Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | NPL20 # & 100% viscose woven fabric (from renewable filament yarn) 120g / m2, 54/55 ". 100% new goods;NPL20#&Vải dệt thoi 100% Viscose ( từ sợi filament tái tạo) 120G/M2, 54/55". hàng mới 100% | KHO CTY TNHH KIARA GARMENTS VN | KHO CTY CP MAY XK VINA CAPITAL |
3,614
| KG |
3,701
| MTK |
2,836
| USD | ||||||
2020-11-20 | NL31 # & Woven fabrics of artificial filament yarn 100% viscose size 52 ". New 100%.;NL31#&Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo 100% viscose khổ 52". Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
14,377
| KG |
1,738
| MTR |
3,962
| USD | ||||||
2020-11-05 | V05 # & Woven 100% VISCOSE from artificial filament yarn, size 49 ";V05#&Vải dệt thoi 100% VISCOSE từ sợi filament tái tạo, khổ 49" | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
442
| KG |
2,411
| YRD |
2,483
| USD | ||||||
2020-11-05 | MSV36 # & Woven 74% Viscose, 22% Nylon, 4% Spandex (woven fabrics of high tenacity fibers from renewable vit-contained silk, dyed), weighing 250g / m2, size 141-145cm;MSV36#&Vải dệt thoi 74% Viscose, 22% Nylon, 4% Spandex (vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-co, đã nhuộm), định lượng 250g/m2, khổ 141-145cm | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
16,205
| KG |
851
| MTK |
969
| USD | ||||||
2020-11-05 | MSV20 # & Woven 100% Viscose, weighing 150g / m2, size 138-142cm;MSV20#&Vải dệt thoi 100% Viscose, định lượng 150g/m2, khổ 138-142cm | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
16,205
| KG |
1,909
| MTK |
1,479
| USD | ||||||
2021-12-14 | 582 # & Fabric: 100% viscose .k: 54/56 ";582#&Vải :100% Viscose .K:54/56" | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
905
| KG |
1,585
| YRD |
3,788
| USD | ||||||
2020-11-13 | MSV20 # & Woven 100% Viscose, weighing 142g / m2, size 140-144cm;MSV20#&Vải dệt thoi 100% Viscose, định lượng 142g/m2, khổ 140-144cm | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
2,191
| KG |
11,339
| MTK |
9,686
| USD | ||||||
2020-11-05 | 100VS # & Woven 100% Viscose, weighing 110 g / m2, size 138-142cm, 100% new goods;100VS#&Vải dệt thoi 100% Viscose, định lượng 110 g/m2, khổ 138-142cm, hàng mới 100% | CTY TNHH KIARA GARMENTS VIET NAM | CTY CO PHAN MD VINA |
16,162
| KG |
3,754
| MTK |
2,961
| USD | ||||||
2021-12-13 | MSV154 # & Woven fabric 22% Linen 78% Viscose (from renewable filament yarn) Weight: 190gsm width: 135cms;MSV154#&Vải dệt thoi 22% LINEN 78% VISCOSE ( từ sợi filament tái tạo) WEIGHT:190GSM WIDTH:135CMS | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
20,007
| KG |
8,371
| MTK |
9,736
| USD | ||||||
2020-11-14 | NL31 # & Woven fabrics of artificial filament yarn 100% viscose size 52 ". New 100%.;NL31#&Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo 100% viscose khổ 52". Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
33,092
| KG |
48,977
| MTR |
166,522
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | NPL20 # & 100% viscose woven fabric (from renewable filament yarn) 120g / m2, 54/55 ". 100% new goods;NPL20#&Vải dệt thoi 100% Viscose ( từ sợi filament tái tạo) 120G/M2, 54/55". hàng mới 100% | KHO CTY TNHH KIARA GARMENTS VN | KHO CTY CP MAY XK VINA CAPITAL |
3,614
| KG |
3,701
| MTK |
2,836
| USD | ||||||
2020-11-20 | NL31 # & Woven fabrics of artificial filament yarn 100% viscose size 52 ". New 100%.;NL31#&Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo 100% viscose khổ 52". Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
14,377
| KG |
1,738
| MTR |
3,962
| USD | ||||||
2020-11-05 | V05 # & Woven 100% VISCOSE from artificial filament yarn, size 49 ";V05#&Vải dệt thoi 100% VISCOSE từ sợi filament tái tạo, khổ 49" | CHINA | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
442
| KG |
2,411
| YRD |
2,483
| USD | ||||||
2020-11-05 | MSV36 # & Woven 74% Viscose, 22% Nylon, 4% Spandex (woven fabrics of high tenacity fibers from renewable vit-contained silk, dyed), weighing 250g / m2, size 141-145cm;MSV36#&Vải dệt thoi 74% Viscose, 22% Nylon, 4% Spandex (vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-co, đã nhuộm), định lượng 250g/m2, khổ 141-145cm | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
16,205
| KG |
851
| MTK |
969
| USD | ||||||
2020-11-05 | MSV20 # & Woven 100% Viscose, weighing 150g / m2, size 138-142cm;MSV20#&Vải dệt thoi 100% Viscose, định lượng 150g/m2, khổ 138-142cm | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
16,205
| KG |
1,909
| MTK |
1,479
| USD | ||||||
2021-12-14 | 582 # & Fabric: 100% viscose .k: 54/56 ";582#&Vải :100% Viscose .K:54/56" | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
905
| KG |
1,585
| YRD |
3,788
| USD | ||||||
2020-11-13 | MSV20 # & Woven 100% Viscose, weighing 142g / m2, size 140-144cm;MSV20#&Vải dệt thoi 100% Viscose, định lượng 142g/m2, khổ 140-144cm | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
2,191
| KG |
11,339
| MTK |
9,686
| USD | ||||||
2020-11-05 | 100VS # & Woven 100% Viscose, weighing 110 g / m2, size 138-142cm, 100% new goods;100VS#&Vải dệt thoi 100% Viscose, định lượng 110 g/m2, khổ 138-142cm, hàng mới 100% | CTY TNHH KIARA GARMENTS VIET NAM | CTY CO PHAN MD VINA |
16,162
| KG |
3,754
| MTK |
2,961
| USD | ||||||
2021-12-13 | MSV154 # & Woven fabric 22% Linen 78% Viscose (from renewable filament yarn) Weight: 190gsm width: 135cms;MSV154#&Vải dệt thoi 22% LINEN 78% VISCOSE ( từ sợi filament tái tạo) WEIGHT:190GSM WIDTH:135CMS | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
20,007
| KG |
8,371
| MTK |
9,736
| USD | ||||||
2020-11-14 | NL31 # & Woven fabrics of artificial filament yarn 100% viscose size 52 ". New 100%.;NL31#&Vải dệt thoi từ sợi filament tái tạo 100% viscose khổ 52". Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
33,092
| KG |
48,977
| MTR |
166,522
| USD |