Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-12 | NL42 # & 100% cashmere fibers (pre-processed), Brand: Hebei Nanguan;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (đã qua sơ chế), hiệu: HEBEI NANGUAN | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
10,721
| KG |
339
| KGM |
37,000
| USD | ||||||
2021-07-30 | NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,255
| KG |
100
| KGM |
7,822
| USD | ||||||
2021-07-03 | NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,846
| KG |
23
| KGM |
1,826
| USD | ||||||
2021-07-03 | NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,846
| KG |
819
| KGM |
63,857
| USD | ||||||
2021-10-16 | Y016 # & 100% Wool yarn (not yet packaged retail);Y016#&Sợi 100% Wool(Chưa đóng gói bán lẻ) | ZHONGSHAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
12,430
| KG |
11,135
| KGM |
203,512
| USD | ||||||
2022-06-27 | Y016 #& 100% Wool fibers (not packed with retail);Y016#&Sợi 100% Wool(Chưa đóng gói bán lẻ) | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
11,896
| KG |
8,447
| KGM |
173,187
| USD | ||||||
2021-12-13 | Y016 # & 100% Wool yarn (not yet packaged retail);Y016#&Sợi 100% Wool(Chưa đóng gói bán lẻ) | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
3,692
| KG |
3,227
| KGM |
73,261
| USD | ||||||
2022-05-24 | NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,647
| KG |
942
| KGM |
117,603
| USD | ||||||
2022-05-24 | NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,647
| KG |
660
| KGM |
82,316
| USD | ||||||
2022-04-19 | NL42 #& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
24,984
| KG |
355
| KGM |
44,446
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-12 | NL42 # & 100% cashmere fibers (pre-processed), Brand: Hebei Nanguan;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (đã qua sơ chế), hiệu: HEBEI NANGUAN | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
10,721
| KG |
339
| KGM |
37,000
| USD | ||||||
2021-07-30 | NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
5,255
| KG |
100
| KGM |
7,822
| USD | ||||||
2021-07-03 | NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,846
| KG |
23
| KGM |
1,826
| USD | ||||||
2021-07-03 | NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,846
| KG |
819
| KGM |
63,857
| USD | ||||||
2021-10-16 | Y016 # & 100% Wool yarn (not yet packaged retail);Y016#&Sợi 100% Wool(Chưa đóng gói bán lẻ) | ZHONGSHAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
12,430
| KG |
11,135
| KGM |
203,512
| USD | ||||||
2022-06-27 | Y016 #& 100% Wool fibers (not packed with retail);Y016#&Sợi 100% Wool(Chưa đóng gói bán lẻ) | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
11,896
| KG |
8,447
| KGM |
173,187
| USD | ||||||
2021-12-13 | Y016 # & 100% Wool yarn (not yet packaged retail);Y016#&Sợi 100% Wool(Chưa đóng gói bán lẻ) | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
3,692
| KG |
3,227
| KGM |
73,261
| USD | ||||||
2022-05-24 | NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,647
| KG |
942
| KGM |
117,603
| USD | ||||||
2022-05-24 | NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
12,647
| KG |
660
| KGM |
82,316
| USD | ||||||
2022-04-19 | NL42 #& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
24,984
| KG |
355
| KGM |
44,446
| USD |