Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | CKJ080 # & feathers (Washed White Duck Down 90%) - Treated duck feathers for processing, making garments - 100% new;CKJ080#&Lông vũ ( Washed White Duck Down 90%) - Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc - Mới 100% | SHANGHAI | CANG LACH HUYEN HP |
506
| KG |
30
| KGM |
2,140
| USD | ||||||
2021-11-24 | LVU # & feathers have treated heat (duck feathers), white, used for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông vịt),màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc | KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM | KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH |
5,182
| KG |
133
| KGM |
4,722
| USD | ||||||
2021-08-27 | LVTP # & finished duck feathers (treated duck feathers, gray, 80/20 KS components, used to stuff coats, 100% new products);LVTP#&Lông vịt thành phẩm ( Lông vịt đã qua xử lý , màu xám ,thành phần KS 80/20 , dùng để nhồi áo khoác , hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
179
| KG |
170
| KGM |
6,375
| USD | ||||||
2021-08-31 | G75 # & gray duck feathers treated with stuffed clothes, goods as garments;G75#&Lông vịt xám đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc | SHANGHAI | CANG LACH HUYEN HP |
228
| KG |
224
| KGM |
6,160
| USD | ||||||
2021-08-31 | QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
1,665
| KG |
175
| KGM |
5,985
| USD | ||||||
2021-11-23 | NPL66 # & feathers of all kinds (80% white duck fur, processed products, direct use of garment materials), 100% new products;NPL66#&Lông vũ các loại (lông vịt màu trắng 80%, sản phẩm đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc), hàng mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
2,381
| KG |
210
| KGM |
10,607
| USD | ||||||
2021-08-27 | FLV # & feathers (gray duck feathers treated disinfection, 80/20 type, used for stuffing);FLV#&Lông vũ (lông vịt màu xám đã qua xử lý làm sạch khử trùng, loại 80/20, dùng để nhồi) | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
997
| KG |
985
| KGM |
40,237
| USD | ||||||
2021-11-25 | Down-02 # & feathers of ducks, treated, used directly in export garment production, 100% new products;DOWN-02#&Lông vũ của vịt, đã qua xử lý, dùng trực tiếp trong sản xuất hàng may mặc xuất khẩu, hàng mới 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
2,071
| KG |
2,015
| KGM |
90,353
| USD | ||||||
2021-08-27 | LVTP # & Feather finished duck (treated duck coat, gray, component KS 80/20, RDS, used to stuff coats, 100% new products);LVTP#&Lông vịt thành phẩm ( Lông vịt đã qua xử lý , màu xám ,thành phần KS 80/20, RDS , dùng để nhồi áo khoác ,hàng mới 100%) | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
1,222
| KG |
1,208
| KGM |
45,300
| USD | ||||||
2021-08-31 | 66 # & Feather finished products (duck feathers, have handled, directly used as raw, accessories of processing garments), 100% new products;66#& Lông vũ thành phẩm (lông vịt, đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu sản xuất hàng may mặc gia công), hàng mới 100% | CONG TY TNHH GLOBAL NV VINA | CONG TY TNHH MAY SEJUNG |
2,942
| KG |
1,740
| KGM |
50,982
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-30 | CKJ080 # & feathers (Washed White Duck Down 90%) - Treated duck feathers for processing, making garments - 100% new;CKJ080#&Lông vũ ( Washed White Duck Down 90%) - Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc - Mới 100% | SHANGHAI | CANG LACH HUYEN HP |
506
| KG |
30
| KGM |
2,140
| USD | ||||||
2021-11-24 | LVU # & feathers have treated heat (duck feathers), white, used for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông vịt),màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc | KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM | KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH |
5,182
| KG |
133
| KGM |
4,722
| USD | ||||||
2021-08-27 | LVTP # & finished duck feathers (treated duck feathers, gray, 80/20 KS components, used to stuff coats, 100% new products);LVTP#&Lông vịt thành phẩm ( Lông vịt đã qua xử lý , màu xám ,thành phần KS 80/20 , dùng để nhồi áo khoác , hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
179
| KG |
170
| KGM |
6,375
| USD | ||||||
2021-08-31 | G75 # & gray duck feathers treated with stuffed clothes, goods as garments;G75#&Lông vịt xám đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc | SHANGHAI | CANG LACH HUYEN HP |
228
| KG |
224
| KGM |
6,160
| USD | ||||||
2021-08-31 | QN23 # & duck finished duck pure white 80% soft hair treated at a temperature of 120 degrees in about 30 minutes (used in garments) - 100% new goods;QN23#&Lông vịt thành phẩm màu Pure White 80% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 độ trong khoảng 30 phút (dùng trong hàng may mặc) - hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
1,665
| KG |
175
| KGM |
5,985
| USD | ||||||
2021-11-23 | NPL66 # & feathers of all kinds (80% white duck fur, processed products, direct use of garment materials), 100% new products;NPL66#&Lông vũ các loại (lông vịt màu trắng 80%, sản phẩm đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc), hàng mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
2,381
| KG |
210
| KGM |
10,607
| USD | ||||||
2021-08-27 | FLV # & feathers (gray duck feathers treated disinfection, 80/20 type, used for stuffing);FLV#&Lông vũ (lông vịt màu xám đã qua xử lý làm sạch khử trùng, loại 80/20, dùng để nhồi) | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
997
| KG |
985
| KGM |
40,237
| USD | ||||||
2021-11-25 | Down-02 # & feathers of ducks, treated, used directly in export garment production, 100% new products;DOWN-02#&Lông vũ của vịt, đã qua xử lý, dùng trực tiếp trong sản xuất hàng may mặc xuất khẩu, hàng mới 100% | NINGBO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
2,071
| KG |
2,015
| KGM |
90,353
| USD | ||||||
2021-08-27 | LVTP # & Feather finished duck (treated duck coat, gray, component KS 80/20, RDS, used to stuff coats, 100% new products);LVTP#&Lông vịt thành phẩm ( Lông vịt đã qua xử lý , màu xám ,thành phần KS 80/20, RDS , dùng để nhồi áo khoác ,hàng mới 100%) | SHANGHAI | PTSC DINH VU |
1,222
| KG |
1,208
| KGM |
45,300
| USD | ||||||
2021-08-31 | 66 # & Feather finished products (duck feathers, have handled, directly used as raw, accessories of processing garments), 100% new products;66#& Lông vũ thành phẩm (lông vịt, đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu sản xuất hàng may mặc gia công), hàng mới 100% | CONG TY TNHH GLOBAL NV VINA | CONG TY TNHH MAY SEJUNG |
2,942
| KG |
1,740
| KGM |
50,982
| USD |