Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-23 | NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 ) | NINGBO | DINH VU NAM HAI |
1,790
| KG |
4,407
| MTK |
12,209
| USD | ||||||
2022-05-23 | VTGC8010 Main fabric (100% polyester) (woven fabric from stapled fibers dyed) (1643m*54 "*0.0254 = 2253.54m2);VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (1643M*54"*0.0254 = 2253.54M2) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
13,731
| KG |
2,254
| MTK |
1,150
| USD | ||||||
2022-06-25 | Valse 1 #& main fabric 88% polyester + 12% nylon, 145 cm, Gl77b item code;VAI1#&Vải chính 88% Polyester + 12% Nylon, khổ 145 cm, Mã hàng GL77B | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,645
| KG |
395
| MTR |
1,117
| USD | ||||||
2022-06-25 | Valse 1 #& main fabric 88% polyester + 12% nylon, 145 cm, GL01B product code;VAI1#&Vải chính 88% Polyester + 12% Nylon, khổ 145 cm,Mã hàng GL01B | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,645
| KG |
1,052
| MTR |
2,977
| USD | ||||||
2021-06-23 | NPL07 # & 100% Nylon fabric 56 '';NPL07#&Vải 100% nylon kho 56'' | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
98
| KG |
99
| MTK |
97
| USD | ||||||
2022-02-24 | Q3-2018 Chinh # & Fabric 77% Poly 20% Rayon 3% Spandex Square 56/58 ";Q3-2018 VAI CHINH#&Vải 77% poly 20% rayon 3% spandex khổ 56/58" | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,850
| KG |
79,951
| YRD |
153,506
| USD | ||||||
2020-02-28 | NPL01#&vải chính 82%PA 18% OA,WIDTH:148->150CM;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物 | HANGZHOU | HA NOI |
***
| KG |
3,420
| YRD |
14,977
| USD | ||||||
2021-06-07 | SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57" | SHANGHAI | HO CHI MINH |
475
| KG |
2,017
| YRD |
4,135
| USD | ||||||
2021-07-24 | NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
5,572
| KG |
2,062
| MTK |
6,816
| USD | ||||||
2021-01-19 | 2 # & Fabrics <85% Polyester / Nylon + other components -165-125x64 T / C Plain 58/59 - 100% NL;2#&Vải<85% Polyester/Nylon +thành phần khác -165-125x64 T/C Plain 58/59 - NL mới 100% | PENANG (GEORGETOWN) | CANG TAN VU - HP |
3,007
| KG |
1,478
| MTK |
2,708
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-23 | NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 ) | NINGBO | DINH VU NAM HAI |
1,790
| KG |
4,407
| MTK |
12,209
| USD | ||||||
2022-05-23 | VTGC8010 Main fabric (100% polyester) (woven fabric from stapled fibers dyed) (1643m*54 "*0.0254 = 2253.54m2);VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (1643M*54"*0.0254 = 2253.54M2) | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
13,731
| KG |
2,254
| MTK |
1,150
| USD | ||||||
2022-06-25 | Valse 1 #& main fabric 88% polyester + 12% nylon, 145 cm, Gl77b item code;VAI1#&Vải chính 88% Polyester + 12% Nylon, khổ 145 cm, Mã hàng GL77B | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,645
| KG |
395
| MTR |
1,117
| USD | ||||||
2022-06-25 | Valse 1 #& main fabric 88% polyester + 12% nylon, 145 cm, GL01B product code;VAI1#&Vải chính 88% Polyester + 12% Nylon, khổ 145 cm,Mã hàng GL01B | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,645
| KG |
1,052
| MTR |
2,977
| USD | ||||||
2021-06-23 | NPL07 # & 100% Nylon fabric 56 '';NPL07#&Vải 100% nylon kho 56'' | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
98
| KG |
99
| MTK |
97
| USD | ||||||
2022-02-24 | Q3-2018 Chinh # & Fabric 77% Poly 20% Rayon 3% Spandex Square 56/58 ";Q3-2018 VAI CHINH#&Vải 77% poly 20% rayon 3% spandex khổ 56/58" | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
24,850
| KG |
79,951
| YRD |
153,506
| USD | ||||||
2020-02-28 | NPL01#&vải chính 82%PA 18% OA,WIDTH:148->150CM;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物 | HANGZHOU | HA NOI |
***
| KG |
3,420
| YRD |
14,977
| USD | ||||||
2021-06-07 | SD245 # & Main Fabric 73/22/5% Poly / Rayon / Spandex K.57 ";SD245#&Vải chính 73/22/5 % Poly/Rayon/Spandex K.57" | SHANGHAI | HO CHI MINH |
475
| KG |
2,017
| YRD |
4,135
| USD | ||||||
2021-07-24 | NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
5,572
| KG |
2,062
| MTK |
6,816
| USD | ||||||
2021-01-19 | 2 # & Fabrics <85% Polyester / Nylon + other components -165-125x64 T / C Plain 58/59 - 100% NL;2#&Vải<85% Polyester/Nylon +thành phần khác -165-125x64 T/C Plain 58/59 - NL mới 100% | PENANG (GEORGETOWN) | CANG TAN VU - HP |
3,007
| KG |
1,478
| MTK |
2,708
| USD |