Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-25 | HEADGEAR WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED N.E.S. | NINGBO | TAMATAVE |
21,900
| KG |
1,178
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-03-25 | HEADGEAR WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED N.E.S. | NINGBO | TAMATAVE |
21,900
| KG |
1,636
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-27 | HEADGEAR WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED N.E.S. | NINGBO | TRIPOLI |
25,373
| KG |
1,667
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-06-01 | HEADGEAR WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED N.E.S. | NINGBO | UMM QASR |
15,900
| KG |
644
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-11-18 | Synthetic fiber scarf caps, including 1 hat (Africa 15-30 x 15-30) cm and 1 neck towel (Africa 15-30x15-30) cm (+/- 10%), NSX: Yiwu Bai Hui Household Products Co., Ltd, 100% new;Bộ mũ khăn bằng sợi tổng hợp, Gồm 1 mũ (phi 15-30 x 15-30)cm và 1 khăn cổ (phi 15-30x15-30)cm (+/-10%), NSX: Yiwu Bai Hui Household Products Co., Ltd, Mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
17,950
| KG |
278
| KGM |
556
| USD | ||||||
2021-11-20 | Head caps keep warm with synthetic fibers, non-word sizes (12-25) cm + -10%, NSX: Yantai Hanyi Clothing Co., Ltd, 100% new;Mũ đội đầu giữ ấm bằng sợi tổng hợp, kích thước phi từ (12-25)cm+-10%, NSX: Yantai Hanyi Clothing Co., Ltd, mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
9,480
| KG |
247
| KGM |
371
| USD | ||||||
2021-12-13 | Z0000001-070600 # & hair covering with non-woven fabric (100 pieces / bag). New 100%;Z0000001-070600#&Bao trùm tóc bằng vải không dệt (100 cái/túi). Hàng mới 100% | CTY CP VAT TU CONG NGHIEP KIM VIET | CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM |
5,740
| KG |
1,150
| BAG |
2,123
| USD | ||||||
2022-04-19 | Fabric hats - Ca C22990204 Basic UV hat wm_1010;Nón đội chơi gôn bằng vải - CA C22990204 BASIC UV HAT WM_1010,1030,1120 22. HIỆU: CALLAWAY.Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
1,500
| KG |
9
| PCE |
85
| USD | ||||||
2022-02-24 | Hats with synthetic fibers, to keep warm, size (Non-15-40 x 15-30) cm +/- 10%. NSX: Yiwu Tula Counterfeit Factory. 100% new;Mũ đội đầu bằng sợi tổng hợp, để giữ ấm đầu, kích thước (phi 15-40 x 15-30) cm+/-10%. NSX: Yiwu tula counterfeit factory. Mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
12,991
| KG |
525
| KGM |
788
| USD | ||||||
2022-02-24 | Hat with chemical feathers knitted scarf, long word (40-140) cm + -10%, NSX: Guangzhou Senhao Clothing Co., Ltd, 100% new;Mũ liền khăn dệt kim bằng lông hóa học, dài từ (40-140)cm+-10%, NSX: Guangzhou Senhao Clothing Co., Ltd, mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
12,991
| KG |
556
| KGM |
1,112
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-25 | HEADGEAR WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED N.E.S. | NINGBO | TAMATAVE |
21,900
| KG |
1,178
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-03-25 | HEADGEAR WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED N.E.S. | NINGBO | TAMATAVE |
21,900
| KG |
1,636
| PACKAGE(S) |
***
| USD | ||||||
2021-04-27 | HEADGEAR WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED N.E.S. | NINGBO | TRIPOLI |
25,373
| KG |
1,667
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-06-01 | HEADGEAR WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED N.E.S. | NINGBO | UMM QASR |
15,900
| KG |
644
| CARTONS |
***
| USD | ||||||
2021-11-18 | Synthetic fiber scarf caps, including 1 hat (Africa 15-30 x 15-30) cm and 1 neck towel (Africa 15-30x15-30) cm (+/- 10%), NSX: Yiwu Bai Hui Household Products Co., Ltd, 100% new;Bộ mũ khăn bằng sợi tổng hợp, Gồm 1 mũ (phi 15-30 x 15-30)cm và 1 khăn cổ (phi 15-30x15-30)cm (+/-10%), NSX: Yiwu Bai Hui Household Products Co., Ltd, Mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
17,950
| KG |
278
| KGM |
556
| USD | ||||||
2021-11-20 | Head caps keep warm with synthetic fibers, non-word sizes (12-25) cm + -10%, NSX: Yantai Hanyi Clothing Co., Ltd, 100% new;Mũ đội đầu giữ ấm bằng sợi tổng hợp, kích thước phi từ (12-25)cm+-10%, NSX: Yantai Hanyi Clothing Co., Ltd, mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
9,480
| KG |
247
| KGM |
371
| USD | ||||||
2021-12-13 | Z0000001-070600 # & hair covering with non-woven fabric (100 pieces / bag). New 100%;Z0000001-070600#&Bao trùm tóc bằng vải không dệt (100 cái/túi). Hàng mới 100% | CTY CP VAT TU CONG NGHIEP KIM VIET | CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM |
5,740
| KG |
1,150
| BAG |
2,123
| USD | ||||||
2022-04-19 | Fabric hats - Ca C22990204 Basic UV hat wm_1010;Nón đội chơi gôn bằng vải - CA C22990204 BASIC UV HAT WM_1010,1030,1120 22. HIỆU: CALLAWAY.Hàng mới 100% | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
1,500
| KG |
9
| PCE |
85
| USD | ||||||
2022-02-24 | Hats with synthetic fibers, to keep warm, size (Non-15-40 x 15-30) cm +/- 10%. NSX: Yiwu Tula Counterfeit Factory. 100% new;Mũ đội đầu bằng sợi tổng hợp, để giữ ấm đầu, kích thước (phi 15-40 x 15-30) cm+/-10%. NSX: Yiwu tula counterfeit factory. Mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
12,991
| KG |
525
| KGM |
788
| USD | ||||||
2022-02-24 | Hat with chemical feathers knitted scarf, long word (40-140) cm + -10%, NSX: Guangzhou Senhao Clothing Co., Ltd, 100% new;Mũ liền khăn dệt kim bằng lông hóa học, dài từ (40-140)cm+-10%, NSX: Guangzhou Senhao Clothing Co., Ltd, mới 100% | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
12,991
| KG |
556
| KGM |
1,112
| USD |