Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | Nen02 # & cotton wick, not impregnated, used to produce candles, 100% new goods;NEN02#& Bông bấc, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất nến, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
8,750
| KG |
1,017
| KGM |
1,526
| USD | ||||||
2020-11-18 | 019 # & Wire heart candles - Cotton wick;019#&Dây tim nến - Cotton wick | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,960
| KG |
10
| KGM |
31
| USD | ||||||
2020-11-26 | Woven wick lighters Part of of power (used to guide gas), new 100%;bấc dệt thoi bộ phận của bật lửa điện( dùng để dẫn gas), hàng mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
14,549
| KG |
450,000
| PCE |
180
| USD | ||||||
2020-11-26 | woven wicks lighter parts of the unified body (used to guide gas), new 100%;bấc dệt thoi bộ phận của bật lửa cơ thống nhất( dùng để dẫn gas), hàng mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
14,549
| KG |
2,700,000
| PCE |
810
| USD | ||||||
2020-11-20 | 4 # & Wicks lighter (plastic) (100% new);4#&Bấc bật lửa ( bằng nhựa)(hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
10,913
| KG |
40,000
| PCE |
15
| USD | ||||||
2021-12-09 | 4 # & Wick lighters (plastic, used to mounted lighters) (100% new);4#&Bấc bật lửa ( bằng nhựa, dùng để gắn vô bật lửa)(hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,537
| KG |
500,000
| PCE |
211
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-14 | Nen02 # & cotton wick, not impregnated, used to produce candles, 100% new goods;NEN02#& Bông bấc, chưa ngâm tẩm, dùng để sản xuất nến, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
8,750
| KG |
1,017
| KGM |
1,526
| USD | ||||||
2020-11-18 | 019 # & Wire heart candles - Cotton wick;019#&Dây tim nến - Cotton wick | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,960
| KG |
10
| KGM |
31
| USD | ||||||
2020-11-26 | Woven wick lighters Part of of power (used to guide gas), new 100%;bấc dệt thoi bộ phận của bật lửa điện( dùng để dẫn gas), hàng mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
14,549
| KG |
450,000
| PCE |
180
| USD | ||||||
2020-11-26 | woven wicks lighter parts of the unified body (used to guide gas), new 100%;bấc dệt thoi bộ phận của bật lửa cơ thống nhất( dùng để dẫn gas), hàng mới 100% | NANSHA | CANG NAM DINH VU |
14,549
| KG |
2,700,000
| PCE |
810
| USD | ||||||
2020-11-20 | 4 # & Wicks lighter (plastic) (100% new);4#&Bấc bật lửa ( bằng nhựa)(hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
10,913
| KG |
40,000
| PCE |
15
| USD | ||||||
2021-12-09 | 4 # & Wick lighters (plastic, used to mounted lighters) (100% new);4#&Bấc bật lửa ( bằng nhựa, dùng để gắn vô bật lửa)(hàng mới 100%) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,537
| KG |
500,000
| PCE |
211
| USD |