Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | NPL13 # & 100% polyester woven fabric used as a dyed 150cm dear lining fabric (quantitative 95g / mtr). New 100%;NPL13#&Vải dệt thoi 100% Polyester dùng làm vải lót thân khổ 150CM đã nhuộm ( định lượng 95G/MTR) .Hàng mới 100% | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
10,161
| KG |
25,433
| MTK |
9,325
| USD | ||||||
2022-05-18 | Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%) | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
2,275
| KG |
15,016
| MTK |
14,028
| USD | ||||||
2021-09-27 | D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2 | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
2,803
| KG |
1,654
| MTK |
2,493
| USD | ||||||
2021-09-27 | D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2 | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
2,803
| KG |
2,439
| MTK |
3,570
| USD | ||||||
2021-09-24 | NPL03 # & 100% Nylon 350T 55 "woven fabric;NPL03#&Vải dệt thoi 100% Nylon 350T 55'' | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
4,797
| KG |
17,671
| MTK |
13,141
| USD | ||||||
2021-06-21 | Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%) | SHANGHAI | HA NOI |
295
| KG |
1,013
| MTK |
701
| USD | ||||||
2021-12-13 | NL325 # & 88% Nylon Fabric 12% PU (Woven, 9266 YDS size 56 ");NL325#&Vải 88% Nylon 12% PU ( Dệt thoi, 9266 Yds khổ 56" ) | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
1,550
| KG |
12,052
| MTK |
24,926
| USD | ||||||
2021-11-29 | Comunes; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing 85% Or More By Weight Of Synthetic Staple Fibres, Others | CL-CHILE | AMARILLO |
270
| KG |
65
| PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
1,384
| USD | ||||||
2021-04-23 | 4233.3 MT TELA GABARDINA 1.60 MT DE ANCHO; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing 85% Or More By Weight Of Synthetic Staple Fibres, Others | ZONA FRANCA DE IQUIQUE | AMARILLO |
2,250
| KG |
6,773
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
3,387
| USD | ||||||
2021-10-04 | TELA CASIMIR RICHATEX; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing 85% Or More By Weight Of Synthetic Staple Fibres, Others | IQUIQUE | AMARILLO |
2,480
| KG |
5,921
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
4,812
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | NPL13 # & 100% polyester woven fabric used as a dyed 150cm dear lining fabric (quantitative 95g / mtr). New 100%;NPL13#&Vải dệt thoi 100% Polyester dùng làm vải lót thân khổ 150CM đã nhuộm ( định lượng 95G/MTR) .Hàng mới 100% | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
10,161
| KG |
25,433
| MTK |
9,325
| USD | ||||||
2022-05-18 | Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%) | NINGBO | CANG DINH VU - HP |
2,275
| KG |
15,016
| MTK |
14,028
| USD | ||||||
2021-09-27 | D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2 | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
2,803
| KG |
1,654
| MTK |
2,493
| USD | ||||||
2021-09-27 | D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2 | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
2,803
| KG |
2,439
| MTK |
3,570
| USD | ||||||
2021-09-24 | NPL03 # & 100% Nylon 350T 55 "woven fabric;NPL03#&Vải dệt thoi 100% Nylon 350T 55'' | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
4,797
| KG |
17,671
| MTK |
13,141
| USD | ||||||
2021-06-21 | Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%) | SHANGHAI | HA NOI |
295
| KG |
1,013
| MTK |
701
| USD | ||||||
2021-12-13 | NL325 # & 88% Nylon Fabric 12% PU (Woven, 9266 YDS size 56 ");NL325#&Vải 88% Nylon 12% PU ( Dệt thoi, 9266 Yds khổ 56" ) | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
1,550
| KG |
12,052
| MTK |
24,926
| USD | ||||||
2021-11-29 | Comunes; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing 85% Or More By Weight Of Synthetic Staple Fibres, Others | CL-CHILE | AMARILLO |
270
| KG |
65
| PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
1,384
| USD | ||||||
2021-04-23 | 4233.3 MT TELA GABARDINA 1.60 MT DE ANCHO; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing 85% Or More By Weight Of Synthetic Staple Fibres, Others | ZONA FRANCA DE IQUIQUE | AMARILLO |
2,250
| KG |
6,773
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
3,387
| USD | ||||||
2021-10-04 | TELA CASIMIR RICHATEX; Woven Fabrics Of Synthetic Staple Fibres, Containing 85% Or More By Weight Of Synthetic Staple Fibres, Others | IQUIQUE | AMARILLO |
2,480
| KG |
5,921
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
4,812
| USD |