Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | N07-002-004 # & Bags protect products;N07-002-004#&Túi bảo vệ sản phẩm | SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM | CTY TNHH SSLV DA NANG |
3,868
| KG |
1,002
| PCE |
321
| USD | ||||||
2020-11-25 | FN219 # & bags for packing dustproof;FN219#&Túi chống bụi dùng để đóng hàng | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,238
| KG |
4,000
| PCE |
140
| USD | ||||||
2020-11-25 | 04-NPL-B # & hessian woven plastic fiber (artificial textile materials) used for packaging of export products;04-NPL-B#&Bao bố đan bằng sợi nhựa (vật liệu dệt nhân tạo) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,520
| KG |
15,000
| BAG |
1,840
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | N07-002-004 # & Bags protect products;N07-002-004#&Túi bảo vệ sản phẩm | SOUTH SEA LEATHERWARES VIET NAM | CTY TNHH SSLV DA NANG |
3,868
| KG |
1,002
| PCE |
321
| USD | ||||||
2020-11-25 | FN219 # & bags for packing dustproof;FN219#&Túi chống bụi dùng để đóng hàng | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,238
| KG |
4,000
| PCE |
140
| USD | ||||||
2020-11-25 | 04-NPL-B # & hessian woven plastic fiber (artificial textile materials) used for packaging of export products;04-NPL-B#&Bao bố đan bằng sợi nhựa (vật liệu dệt nhân tạo) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu | QINGDAO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,520
| KG |
15,000
| BAG |
1,840
| USD |