Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | N4 # & Fabrics> = 85% Polyester + other components size 60 ~ 70 ";N4#&Vải >=85% Polyester + thành phần khác khổ 60~70" | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
457
| KG |
489
| YRD |
1,394
| USD | ||||||
2020-11-13 | VM97 # & Fabrics knitted elastic 125.53g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn 125.53g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,260
| KG |
148
| MTK |
128
| USD | ||||||
2020-11-06 | HB202 # & knitted fabrics, 100% polyester, raw materials manufacturing sports equipment, size 54 ''. New 100%;HB202#&Vải dệt kim, 100% polyester, nguyên liệu sản xuất dụng cụ thể thao, khổ 54''. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,878
| KG |
1,282
| MTK |
1,898
| USD | ||||||
2020-11-23 | NL247 # & Fabrics 71% nylon 29% elastane;NL247#&Vải 71% nylon 29% elastane | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,130
| KG |
5,224
| MTK |
23,994
| USD | ||||||
2020-11-24 | P5 # & Ren kinds precut;P5#&Ren các loại cắt sẵn | CHINA | HO CHI MINH |
93
| KG |
6,280
| PCE |
314
| USD | ||||||
2020-11-25 | ECL19 # & knitted fabrics <85% polyester and other components; 75% RECYCLED POLYESTER 25% Spandex, Interlock, wicking, QUICK DRY, UPF50 + 53 "/ 287g;ECL19#&Vải dêt kim < 85% polyester và các thành phần khác ;75%RECYCLED POLYESTER 25%SPANDEX, INTERLOCK, WICKING, QUICK DRY, UPF50+ 53"/287g | GUANGZHOU | HA NOI |
7
| KG |
21
| MTK |
60
| USD | ||||||
2020-11-02 | VM97 # & Fabrics knitted elastic K54-56 "637.86g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn K54-56" 637.86g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
383
| KG |
6
| MTK |
29
| USD | ||||||
2020-11-03 | ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
786
| KG |
2,625
| MTK |
5,293
| USD | ||||||
2020-11-02 | BOTHUN49 # & BOTHUN: 45% WOOL, 45% ACRYLIC, 10% spandex ((BO wrist, 2 PCS / SET);BOTHUN49#&BOTHUN: 45% WOOL, 45% ACRYLIC, 10% SPANDEX ((BO CỔ TAY, 2 PCS / SET) | HAINING | HO CHI MINH |
1
| KG |
4
| SET |
12
| USD | ||||||
2020-11-03 | TEXTILE FABRIC WIDTH VD21 # & 44``-58`` (warp knitted fabric polyester AND COTTON MADE);VD21#&TEXTILE FABRIC WIDTH 44``-58``(VẢI DỆT KIM SỢI DỌC LÀM TỪ POLYESTE VÀ COTTON) | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
780
| KG |
314
| YRD |
1,314
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | N4 # & Fabrics> = 85% Polyester + other components size 60 ~ 70 ";N4#&Vải >=85% Polyester + thành phần khác khổ 60~70" | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
457
| KG |
489
| YRD |
1,394
| USD | ||||||
2020-11-13 | VM97 # & Fabrics knitted elastic 125.53g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn 125.53g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,260
| KG |
148
| MTK |
128
| USD | ||||||
2020-11-06 | HB202 # & knitted fabrics, 100% polyester, raw materials manufacturing sports equipment, size 54 ''. New 100%;HB202#&Vải dệt kim, 100% polyester, nguyên liệu sản xuất dụng cụ thể thao, khổ 54''. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
11,878
| KG |
1,282
| MTK |
1,898
| USD | ||||||
2020-11-23 | NL247 # & Fabrics 71% nylon 29% elastane;NL247#&Vải 71% nylon 29% elastane | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,130
| KG |
5,224
| MTK |
23,994
| USD | ||||||
2020-11-24 | P5 # & Ren kinds precut;P5#&Ren các loại cắt sẵn | CHINA | HO CHI MINH |
93
| KG |
6,280
| PCE |
314
| USD | ||||||
2020-11-25 | ECL19 # & knitted fabrics <85% polyester and other components; 75% RECYCLED POLYESTER 25% Spandex, Interlock, wicking, QUICK DRY, UPF50 + 53 "/ 287g;ECL19#&Vải dêt kim < 85% polyester và các thành phần khác ;75%RECYCLED POLYESTER 25%SPANDEX, INTERLOCK, WICKING, QUICK DRY, UPF50+ 53"/287g | GUANGZHOU | HA NOI |
7
| KG |
21
| MTK |
60
| USD | ||||||
2020-11-02 | VM97 # & Fabrics knitted elastic K54-56 "637.86g / m2, apparel and footwear used in the manufacture of footwear. New 100%;VM97#&Vải dệt kim co giãn K54-56" 637.86g/m2, may giầy dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
383
| KG |
6
| MTK |
29
| USD | ||||||
2020-11-03 | ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
786
| KG |
2,625
| MTK |
5,293
| USD | ||||||
2020-11-02 | BOTHUN49 # & BOTHUN: 45% WOOL, 45% ACRYLIC, 10% spandex ((BO wrist, 2 PCS / SET);BOTHUN49#&BOTHUN: 45% WOOL, 45% ACRYLIC, 10% SPANDEX ((BO CỔ TAY, 2 PCS / SET) | HAINING | HO CHI MINH |
1
| KG |
4
| SET |
12
| USD | ||||||
2020-11-03 | TEXTILE FABRIC WIDTH VD21 # & 44``-58`` (warp knitted fabric polyester AND COTTON MADE);VD21#&TEXTILE FABRIC WIDTH 44``-58``(VẢI DỆT KIM SỢI DỌC LÀM TỪ POLYESTE VÀ COTTON) | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
780
| KG |
314
| YRD |
1,314
| USD |