Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-11 | 65 # & Main Fabric 76% Rayon 21% Nylon 3% Spandex, Suffering 56/58 "(with the proportion of staple fibers regenerating less than 85%, bleached);65#&Vải chính 76%Rayon 21%Nylon 3%Spandex, Khổ 56/58" (Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, đã tẩy trắng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
3,930
| KG |
10,264
| MTR |
21,554
| USD | ||||||
2020-12-23 | C009 # & Fabrics nylon (nylon fabric) (size 36 "- 64");C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64") | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
235
| KG |
606
| MTK |
1,206
| USD | ||||||
2022-01-18 | 30 # & Fabric 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex (woven fabric - 807.4 meters - Square 57/58 '');30#&Vải 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex ( vải dệt thoi - 807.4 mét - khổ 57/58'' ) | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
12,750
| KG |
1,189
| MTK |
1,615
| USD | ||||||
2022-05-24 | Woven fabric: 48%Polyester 48%Viscose 4%Spandex, K 57/58 '', Quantitative 166 g/m2 (Main fabric, weaving, using shirts, 100%new goods);Vải dệt thoi: 48%POLYESTER 48%VISCOSE 4%SPANDEX, K 57/58'', định lượng 166 g/m2 (vải chính, dệt thoi, dùng may sơ mi, hàng mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
520
| KG |
2,086
| MTR |
7,510
| USD | ||||||
2022-02-24 | Woven fabric 50% Bambo 50% Polyester Suffering 57/58 ", 130gsm;Vải dệt thoi 50% Bambo 50% Polyester khổ 57/58", 130gsm | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
2,060
| KG |
8,248
| MTR |
32,167
| USD | ||||||
2021-12-14 | 18 # & Fabric 77% Rayon 20% Nylon 3% Spandex (Woven fabric - 7563 meters - Square 56 '');18#&Vải 77% rayon 20% nylon 3% spandex ( vải dệt thoi - 7563 mét - khổ 56'' ) | NINGBO | DINH VU NAM HAI |
2,985
| KG |
10,758
| MTK |
15,126
| USD | ||||||
2021-07-21 | Shirt fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyeste (Art No: D2103097-001), Suffering 57 "/ 58", BT50 * BT50, 180 * 100, 136 g / m2, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% bamboo 50% polyeste (ART NO : D2103097-001), khổ 57"/58", BT50*BT50, 180*100, 136 G/M2, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,925
| KG |
2,907
| MTR |
9,885
| USD | ||||||
2020-12-23 | HA-008 # 100% Cotton & Fabrics (48/50 ");HA-008#&Vải 100% Rayon (48/50") | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
200
| KG |
769
| MTK |
1,518
| USD | ||||||
2021-12-15 | 10% cotton woven fabric, 16.5% poly, 65% Tencel 8.5% Bamboo, CPT80 / 2 * T / C / BAM / TENCEL40 * 130 * 90, 57/58 ", 129gsm, la;VẢI DỆT THOI 10% COTTON, 16.5%POLY, 65%TENCEL 8.5%BAMBOO, CPT80/2*T/C/BAM/TENCEL40*130*90, 57/58", 129GSM, LA | QINGDAO | DINH VU NAM HAI |
1,133
| KG |
1,030
| MTR |
4,893
| USD | ||||||
2021-06-21 | M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,400
| KG |
2,107
| YRD |
6,530
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-11 | 65 # & Main Fabric 76% Rayon 21% Nylon 3% Spandex, Suffering 56/58 "(with the proportion of staple fibers regenerating less than 85%, bleached);65#&Vải chính 76%Rayon 21%Nylon 3%Spandex, Khổ 56/58" (Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, đã tẩy trắng) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
3,930
| KG |
10,264
| MTR |
21,554
| USD | ||||||
2020-12-23 | C009 # & Fabrics nylon (nylon fabric) (size 36 "- 64");C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64") | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
235
| KG |
606
| MTK |
1,206
| USD | ||||||
2022-01-18 | 30 # & Fabric 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex (woven fabric - 807.4 meters - Square 57/58 '');30#&Vải 74% Rayon 23% Nylon 3% Spandex ( vải dệt thoi - 807.4 mét - khổ 57/58'' ) | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
12,750
| KG |
1,189
| MTK |
1,615
| USD | ||||||
2022-05-24 | Woven fabric: 48%Polyester 48%Viscose 4%Spandex, K 57/58 '', Quantitative 166 g/m2 (Main fabric, weaving, using shirts, 100%new goods);Vải dệt thoi: 48%POLYESTER 48%VISCOSE 4%SPANDEX, K 57/58'', định lượng 166 g/m2 (vải chính, dệt thoi, dùng may sơ mi, hàng mới 100%) | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
520
| KG |
2,086
| MTR |
7,510
| USD | ||||||
2022-02-24 | Woven fabric 50% Bambo 50% Polyester Suffering 57/58 ", 130gsm;Vải dệt thoi 50% Bambo 50% Polyester khổ 57/58", 130gsm | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
2,060
| KG |
8,248
| MTR |
32,167
| USD | ||||||
2021-12-14 | 18 # & Fabric 77% Rayon 20% Nylon 3% Spandex (Woven fabric - 7563 meters - Square 56 '');18#&Vải 77% rayon 20% nylon 3% spandex ( vải dệt thoi - 7563 mét - khổ 56'' ) | NINGBO | DINH VU NAM HAI |
2,985
| KG |
10,758
| MTK |
15,126
| USD | ||||||
2021-07-21 | Shirt fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyeste (Art No: D2103097-001), Suffering 57 "/ 58", BT50 * BT50, 180 * 100, 136 g / m2, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% bamboo 50% polyeste (ART NO : D2103097-001), khổ 57"/58", BT50*BT50, 180*100, 136 G/M2, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
2,925
| KG |
2,907
| MTR |
9,885
| USD | ||||||
2020-12-23 | HA-008 # 100% Cotton & Fabrics (48/50 ");HA-008#&Vải 100% Rayon (48/50") | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
200
| KG |
769
| MTK |
1,518
| USD | ||||||
2021-12-15 | 10% cotton woven fabric, 16.5% poly, 65% Tencel 8.5% Bamboo, CPT80 / 2 * T / C / BAM / TENCEL40 * 130 * 90, 57/58 ", 129gsm, la;VẢI DỆT THOI 10% COTTON, 16.5%POLY, 65%TENCEL 8.5%BAMBOO, CPT80/2*T/C/BAM/TENCEL40*130*90, 57/58", 129GSM, LA | QINGDAO | DINH VU NAM HAI |
1,133
| KG |
1,030
| MTR |
4,893
| USD | ||||||
2021-06-21 | M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,400
| KG |
2,107
| YRD |
6,530
| USD |