Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | FLAX YARN, SINGLE | SHANGHAI | KLAIPEDA |
208,215
| KG |
509
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-02-25 | Y07-2 # & 100% Linen Linen, with a piece of 280.95 decitex, size of meters 36.01, the text of the textile industry, 100% new (goods transferred to TTĐ 1 section from TK input 104457235630 on 04/01/2022 line of goods 01);Y07-2#&Sợi 100% linen đơn,có độ mảnh 280.95 decitex, chi số mét 36.01,dạng cuộn dùng trong ngành dệt,mới 100%(hàng chuyển ttnđ 1 phần từ tk nhập 104457235630 ngày 04/01/2022 dòng hàng số 01) | CTY CO PHAN DN SUNRISE VIETNAM | CTY CO PHAN DN SUNRISE VIET NAM |
399
| KG |
390
| KGM |
4,727
| USD | ||||||
2021-01-07 | scl267 # & Linen Yarn 59% Cotton 19% Modal 22% (for the manufacture of woolen products);scl267#&Sợi 59%Linen 22%Cotton 19%Modal (dùng sản xuất sản phẩm dệt len) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
11,133
| KG |
756
| KGM |
6,425
| USD | ||||||
2021-02-18 | NL-MIT78 # & 36% Cotton Yarns, Linen 44% Nylon 20%;NL-MIT78#&Sợi Cotton 36%, Linen 44%, Nylon 20% | OTHER | DINH VU NAM HAI |
172
| KG |
156
| KGM |
4,046
| USD | ||||||
2022-06-02 | L12s Lieutenant Fiber: 100% single, 100% new fiber. NSX: Zhejiang Qing Mao Weaving, Dyeing & Printing Co., Ltd.;Sợi lanh L12S: Sợi đơn thành phần 100% lanh, mới 100%. Nsx: Zhejiang Qing Mao Weaving, Dyeing & Printing Co., Ltd. | NINGBO | PTSC DINH VU |
676
| KG |
650
| KGM |
7,653
| USD | ||||||
2021-07-08 | Linen-single yarn (Li 14S) 100% Linen component, 422 decitex pieces, (meter 23.7). New 100%;Sợi lanh- sợi đơn (Li 14s) thành phần 100% linen, độ mảnh 422 decitex, (chỉ số mét 23.7). Hàng mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
292
| KG |
30
| KGM |
396
| USD | ||||||
2020-12-29 | Flax L12S: single-component fibers 100% linen, 100% new. NSX: Tongmeng Ningbo International Trade Co., Ltd.;Sợi lanh L12S: sợi đơn thành phần 100% lanh, mới 100%. Nsx: Ningbo Tongmeng International Trade Co., Ltd. | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
5,200
| KG |
5,000
| KGM |
44,405
| USD | ||||||
2021-06-21 | Single yarn brushed 10s / 1, 55% linen, 45% cotton, 583.1 decitex, Shanghai Poyang brand, 100% new goods;Sợi đơn chải thô 10S/1, 55% lanh, 45% cotton, độ mảnh 583.1 decitex, hiệu Shanghai Poyang, hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
15,915
| KG |
150
| KGM |
1,407
| USD | ||||||
2021-07-02 | LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,176
| KG |
2,940
| KGM |
34,787
| USD | ||||||
2021-11-29 | LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%. | QINGDAO | KHO CFS CAT LAI |
1,476
| KG |
420
| KGM |
9,554
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | FLAX YARN, SINGLE | SHANGHAI | KLAIPEDA |
208,215
| KG |
509
| CT |
***
| USD | ||||||
2022-02-25 | Y07-2 # & 100% Linen Linen, with a piece of 280.95 decitex, size of meters 36.01, the text of the textile industry, 100% new (goods transferred to TTĐ 1 section from TK input 104457235630 on 04/01/2022 line of goods 01);Y07-2#&Sợi 100% linen đơn,có độ mảnh 280.95 decitex, chi số mét 36.01,dạng cuộn dùng trong ngành dệt,mới 100%(hàng chuyển ttnđ 1 phần từ tk nhập 104457235630 ngày 04/01/2022 dòng hàng số 01) | CTY CO PHAN DN SUNRISE VIETNAM | CTY CO PHAN DN SUNRISE VIET NAM |
399
| KG |
390
| KGM |
4,727
| USD | ||||||
2021-01-07 | scl267 # & Linen Yarn 59% Cotton 19% Modal 22% (for the manufacture of woolen products);scl267#&Sợi 59%Linen 22%Cotton 19%Modal (dùng sản xuất sản phẩm dệt len) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
11,133
| KG |
756
| KGM |
6,425
| USD | ||||||
2021-02-18 | NL-MIT78 # & 36% Cotton Yarns, Linen 44% Nylon 20%;NL-MIT78#&Sợi Cotton 36%, Linen 44%, Nylon 20% | OTHER | DINH VU NAM HAI |
172
| KG |
156
| KGM |
4,046
| USD | ||||||
2022-06-02 | L12s Lieutenant Fiber: 100% single, 100% new fiber. NSX: Zhejiang Qing Mao Weaving, Dyeing & Printing Co., Ltd.;Sợi lanh L12S: Sợi đơn thành phần 100% lanh, mới 100%. Nsx: Zhejiang Qing Mao Weaving, Dyeing & Printing Co., Ltd. | NINGBO | PTSC DINH VU |
676
| KG |
650
| KGM |
7,653
| USD | ||||||
2021-07-08 | Linen-single yarn (Li 14S) 100% Linen component, 422 decitex pieces, (meter 23.7). New 100%;Sợi lanh- sợi đơn (Li 14s) thành phần 100% linen, độ mảnh 422 decitex, (chỉ số mét 23.7). Hàng mới 100% | SHANGHAI | HO CHI MINH |
292
| KG |
30
| KGM |
396
| USD | ||||||
2020-12-29 | Flax L12S: single-component fibers 100% linen, 100% new. NSX: Tongmeng Ningbo International Trade Co., Ltd.;Sợi lanh L12S: sợi đơn thành phần 100% lanh, mới 100%. Nsx: Ningbo Tongmeng International Trade Co., Ltd. | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
5,200
| KG |
5,000
| KGM |
44,405
| USD | ||||||
2021-06-21 | Single yarn brushed 10s / 1, 55% linen, 45% cotton, 583.1 decitex, Shanghai Poyang brand, 100% new goods;Sợi đơn chải thô 10S/1, 55% lanh, 45% cotton, độ mảnh 583.1 decitex, hiệu Shanghai Poyang, hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
15,915
| KG |
150
| KGM |
1,407
| USD | ||||||
2021-07-02 | LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 36, used to produce fabric, no label, roll form, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 36, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
42,176
| KG |
2,940
| KGM |
34,787
| USD | ||||||
2021-11-29 | LT7 # & flax yarn, single yarn, 100% linen, meter number 51, used to produce fabric, no brand, 100% new.;LT7#&Sợi lanh, sợi đơn, 100% Linen, chi số mét 51, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, mới 100%. | QINGDAO | KHO CFS CAT LAI |
1,476
| KG |
420
| KGM |
9,554
| USD |