Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-19 | FABRIC >=85% COTTON AND <=200 G/M, PLAIN WEAVE, WEIGHING NOT MORE THAN 100 G/M2 | SHANGHAI | ODESSA |
22,255
| KG |
315
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-02-11 | FABRIC >=85% COTTON AND <=200 G/M, PLAIN WEAVE, WEIGHING NOT MORE THAN 100 G/M2 | SHANGHAI | ODESSA |
20,094
| KG |
276
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-06-02 | Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018 | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
8,064
| KG |
144
| ROL |
42,480
| USD | ||||||
2022-04-18 | Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112CM, mới 100%. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
21,340
| KG |
6,000
| MTR |
3,600
| USD | ||||||
2020-12-23 | CV19 # & 100% COTTON Fabrics K.53 / 54 ";CV19#&Vải 100% COTTON K.53/54" | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
750
| KG |
6,565
| YRD |
10,504
| USD | ||||||
2022-01-12 | C108 # & 108 "Cotton Fabrics (AR12-3), 100% new;C108#&Vải Cotton khổ 108" (AR12-3), mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
13,403
| KG |
20,000
| MTR |
62,400
| USD | ||||||
2022-06-28 | Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
21,300
| KG |
31,760
| MTR |
19,056
| USD | ||||||
2020-03-31 | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 52g/m2, dạng cuộn, khổ 2.28m. mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
11,468
| MTK |
7,042
| USD | ||||||
2021-11-02 | F1F # & Fabrics Building from 100% cotton woven fabric, Van Score, Bleached, Weight 64.41g / m2, no glue cover on the surface, 110cm;F1F#&Vải dựng từ vải dệt thoi 100% cotton, vân điểm, đã tẩy trắng, trọng lượng 64.41g/m2, không phủ keo trên bề mặt, khổ 110cm | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
21
| KG |
56
| MTK |
33
| USD | ||||||
2020-01-13 | Gạc hút nước tẩy trắng, 40/40. 17 Sợi, không có biên, khổ 120cm x 2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (hàng mới 100%);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米 | WUHAN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
***
| KG |
495,802
| MTR |
63,463
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-19 | FABRIC >=85% COTTON AND <=200 G/M, PLAIN WEAVE, WEIGHING NOT MORE THAN 100 G/M2 | SHANGHAI | ODESSA |
22,255
| KG |
315
| BG |
***
| USD | ||||||
2021-02-11 | FABRIC >=85% COTTON AND <=200 G/M, PLAIN WEAVE, WEIGHING NOT MORE THAN 100 G/M2 | SHANGHAI | ODESSA |
20,094
| KG |
276
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-06-02 | Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018 | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
8,064
| KG |
144
| ROL |
42,480
| USD | ||||||
2022-04-18 | Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112CM, mới 100%. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
21,340
| KG |
6,000
| MTR |
3,600
| USD | ||||||
2020-12-23 | CV19 # & 100% COTTON Fabrics K.53 / 54 ";CV19#&Vải 100% COTTON K.53/54" | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
750
| KG |
6,565
| YRD |
10,504
| USD | ||||||
2022-01-12 | C108 # & 108 "Cotton Fabrics (AR12-3), 100% new;C108#&Vải Cotton khổ 108" (AR12-3), mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
13,403
| KG |
20,000
| MTR |
62,400
| USD | ||||||
2022-06-28 | Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%. | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
21,300
| KG |
31,760
| MTR |
19,056
| USD | ||||||
2020-03-31 | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 52g/m2, dạng cuộn, khổ 2.28m. mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
11,468
| MTK |
7,042
| USD | ||||||
2021-11-02 | F1F # & Fabrics Building from 100% cotton woven fabric, Van Score, Bleached, Weight 64.41g / m2, no glue cover on the surface, 110cm;F1F#&Vải dựng từ vải dệt thoi 100% cotton, vân điểm, đã tẩy trắng, trọng lượng 64.41g/m2, không phủ keo trên bề mặt, khổ 110cm | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
21
| KG |
56
| MTK |
33
| USD | ||||||
2020-01-13 | Gạc hút nước tẩy trắng, 40/40. 17 Sợi, không có biên, khổ 120cm x 2000m, Mã HS theo KQ PTPL số : 921/TB-PTPL (24/12/2015) (hàng mới 100%);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米 | WUHAN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
***
| KG |
495,802
| MTR |
63,463
| USD |