Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-06 | Sợi VISCOSE RAYON 120D/30F. Sợi có độ bền cao sợi tái tạo viscose.Đóng gói 33 kg/ thùng, chưa xoắn chưa đóng hộp để bán lẻ. Mới 100%;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: High tenacity yarn of viscose rayon;非零售用人造长丝(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:粘胶人造丝高强力纱 | SHANGHAI | CANG LACH HUYEN HP |
***
| KG |
12,375
| KGM |
12,375
| USD | ||||||
2022-06-01 | Viscose Rayon 120d/30F fiber. The fibers have high durability of Viscose regeneration. 100% new;Sợi VISCOSE RAYON 120D/30F. Sợi có độ bền cao sợi tái tạo viscose.Đóng gói 33 kg/ thùng, chưa xoắn chưa đóng hộp để bán lẻ. Mới 100% | SHEKOU | CANG LACH HUYEN HP |
12,938
| KG |
12,375
| KGM |
12,375
| USD | ||||||
2021-07-08 | Filament fibers regenerate, high-strength yarn from silk to recreate viscose (R 21s) 100% rayon components not packed for retail, 281 decitex pieces, (indicator 35.6). New 100%;Sợi filament tái tạo, sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo Viscose (R 21s) thành phần 100% rayon chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 281 decitex, (chỉ số mét 35.6). Hàng mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
292
| KG |
25
| KGM |
110
| USD | ||||||
2022-01-07 | M4 # & 100% Rayon Fabric, Dyed, Woven, Weight 138 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 138 (+/-5) GSM, khổ 54 inch | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
8,270
| KG |
59,123
| MTK |
83,650
| USD | ||||||
2022-02-24 | M4 # & 100% Rayon fabric, Dyed, Woven, Weight 140 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 140 (+/-5) GSM, khổ 54 inch | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
4,238
| KG |
13,281
| MTK |
18,637
| USD | ||||||
2020-11-19 | V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 60 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 60 inch. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
4,823
| KG |
36,582
| MTK |
43,685
| USD | ||||||
2022-06-06 | SR #& Viscose Rayon Filament 120D/30F;SR#&Sợi Viscose Rayon Filament 120D/30F | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,938
| KG |
12,375
| KGM |
71,156
| USD | ||||||
2021-08-05 | YARN OF VISCOSE RAYON, HIGH TENACITY | SHANGHAI | KOPER |
27,090
| KG |
55
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-03-30 | YARN OF VISCOSE RAYON, HIGH TENACITY | NINGBO | BUENAVENTURA |
29,620
| KG |
40
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-03-30 | YARN OF VISCOSE RAYON, HIGH TENACITY | NINGBO | BUENAVENTURA |
29,466
| KG |
40
| PX |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-06 | Sợi VISCOSE RAYON 120D/30F. Sợi có độ bền cao sợi tái tạo viscose.Đóng gói 33 kg/ thùng, chưa xoắn chưa đóng hộp để bán lẻ. Mới 100%;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: High tenacity yarn of viscose rayon;非零售用人造长丝(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:粘胶人造丝高强力纱 | SHANGHAI | CANG LACH HUYEN HP |
***
| KG |
12,375
| KGM |
12,375
| USD | ||||||
2022-06-01 | Viscose Rayon 120d/30F fiber. The fibers have high durability of Viscose regeneration. 100% new;Sợi VISCOSE RAYON 120D/30F. Sợi có độ bền cao sợi tái tạo viscose.Đóng gói 33 kg/ thùng, chưa xoắn chưa đóng hộp để bán lẻ. Mới 100% | SHEKOU | CANG LACH HUYEN HP |
12,938
| KG |
12,375
| KGM |
12,375
| USD | ||||||
2021-07-08 | Filament fibers regenerate, high-strength yarn from silk to recreate viscose (R 21s) 100% rayon components not packed for retail, 281 decitex pieces, (indicator 35.6). New 100%;Sợi filament tái tạo, sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo Viscose (R 21s) thành phần 100% rayon chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh 281 decitex, (chỉ số mét 35.6). Hàng mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
292
| KG |
25
| KGM |
110
| USD | ||||||
2022-01-07 | M4 # & 100% Rayon Fabric, Dyed, Woven, Weight 138 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 138 (+/-5) GSM, khổ 54 inch | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
8,270
| KG |
59,123
| MTK |
83,650
| USD | ||||||
2022-02-24 | M4 # & 100% Rayon fabric, Dyed, Woven, Weight 140 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 140 (+/-5) GSM, khổ 54 inch | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
4,238
| KG |
13,281
| MTK |
18,637
| USD | ||||||
2020-11-19 | V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 60 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 60 inch. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
4,823
| KG |
36,582
| MTK |
43,685
| USD | ||||||
2022-06-06 | SR #& Viscose Rayon Filament 120D/30F;SR#&Sợi Viscose Rayon Filament 120D/30F | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,938
| KG |
12,375
| KGM |
71,156
| USD | ||||||
2021-08-05 | YARN OF VISCOSE RAYON, HIGH TENACITY | SHANGHAI | KOPER |
27,090
| KG |
55
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-03-30 | YARN OF VISCOSE RAYON, HIGH TENACITY | NINGBO | BUENAVENTURA |
29,620
| KG |
40
| PX |
***
| USD | ||||||
2021-03-30 | YARN OF VISCOSE RAYON, HIGH TENACITY | NINGBO | BUENAVENTURA |
29,466
| KG |
40
| PX |
***
| USD |