Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70. | ZHAOQING | CANG CAT LAI (HCM) |
27,000
| KG |
417
| MTK |
8,082
| USD | ||||||
2022-04-01 | Machinated Marble Marble, Udaipur Green Arc, using interior decoration, size: (346-700)*400 mm, 100%new goods.;Đá marble dạng tấm đã gia công, Udaipur green Arc, dùng trang trí nội thất, kích thước: (346-700)*400 mm, Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
33,560
| KG |
10
| MTK |
8,987
| USD | ||||||
2021-01-11 | Front cabinet marble bathrooms, (no brand s) used in the manufacture of bathroom cabinets (SQL: VF12836-K), size: 91.5 * 53.6 * 1.8cm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: VF12836-K), kích thước: 91.5*53.6*1.8CM. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,470
| KG |
60
| PCE |
2,568
| USD | ||||||
2021-07-05 | 067 # & Marble Stone (535-30) Specifications: (762 * 559 * 18) mm, used to attach to household furniture products;067#&Đá MARBLE (535-30) quy cách: (762*559*18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng | GAOYAO, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
17,470
| KG |
36
| TAM |
1,188
| USD | ||||||
2021-12-15 | Facials of marble bathroom cabinets, (goods trademark) used in bathroom cabinets (SQL: VF31832), Size: 815 * 535 * 18mm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: VF31832), kích thước: 815*535*18MM. Hàng mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
55,140
| KG |
170
| PCE |
2,807
| USD | ||||||
2021-12-13 | 067 # & Marble Stone (535-48-5) Specifications: (1220 * 559-18) mm, used to attach to household furniture products. New 100%;067#&Đá MARBLE (535-48-5) quy cách: (1220*559-18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% | SANRONG, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
14,685
| KG |
139
| TAM |
10,842
| USD | ||||||
2022-04-04 | 067 #& Marble (CA850-60) (Natural stone) Specification: (1524*102*40) mm, used to attach to household wood products. New 100%;067#&Đá MARBLE (CA850-60) (đá tự nhiên) quy cách: (1524*102*40)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% | GAOYAO, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,550
| KG |
34
| TAM |
168
| USD | ||||||
2022-05-25 | Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70. | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
26,000
| KG |
471
| MTK |
9,134
| USD | ||||||
2022-05-25 | Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70. | ZHAOQING | CANG CAT LAI (HCM) |
27,000
| KG |
475
| MTK |
9,219
| USD | ||||||
2022-05-25 | Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70. | GAOYAO | CANG CAT LAI (HCM) |
81,000
| KG |
951
| MTK |
18,449
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | Marble: Material plate, polished one side used to manufacture paving stones, no pets. Size: L (m) 2:40 - 2.60; W (m) 1:40 - 1.60 T (cm) 1:50 - 1.70.;Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70. | ZHAOQING | CANG CAT LAI (HCM) |
27,000
| KG |
417
| MTK |
8,082
| USD | ||||||
2022-04-01 | Machinated Marble Marble, Udaipur Green Arc, using interior decoration, size: (346-700)*400 mm, 100%new goods.;Đá marble dạng tấm đã gia công, Udaipur green Arc, dùng trang trí nội thất, kích thước: (346-700)*400 mm, Hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
33,560
| KG |
10
| MTK |
8,987
| USD | ||||||
2021-01-11 | Front cabinet marble bathrooms, (no brand s) used in the manufacture of bathroom cabinets (SQL: VF12836-K), size: 91.5 * 53.6 * 1.8cm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: VF12836-K), kích thước: 91.5*53.6*1.8CM. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
23,470
| KG |
60
| PCE |
2,568
| USD | ||||||
2021-07-05 | 067 # & Marble Stone (535-30) Specifications: (762 * 559 * 18) mm, used to attach to household furniture products;067#&Đá MARBLE (535-30) quy cách: (762*559*18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng | GAOYAO, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
17,470
| KG |
36
| TAM |
1,188
| USD | ||||||
2021-12-15 | Facials of marble bathroom cabinets, (goods trademark) used in bathroom cabinets (SQL: VF31832), Size: 815 * 535 * 18mm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: VF31832), kích thước: 815*535*18MM. Hàng mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
55,140
| KG |
170
| PCE |
2,807
| USD | ||||||
2021-12-13 | 067 # & Marble Stone (535-48-5) Specifications: (1220 * 559-18) mm, used to attach to household furniture products. New 100%;067#&Đá MARBLE (535-48-5) quy cách: (1220*559-18)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% | SANRONG, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
14,685
| KG |
139
| TAM |
10,842
| USD | ||||||
2022-04-04 | 067 #& Marble (CA850-60) (Natural stone) Specification: (1524*102*40) mm, used to attach to household wood products. New 100%;067#&Đá MARBLE (CA850-60) (đá tự nhiên) quy cách: (1524*102*40)mm, dùng để gắn vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng. Hàng mới 100% | GAOYAO, CHINA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,550
| KG |
34
| TAM |
168
| USD | ||||||
2022-05-25 | Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70. | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
26,000
| KG |
471
| MTK |
9,134
| USD | ||||||
2022-05-25 | Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.40 - 2.60; W (m) 1.40 - 1.60, T (cm) 1.50 - 1.70. | ZHAOQING | CANG CAT LAI (HCM) |
27,000
| KG |
475
| MTK |
9,219
| USD | ||||||
2022-05-25 | Marble stone: sheet material, polished on one side used to produce paving stones, not edges. Size: l (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, t (cm) 1.50 - 1.70.; Đá Marble: Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.40; W (m) 1.20 - 1.40, T (cm) 1.50 - 1.70. | GAOYAO | CANG CAT LAI (HCM) |
81,000
| KG |
951
| MTK |
18,449
| USD |