Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 623.56g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 623.56g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
84
| KG |
7
| MTK |
37
| USD | ||||||
2020-11-16 | # & Upholstery NPL10 PAOR mattress, size: 1.40m, material: 100% polyester, used for seat;NPL10#&Vải bọc nệm PAOR, khổ: 1.40m, chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,814
| KG |
758
| MTK |
1,516
| USD | ||||||
2020-11-16 | Fabric upholstery NPL10 # & 1605/2440 / TMGR, suffering: 1.40m, material: 100% polyester, used for seat;NPL10#&Vải bọc nệm 1605/2440/TMGR, khổ: 1.40m, chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,814
| KG |
693
| MTK |
1,579
| USD | ||||||
2020-11-23 | # & Upholstery NPL10 CB1401-4-IV mattress size: 1.45m, material: 100% polyester;NPL10#& Vải bọc nệm CB1401-4-IV khổ: 1.45m, chất liệu: 100% POLYESTER | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,460
| KG |
1,171
| MTK |
3,595
| USD | ||||||
2020-11-23 | # & Upholstery NPL10 CB1401-2-BR mattress size: 1.45m, material: 100% polyester;NPL10#&Vải bọc nệm CB1401-2-BR khổ: 1.45m, chất liệu: 100% POLYESTER | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,460
| KG |
1,444
| MTK |
4,432
| USD | ||||||
2020-11-02 | VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 702.21g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 702.21g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
383
| KG |
50
| MTK |
299
| USD | ||||||
2020-11-23 | VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 272.19g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 272.19g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
31
| KG |
73
| MTK |
343
| USD | ||||||
2020-11-19 | NPL10 # & Fabrics upholstery (POLYESTER FABRIC) CB1401-3-GY suffering: 1.45m, material: 100% polyester, used for seat;NPL10#& Vải bọc nệm (POLYESTER FABRIC) CB1401-3-GY khổ: 1.45m, chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,240
| KG |
741
| MTK |
2,274
| USD | ||||||
2020-11-19 | NPL10 # & Fabrics upholstery (POLYESTER FABRIC) CB1401-2-BR, suffering: 1.45m, material: 100% polyester, used for seat;NPL10#&Vải bọc nệm (POLYESTER FABRIC) CB1401-2-BR, khổ: 1.45m, chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,240
| KG |
2,894
| MTK |
8,880
| USD | ||||||
2020-11-04 | VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 169.92g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 169.92g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
14,893
| KG |
2,557
| MTK |
3,039
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-06 | VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 623.56g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 623.56g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
84
| KG |
7
| MTK |
37
| USD | ||||||
2020-11-16 | # & Upholstery NPL10 PAOR mattress, size: 1.40m, material: 100% polyester, used for seat;NPL10#&Vải bọc nệm PAOR, khổ: 1.40m, chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,814
| KG |
758
| MTK |
1,516
| USD | ||||||
2020-11-16 | Fabric upholstery NPL10 # & 1605/2440 / TMGR, suffering: 1.40m, material: 100% polyester, used for seat;NPL10#&Vải bọc nệm 1605/2440/TMGR, khổ: 1.40m, chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,814
| KG |
693
| MTK |
1,579
| USD | ||||||
2020-11-23 | # & Upholstery NPL10 CB1401-4-IV mattress size: 1.45m, material: 100% polyester;NPL10#& Vải bọc nệm CB1401-4-IV khổ: 1.45m, chất liệu: 100% POLYESTER | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,460
| KG |
1,171
| MTK |
3,595
| USD | ||||||
2020-11-23 | # & Upholstery NPL10 CB1401-2-BR mattress size: 1.45m, material: 100% polyester;NPL10#&Vải bọc nệm CB1401-2-BR khổ: 1.45m, chất liệu: 100% POLYESTER | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
1,460
| KG |
1,444
| MTK |
4,432
| USD | ||||||
2020-11-02 | VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 702.21g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 702.21g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
383
| KG |
50
| MTK |
299
| USD | ||||||
2020-11-23 | VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 272.19g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 272.19g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
31
| KG |
73
| MTK |
343
| USD | ||||||
2020-11-19 | NPL10 # & Fabrics upholstery (POLYESTER FABRIC) CB1401-3-GY suffering: 1.45m, material: 100% polyester, used for seat;NPL10#& Vải bọc nệm (POLYESTER FABRIC) CB1401-3-GY khổ: 1.45m, chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,240
| KG |
741
| MTK |
2,274
| USD | ||||||
2020-11-19 | NPL10 # & Fabrics upholstery (POLYESTER FABRIC) CB1401-2-BR, suffering: 1.45m, material: 100% polyester, used for seat;NPL10#&Vải bọc nệm (POLYESTER FABRIC) CB1401-2-BR, khổ: 1.45m, chất liệu: 100% POLYESTER, dùng cho ghế | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,240
| KG |
2,894
| MTK |
8,880
| USD | ||||||
2020-11-04 | VM87 # & Fabrics feathers (as lining) 169.92g / m2 used in the manufacture of footwear. New 100%;VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 169.92g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
14,893
| KG |
2,557
| MTK |
3,039
| USD |