Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | ONE-OFF PEPPER MILL THIS SHIPMENT CONTAIN NO WOODPACKAGING MATERIALS ONE-OFF PEPPER MILL THIS SHIPMENT CONTAIN NO WOODPACKAGING MATERIALS | 57078, YANTIAN | 3002, TACOMA, WA |
16,369
| KG |
1,110
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-04-02 | CONTROL ARM BRAKE CABLE KIT BOOSTER PEDAL ASSEMBLY CALIPER BRACKET DUST SHIELD THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS | 57020, NINGPO | 1703, SAVANNAH, GA |
13,642
| KG |
840
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-06-24 | NPL129 #& Fabric powder (a few powdered powder from cotton) - Section 4;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) - mục 4 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
53,057
| KG |
137
| KGM |
1,420
| USD | ||||||
2020-02-27 | Tấm vật liệu cấu tạo gồm lớp xơ vụn Polyamit, chiều dài xơ dưới 5mm gắn lên một lớp giấy kích thước (53x38)cm, sử dụng ép nhiệt tạo hình trên vải. Hiệu SHUNDE, Mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Polyamide fibre flock;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(植绒),纺织粉尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:聚酰胺纤维 | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
***
| KG |
2,715
| TAM |
1,765
| USD | ||||||
2022-02-24 | Fiber fibers from polyester fibers, yet impregnated or coated, used to carry pillow lining. Manufacturer: Guangxi Pingxiang City Tianbang Trade Co., LTD. 100% new;Mền xơ từ xơ polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, dùng làm lót ghế lót gối. Nhà sx: Guangxi Pingxiang city Tianbang trade Co.,Ltd. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
16,400
| KG |
2,400
| KGM |
4,080
| USD | ||||||
2020-12-24 | NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 180;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 180 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
28,593
| KG |
38
| KGM |
401
| USD | ||||||
2021-09-28 | Ln # & Velvet Flock Powder Rayon Flock Powder (R65 / RB4 / RB5312 / AR7231) (100% Rayon; KT: 0.5 - 0.75mm);LN#&Bột lông nhung Rayon Flock powder (R65/RB4/RB5312/AR7231) (100% rayon; kt: 0.5 - 0.75mm) | GUANGDONG | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
558
| KG |
228
| KGM |
1,208
| USD | ||||||
2020-03-21 | Bột chất xơ Ammonium Cellulose CAS No: 9004-34-6,dùng để làm phụ gia tạo keo dính gỗ trong sản xuất ván sàn. NSX: GUANGZHOU LINJUN CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Other;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(绒毛),纺织品的灰尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:其他 | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
400
| KGM |
1,764
| USD | ||||||
2020-12-24 | NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 182;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 182 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
28,593
| KG |
3
| KGM |
32
| USD | ||||||
2020-12-24 | NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 181;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 181 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
28,593
| KG |
6
| KGM |
63
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | ONE-OFF PEPPER MILL THIS SHIPMENT CONTAIN NO WOODPACKAGING MATERIALS ONE-OFF PEPPER MILL THIS SHIPMENT CONTAIN NO WOODPACKAGING MATERIALS | 57078, YANTIAN | 3002, TACOMA, WA |
16,369
| KG |
1,110
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-04-02 | CONTROL ARM BRAKE CABLE KIT BOOSTER PEDAL ASSEMBLY CALIPER BRACKET DUST SHIELD THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIALS | 57020, NINGPO | 1703, SAVANNAH, GA |
13,642
| KG |
840
| CTN |
***
| USD | ||||||
2022-06-24 | NPL129 #& Fabric powder (a few powdered powder from cotton) - Section 4;NPL129#&Bột bông vải ( bột vài được xay ra từ xợi cotton) - mục 4 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
53,057
| KG |
137
| KGM |
1,420
| USD | ||||||
2020-02-27 | Tấm vật liệu cấu tạo gồm lớp xơ vụn Polyamit, chiều dài xơ dưới 5mm gắn lên một lớp giấy kích thước (53x38)cm, sử dụng ép nhiệt tạo hình trên vải. Hiệu SHUNDE, Mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Polyamide fibre flock;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(植绒),纺织粉尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:聚酰胺纤维 | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
***
| KG |
2,715
| TAM |
1,765
| USD | ||||||
2022-02-24 | Fiber fibers from polyester fibers, yet impregnated or coated, used to carry pillow lining. Manufacturer: Guangxi Pingxiang City Tianbang Trade Co., LTD. 100% new;Mền xơ từ xơ polyester, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, dùng làm lót ghế lót gối. Nhà sx: Guangxi Pingxiang city Tianbang trade Co.,Ltd. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
16,400
| KG |
2,400
| KGM |
4,080
| USD | ||||||
2020-12-24 | NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 180;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 180 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
28,593
| KG |
38
| KGM |
401
| USD | ||||||
2021-09-28 | Ln # & Velvet Flock Powder Rayon Flock Powder (R65 / RB4 / RB5312 / AR7231) (100% Rayon; KT: 0.5 - 0.75mm);LN#&Bột lông nhung Rayon Flock powder (R65/RB4/RB5312/AR7231) (100% rayon; kt: 0.5 - 0.75mm) | GUANGDONG | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
558
| KG |
228
| KGM |
1,208
| USD | ||||||
2020-03-21 | Bột chất xơ Ammonium Cellulose CAS No: 9004-34-6,dùng để làm phụ gia tạo keo dính gỗ trong sản xuất ván sàn. NSX: GUANGZHOU LINJUN CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Other;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(绒毛),纺织品的灰尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:其他 | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
400
| KGM |
1,764
| USD | ||||||
2020-12-24 | NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 182;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 182 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
28,593
| KG |
3
| KGM |
32
| USD | ||||||
2020-12-24 | NPL129 # & Flour cotton (cloth flour is milled from hoeing cotton) - Section 181;NPL129#&Bột bông vải ( bột vải được xay ra từ xợi cotton) - mục 181 | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
28,593
| KG |
6
| KGM |
63
| USD |