Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | TECH SHEET-1 # & Books Technical instructions thick 15 pages;TECH SHEET-1#&Sách chỉ dẫn kỹ thuật dày 15 trang | DONGGUAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
10,126
| KG |
700
| PCE |
13
| USD | ||||||
2020-11-30 | Catalogs printing parameters, the image to be presented to customers on products buttons, metal;Tập catalogue in thông số, hình ảnh để giới thiệu cho khách hàng về các sản phẩm khuy nút kim loại | HANGZHOU | HO CHI MINH |
12
| KG |
3
| UNN |
3
| USD | ||||||
2021-12-14 | 89-2d019-108 # & User manual for electrical bells (23 pages), Manual RDWL311A2000 (D019YU) (5.5x8 ") RV06, 100% new goods;89-2D019-108#&Sách hướng dẫn sử dụng dùng cho chuông điện (23 trang), MANUAL RDWL311A2000(D019YU)(5.5x8")RV06, hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
10,370
| KG |
3,876
| PCE |
930
| USD | ||||||
2021-12-14 | LXVTP04 # & User manual, used for airpod headsets, 100% new products, Code: 250-230300-286H;LXVTP04#&Tài liệu hướng dẫn sử dụng, dùng cho tai nghe Airpod, hàng mới 100%, mã: 250-230300-286H | SHANGHAI | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,630
| KG |
25,000
| PCE |
18,058
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-30 | TECH SHEET-1 # & Books Technical instructions thick 15 pages;TECH SHEET-1#&Sách chỉ dẫn kỹ thuật dày 15 trang | DONGGUAN | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
10,126
| KG |
700
| PCE |
13
| USD | ||||||
2020-11-30 | Catalogs printing parameters, the image to be presented to customers on products buttons, metal;Tập catalogue in thông số, hình ảnh để giới thiệu cho khách hàng về các sản phẩm khuy nút kim loại | HANGZHOU | HO CHI MINH |
12
| KG |
3
| UNN |
3
| USD | ||||||
2021-12-14 | 89-2d019-108 # & User manual for electrical bells (23 pages), Manual RDWL311A2000 (D019YU) (5.5x8 ") RV06, 100% new goods;89-2D019-108#&Sách hướng dẫn sử dụng dùng cho chuông điện (23 trang), MANUAL RDWL311A2000(D019YU)(5.5x8")RV06, hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
10,370
| KG |
3,876
| PCE |
930
| USD | ||||||
2021-12-14 | LXVTP04 # & User manual, used for airpod headsets, 100% new products, Code: 250-230300-286H;LXVTP04#&Tài liệu hướng dẫn sử dụng, dùng cho tai nghe Airpod, hàng mới 100%, mã: 250-230300-286H | SHANGHAI | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,630
| KG |
25,000
| PCE |
18,058
| USD |