C?NG TY TNHH GLORY OCEANIC VI?T NAM YUNFU JU MEI STONE CO LTD NK119 # & The marble slabs, QC (1524 x 558 x 30) MM, complete product attached to product use household furniture, new 100%;NK119#&Mặt đá marble dạng tấm, QC: (1524 x 558 x 30)MM, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22010
KG
7
PCE
551
USD
120621CULSHK21045386
2021-06-16
680221 C?NG TY TNHH GLORY OCEANIC VI?T NAM PO FUNG MARBLE CO LTD NK087 # & The marble slabs, QC (1217 x 102 x 25) MM, complete product attached to product use household furniture, new 100%;NK087#&Mặt đá marble dạng tấm, QC: (1217 x 102 x 25)MM, sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
245
PCE
2815
USD
011221NSSLSRHCC2100002-01
2021-12-13
680221 C?NG TY TNHH TH?C NGHI?P H?O S?M YUTIAN STONE SHENZHEN CO LTD 067 # & Marble (531-36-2) specifications: (914 * 559 * 18) mm, used to attach to household furniture products. New 100%;067#&Đá MARBLE (531-36-2) quy cách: (914*559*18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANRONG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
14685
KG
98
TAM
7546
USD
11220206833200
2020-12-04
680221 C?NG TY TNHH MTV HACOSTONE SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Marble: Material plate, surface polish was used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:00 to 2:40; W (m) 1:00 to 1:20, T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble : Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng môt mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20, T (cm) 1.50 - 1.70.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
125000
KG
1237
MTK
23990
USD