Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | NL19 # & elastic rubber material;NL19#&Dây thun chất liệu bằng cao su | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
3,515
| KG |
54,184
| MTR |
15,418
| USD | ||||||
2021-12-13 | 2a # & elastic (used to flow pants - lingerie sewing accessories), 15mm size, 100% new;2A#&DÂY THUN (dùng để luồng lưng quần - phụ liệu may đồ lót), khổ 15mm, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
30,975
| KG |
114,403
| YRD |
12,740
| USD | ||||||
2021-12-13 | 2a # & elastic (used to flow pants - lingerie sewing accessories), 8mm size, 100% new;2A#&DÂY THUN (dùng để luồng lưng quần - phụ liệu may đồ lót), khổ 8mm, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
30,975
| KG |
77,996
| YRD |
2,103
| USD | ||||||
2021-12-13 | JAPL04 # & T-shirt - K: 0.001-6 inches-100% new goods;JAPL04#&Dây thun bản- K:0.001-6 inch-Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
25,146
| KG |
208,450
| MTR |
2,085
| USD | ||||||
2021-12-14 | 0748-D0008--1 # & T-shirt;0748-D0008--1#&Dây thun | HONG KONG | HO CHI MINH |
7
| KG |
250
| MTR |
75
| USD | ||||||
2021-12-13 | PL105 # & 10mm chun wire (auxiliary apparel of rubber garment is covered with 100% new textile materials);PL105#&Dây chun 10mm (đồ phụ trợ ngành may mặc bằng cao su được bọc bằng vật liệu dệt mới 100%) | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
236
| KG |
2,927
| YRD |
196
| USD | ||||||
2020-11-18 | HSHT-A055 # & T form decorative border wire (fiber (cord) rubber coated textile material);HSHT-A055#&Dây viền trang trí dạng thun (sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
706
| KG |
3,420
| MTR |
482
| USD | ||||||
2020-11-13 | HK41 # & Elastic rubber 1mm (rubber, garment accessories, coated textile material) ,, new goods 100%;HK41#&Chun 1mm ( cao su, phụ liệu may mặc, được bọc bằng vật liệu dệt),,hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
610
| KG |
200
| YRD |
2
| USD | ||||||
2020-11-05 | 2A # & elastic, new 100%;2A#&DÂY THUN, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
21,239
| KG |
432
| YRD |
53
| USD | ||||||
2020-11-05 | 2A # & elastic, new 100%;2A#&DÂY THUN, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
21,239
| KG |
10,968
| YRD |
897
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | NL19 # & elastic rubber material;NL19#&Dây thun chất liệu bằng cao su | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
3,515
| KG |
54,184
| MTR |
15,418
| USD | ||||||
2021-12-13 | 2a # & elastic (used to flow pants - lingerie sewing accessories), 15mm size, 100% new;2A#&DÂY THUN (dùng để luồng lưng quần - phụ liệu may đồ lót), khổ 15mm, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
30,975
| KG |
114,403
| YRD |
12,740
| USD | ||||||
2021-12-13 | 2a # & elastic (used to flow pants - lingerie sewing accessories), 8mm size, 100% new;2A#&DÂY THUN (dùng để luồng lưng quần - phụ liệu may đồ lót), khổ 8mm, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
30,975
| KG |
77,996
| YRD |
2,103
| USD | ||||||
2021-12-13 | JAPL04 # & T-shirt - K: 0.001-6 inches-100% new goods;JAPL04#&Dây thun bản- K:0.001-6 inch-Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
25,146
| KG |
208,450
| MTR |
2,085
| USD | ||||||
2021-12-14 | 0748-D0008--1 # & T-shirt;0748-D0008--1#&Dây thun | HONG KONG | HO CHI MINH |
7
| KG |
250
| MTR |
75
| USD | ||||||
2021-12-13 | PL105 # & 10mm chun wire (auxiliary apparel of rubber garment is covered with 100% new textile materials);PL105#&Dây chun 10mm (đồ phụ trợ ngành may mặc bằng cao su được bọc bằng vật liệu dệt mới 100%) | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
236
| KG |
2,927
| YRD |
196
| USD | ||||||
2020-11-18 | HSHT-A055 # & T form decorative border wire (fiber (cord) rubber coated textile material);HSHT-A055#&Dây viền trang trí dạng thun (sợi (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
706
| KG |
3,420
| MTR |
482
| USD | ||||||
2020-11-13 | HK41 # & Elastic rubber 1mm (rubber, garment accessories, coated textile material) ,, new goods 100%;HK41#&Chun 1mm ( cao su, phụ liệu may mặc, được bọc bằng vật liệu dệt),,hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
610
| KG |
200
| YRD |
2
| USD | ||||||
2020-11-05 | 2A # & elastic, new 100%;2A#&DÂY THUN, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
21,239
| KG |
432
| YRD |
53
| USD | ||||||
2020-11-05 | 2A # & elastic, new 100%;2A#&DÂY THUN, mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
21,239
| KG |
10,968
| YRD |
897
| USD |