Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-05-08 | Bông nylon, hàng mẫu;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他 | SHANGHAI | HO CHI MINH |
***
| KG |
20
| KGM |
20
| USD | ||||||
2022-06-01 | NL006 #& Nylon fibers have not brushed, unprofitable (nylon staple fiber), 3DTEX weight/ fiber fiber, length of 51mm/ fiber. Black, fiber is used to pull fibers, used in the production of non -woven fabric. 100%new.;NL006#&Xơ nylon chưa chải thô, chưa chải kỹ (NYLON STAPLE FIBER), trọng lượng 3Dtex/sợi xơ, chiều dài 51mm/ sợi xơ.Màu đen, Xơ dùng để kéo sợi, dùng trong sản xuất vải không dệt. Mới 100%. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
22,198
| KG |
22,022
| KGM |
38,539
| USD | ||||||
2022-06-30 | Synthetic, unclear, non -brushed, nylon (100% nylon): 1.5D, 38mm length, no trademark, goods packed into packages, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp, chưa chải kỹ, từ nylon (100% nylon) độ mảnh: 1.5D, độ dài 38mm, không nhãn hiệu,hàng đóng thành từng kiện, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
17,464
| KG |
5,091
| KGM |
12,726
| USD | ||||||
2020-04-13 | AF10#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Nylon 1.5D (1.67DTEX);Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
5,087
| KGM |
10,988
| USD | ||||||
2022-01-20 | Synthetic staple fibers from nylon yarn (not brushed, combed to spinning) - Type: 1.5d * 38mm - White (Bright) - 100% new goods;Xơ Staple tổng hợp từ sợi Nylon( chưa chải thô, chải kỹ để kéo sợi) - Type:1.5D*38MM - WHITE(BRIGHT) - Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
17,525
| KG |
898
| KGM |
2,200
| USD | ||||||
2021-11-08 | KSL-PA-2.0 # & synthetic staple fiber with coarse coarse from polyamide (nylon) - 2.0d- nylon staple fiber CHP-2;KSL-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D- NYLON STAPLE FIBER CHP-2 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,288
| KG |
20,208
| KGM |
65,676
| USD | ||||||
2021-01-29 | SYNTH STAPLE FIBRE#PROCES FOR SPINNING, OTHER | QINGDAO | PUSAN |
15,020
| KG |
20
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-29 | SYNTH STAPLE FIBRE#PROCES FOR SPINNING, OTHER | QINGDAO | PUSAN |
22,192
| KG |
24
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-29 | SYNTH STAPLE FIBRE#PROCES FOR SPINNING, OTHER | QINGDAO | PUSAN |
13,200
| KG |
519
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-29 | SYNTH STAPLE FIBRE#PROCES FOR SPINNING, OTHER | QINGDAO | PUSAN |
22,680
| KG |
20
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-05-08 | Bông nylon, hàng mẫu;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他 | SHANGHAI | HO CHI MINH |
***
| KG |
20
| KGM |
20
| USD | ||||||
2022-06-01 | NL006 #& Nylon fibers have not brushed, unprofitable (nylon staple fiber), 3DTEX weight/ fiber fiber, length of 51mm/ fiber. Black, fiber is used to pull fibers, used in the production of non -woven fabric. 100%new.;NL006#&Xơ nylon chưa chải thô, chưa chải kỹ (NYLON STAPLE FIBER), trọng lượng 3Dtex/sợi xơ, chiều dài 51mm/ sợi xơ.Màu đen, Xơ dùng để kéo sợi, dùng trong sản xuất vải không dệt. Mới 100%. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
22,198
| KG |
22,022
| KGM |
38,539
| USD | ||||||
2022-06-30 | Synthetic, unclear, non -brushed, nylon (100% nylon): 1.5D, 38mm length, no trademark, goods packed into packages, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp, chưa chải kỹ, từ nylon (100% nylon) độ mảnh: 1.5D, độ dài 38mm, không nhãn hiệu,hàng đóng thành từng kiện, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
17,464
| KG |
5,091
| KGM |
12,726
| USD | ||||||
2020-04-13 | AF10#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chải kỹ từ Nylon 1.5D (1.67DTEX);Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
5,087
| KGM |
10,988
| USD | ||||||
2022-01-20 | Synthetic staple fibers from nylon yarn (not brushed, combed to spinning) - Type: 1.5d * 38mm - White (Bright) - 100% new goods;Xơ Staple tổng hợp từ sợi Nylon( chưa chải thô, chải kỹ để kéo sợi) - Type:1.5D*38MM - WHITE(BRIGHT) - Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
17,525
| KG |
898
| KGM |
2,200
| USD | ||||||
2021-11-08 | KSL-PA-2.0 # & synthetic staple fiber with coarse coarse from polyamide (nylon) - 2.0d- nylon staple fiber CHP-2;KSL-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D- NYLON STAPLE FIBER CHP-2 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,288
| KG |
20,208
| KGM |
65,676
| USD | ||||||
2021-01-29 | SYNTH STAPLE FIBRE#PROCES FOR SPINNING, OTHER | QINGDAO | PUSAN |
15,020
| KG |
20
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-29 | SYNTH STAPLE FIBRE#PROCES FOR SPINNING, OTHER | QINGDAO | PUSAN |
22,192
| KG |
24
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-29 | SYNTH STAPLE FIBRE#PROCES FOR SPINNING, OTHER | QINGDAO | PUSAN |
13,200
| KG |
519
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-01-29 | SYNTH STAPLE FIBRE#PROCES FOR SPINNING, OTHER | QINGDAO | PUSAN |
22,680
| KG |
20
| PK |
***
| USD |