Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | HL420081 # & 100% polyester fabric covered with 140cm;HL420081#&Vải 100% Polyester phủ PU khổ 140CM | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
967
| KG |
4,804
| YRD |
14,612
| USD | ||||||
2021-12-11 | 22A # & PU 60% PULTY Polyurathane + 40% Polyester 54 ";22A#&Vải PU 60%Polyurathane + 40%Polyester 54" | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
650
| KG |
632
| YRD |
2,729
| USD | ||||||
2021-12-14 | Matching (made of weaved fabric, with glue coating on the side), 150cm (+/- 2cm) weight 27.5 g / m2;Mếch dựng ( làm từ vải đã dệt, có phủ lớp keo trên bên mặt), khổ 150cm(+/-2cm) trọng lượng 27.5 g/m2 | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
131
| KG |
600
| MTK |
438
| USD | ||||||
2021-12-13 | NL02 # & poly fabric;NL02#&Vải Poly | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
18,389
| KG |
19,199
| MTK |
7,475
| USD | ||||||
2021-12-15 | Woven fabrics, textile types, 100% polyester components, one face Polyamide resin seeds, 45g / m2 quantitative, white, roll form, 60 '' (W581A), use fabrication of fabrics in sewing Wear, 100% new;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100% polyeste, một mặt phủ các hạt nhựa polyamide, định lượng 45g/m2, màu trắng,dạng cuộn, khổ 60'' (W581A),dùng sx keo dựng vải trong may mặc,mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
13,521
| KG |
30,600
| YRD |
8,109
| USD | ||||||
2021-12-13 | Pu-n # & Faux Leather K'52-54 (40% PU-60% Polyester);PU-N#&Vải giả da k'52-54 (40% PU- 60% Polyester) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,620
| KG |
537
| YRD |
5,102
| USD | ||||||
2021-12-14 | Tape (Mex) with a 10mm-coated textile fabric with 10mm, 0.011mm 5033kw t t white goods 100%;Băng dựng (mex) bằng vải dệt đã tráng keo nhựa Khổ 10MM , Dày 0.011MM 5033KW T WHITE hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
5,230
| KG |
90,000
| YRD |
531
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | HL420081 # & 100% polyester fabric covered with 140cm;HL420081#&Vải 100% Polyester phủ PU khổ 140CM | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
967
| KG |
4,804
| YRD |
14,612
| USD | ||||||
2021-12-11 | 22A # & PU 60% PULTY Polyurathane + 40% Polyester 54 ";22A#&Vải PU 60%Polyurathane + 40%Polyester 54" | XIAMEN | CANG CAT LAI (HCM) |
650
| KG |
632
| YRD |
2,729
| USD | ||||||
2021-12-14 | Matching (made of weaved fabric, with glue coating on the side), 150cm (+/- 2cm) weight 27.5 g / m2;Mếch dựng ( làm từ vải đã dệt, có phủ lớp keo trên bên mặt), khổ 150cm(+/-2cm) trọng lượng 27.5 g/m2 | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
131
| KG |
600
| MTK |
438
| USD | ||||||
2021-12-13 | NL02 # & poly fabric;NL02#&Vải Poly | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
18,389
| KG |
19,199
| MTK |
7,475
| USD | ||||||
2021-12-15 | Woven fabrics, textile types, 100% polyester components, one face Polyamide resin seeds, 45g / m2 quantitative, white, roll form, 60 '' (W581A), use fabrication of fabrics in sewing Wear, 100% new;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100% polyeste, một mặt phủ các hạt nhựa polyamide, định lượng 45g/m2, màu trắng,dạng cuộn, khổ 60'' (W581A),dùng sx keo dựng vải trong may mặc,mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
13,521
| KG |
30,600
| YRD |
8,109
| USD | ||||||
2021-12-13 | Pu-n # & Faux Leather K'52-54 (40% PU-60% Polyester);PU-N#&Vải giả da k'52-54 (40% PU- 60% Polyester) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
9,620
| KG |
537
| YRD |
5,102
| USD | ||||||
2021-12-14 | Tape (Mex) with a 10mm-coated textile fabric with 10mm, 0.011mm 5033kw t t white goods 100%;Băng dựng (mex) bằng vải dệt đã tráng keo nhựa Khổ 10MM , Dày 0.011MM 5033KW T WHITE hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
5,230
| KG |
90,000
| YRD |
531
| USD |