Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-09 | 85%WOVEN COTTON FABRIC>200G/M2, PLAIN WEAVE | SHANGHAI | VENICE |
15,089
| KG |
1,260
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-06-17 | TELA CAMISA 1.5MTS DE ANCHO; Woven Fabrics Of Cotton, Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Weighing More Than 200 G/M2, Of Tafetan Ligament | IQUIQUE | AMARILLO |
800
| KG |
7,731
| ROLLO O CARRETE |
6,288
| USD | ||||||
2021-10-26 | TELA CAMISA -; Woven Fabrics Of Cotton, Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Weighing More Than 200 G/M2, Of Tafetan Ligament | NINGBO | VERDE |
16,864
| KG |
37,920
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
7,963
| USD | ||||||
2021-09-20 | NLFWC2 # & 100% cotton woven fabric, clothing fabric, woven from different colored fibers, 146 cm size, weight: 492g / m2;NLFWC2#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vải vân điểm, dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 146 cm, trọng lượng: 492g/m2 | SHANGHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,892
| KG |
3,840
| MTR |
28,221
| USD | ||||||
2022-06-30 | M1 #& woven fabric from cotton fibers with different colored fibers of 100% cotton (pattern weaving type) = 2916.20m, 145cm size, quantitative 400gsm, new goods 100%;M1#&Vải dệt thoi từ sợi bông có các sợi màu khác nhau 100% Cotton (kiểu dệt vân điểm)= 2916.20M, Khổ 145Cm, định lượng 400gsm, hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
2,435
| KG |
4,228
| MTK |
15,018
| USD | ||||||
2020-11-23 | NL215 # & Woven 100% Cotton, the fabric pattern points, woven from yarns of color, size: 145cm, weight: 330g / m2;NL215#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vải vân điểm, dệt từ các sợi có màu, khổ: 145cm, trọng lượng: 330g/m2 | SHANGHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
6,862
| KG |
14,335
| MTR |
20,499
| USD | ||||||
2021-12-16 | NLFWC2 # & 100% cotton woven fabric, fabric score, textile from different colored fibers, 146 cm size, weight: 492g / m2. 100%;NLFWC2#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vải vân điểm, dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 146 cm, trọng lượng: 492g/m2.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,682
| KG |
30,691
| MTR |
158,671
| USD | ||||||
2022-06-28 | C218 #& Thoi Van fabric from 100% of the vertical, dyed cotton fabric, weighing 218g/m2, 56 "(805YRD).;C218#&Vải dệt thoi vân điểm từ 100% sợi bông màu đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 218g/m2, 56" (805YRD). Mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
7,265
| KG |
1,047
| MTK |
4,086
| USD | ||||||
2021-07-09 | VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2) | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
2,002
| KG |
85
| YRD |
711
| USD | ||||||
2021-01-14 | Y1206 # & Woven dyed Viscose 96% Cotton 4% suffering 142cm (YVN229058 - 11,718.00M - 4:25 $ - 330g / m2). New 100%;Y1206#&Vải dệt thoi đã nhuộm 96% Cotton 4% Viscose khổ 142cm (YVN229058 - 11,718.00M - 4.25$ - 330g/m2). Hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
6,020
| KG |
16,640
| MTK |
49,802
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-06-09 | 85%WOVEN COTTON FABRIC>200G/M2, PLAIN WEAVE | SHANGHAI | VENICE |
15,089
| KG |
1,260
| RO |
***
| USD | ||||||
2021-06-17 | TELA CAMISA 1.5MTS DE ANCHO; Woven Fabrics Of Cotton, Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Weighing More Than 200 G/M2, Of Tafetan Ligament | IQUIQUE | AMARILLO |
800
| KG |
7,731
| ROLLO O CARRETE |
6,288
| USD | ||||||
2021-10-26 | TELA CAMISA -; Woven Fabrics Of Cotton, Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Weighing More Than 200 G/M2, Of Tafetan Ligament | NINGBO | VERDE |
16,864
| KG |
37,920
| PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS |
7,963
| USD | ||||||
2021-09-20 | NLFWC2 # & 100% cotton woven fabric, clothing fabric, woven from different colored fibers, 146 cm size, weight: 492g / m2;NLFWC2#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vải vân điểm, dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 146 cm, trọng lượng: 492g/m2 | SHANGHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
4,892
| KG |
3,840
| MTR |
28,221
| USD | ||||||
2022-06-30 | M1 #& woven fabric from cotton fibers with different colored fibers of 100% cotton (pattern weaving type) = 2916.20m, 145cm size, quantitative 400gsm, new goods 100%;M1#&Vải dệt thoi từ sợi bông có các sợi màu khác nhau 100% Cotton (kiểu dệt vân điểm)= 2916.20M, Khổ 145Cm, định lượng 400gsm, hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
2,435
| KG |
4,228
| MTK |
15,018
| USD | ||||||
2020-11-23 | NL215 # & Woven 100% Cotton, the fabric pattern points, woven from yarns of color, size: 145cm, weight: 330g / m2;NL215#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vải vân điểm, dệt từ các sợi có màu, khổ: 145cm, trọng lượng: 330g/m2 | SHANGHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
6,862
| KG |
14,335
| MTR |
20,499
| USD | ||||||
2021-12-16 | NLFWC2 # & 100% cotton woven fabric, fabric score, textile from different colored fibers, 146 cm size, weight: 492g / m2. 100%;NLFWC2#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vải vân điểm, dệt từ các sợi có màu khác nhau, khổ 146 cm, trọng lượng: 492g/m2.Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
20,682
| KG |
30,691
| MTR |
158,671
| USD | ||||||
2022-06-28 | C218 #& Thoi Van fabric from 100% of the vertical, dyed cotton fabric, weighing 218g/m2, 56 "(805YRD).;C218#&Vải dệt thoi vân điểm từ 100% sợi bông màu đan dọc, đã nhuộm, trọng lượng 218g/m2, 56" (805YRD). Mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
7,265
| KG |
1,047
| MTK |
4,086
| USD | ||||||
2021-07-09 | VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2) | SHENZHEN | CANG CAT LAI (HCM) |
2,002
| KG |
85
| YRD |
711
| USD | ||||||
2021-01-14 | Y1206 # & Woven dyed Viscose 96% Cotton 4% suffering 142cm (YVN229058 - 11,718.00M - 4:25 $ - 330g / m2). New 100%;Y1206#&Vải dệt thoi đã nhuộm 96% Cotton 4% Viscose khổ 142cm (YVN229058 - 11,718.00M - 4.25$ - 330g/m2). Hàng mới 100% | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
6,020
| KG |
16,640
| MTK |
49,802
| USD |